Người Afrikaans | in diens neem | ||
Amharic | መቅጠር | ||
Hausa | yi aiki | ||
Igbo | were n'ọrụ | ||
Malagasy | mampiasa | ||
Nyanja (Chichewa) | gwiritsani ntchito | ||
Shona | shandisa | ||
Somali | shaqaalaysiin | ||
Sesotho | hira | ||
Tiếng Swahili | kuajiri | ||
Xhosa | qesha | ||
Yoruba | oojọ | ||
Zulu | qasha | ||
Bambara | baara kɛ | ||
Cừu cái | dɔwɔwɔ ɖe dɔ me | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukoresha | ||
Lingala | kosala mosala | ||
Luganda | kozesa | ||
Sepedi | thwala | ||
Twi (Akan) | adwuma a wɔde yɛ adwuma | ||
Tiếng Ả Rập | توظيف | ||
Tiếng Do Thái | לְהַעֲסִיק | ||
Pashto | ګمارل | ||
Tiếng Ả Rập | توظيف | ||
Người Albanian | punësoj | ||
Xứ Basque | enplegatu | ||
Catalan | emprar | ||
Người Croatia | zaposliti | ||
Người Đan Mạch | beskæftige | ||
Tiếng hà lan | dienst | ||
Tiếng Anh | employ | ||
Người Pháp | employer | ||
Frisian | yn tsjinst | ||
Galicia | empregar | ||
Tiếng Đức | beschäftigen | ||
Tiếng Iceland | raða | ||
Người Ailen | fhostú | ||
Người Ý | impiegare | ||
Tiếng Luxembourg | beschäftegen | ||
Cây nho | jimpjegaw | ||
Nauy | anvende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | empregar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fastadh | ||
Người Tây Ban Nha | emplear | ||
Tiếng Thụy Điển | använda | ||
Người xứ Wales | cyflogi | ||
Người Belarus | працаўладкаваць | ||
Tiếng Bosnia | zaposliti | ||
Người Bungari | наемат | ||
Tiếng Séc | zaměstnat | ||
Người Estonia | tööle | ||
Phần lan | käyttää | ||
Người Hungary | foglalkoztat | ||
Người Latvia | nodarbināt | ||
Tiếng Lithuania | įdarbinti | ||
Người Macedonian | вработуваат | ||
Đánh bóng | zatrudniać | ||
Tiếng Rumani | angaja | ||
Tiếng Nga | нанять | ||
Tiếng Serbia | запослити | ||
Tiếng Slovak | zamestnať | ||
Người Slovenia | zaposliti | ||
Người Ukraina | працевлаштувати | ||
Tiếng Bengali | নিয়োগ | ||
Gujarati | રોજગાર | ||
Tiếng Hindi | काम | ||
Tiếng Kannada | ಉದ್ಯೋಗ | ||
Malayalam | ജോലി ചെയ്യുക | ||
Marathi | कामावर | ||
Tiếng Nepal | रोजगार | ||
Tiếng Punjabi | ਨੌਕਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සේවයේ යොදවන්න | ||
Tamil | வேலை | ||
Tiếng Telugu | ఉద్యోగం | ||
Tiếng Urdu | ملازمت کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 采用 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 採用 | ||
Tiếng Nhật | 雇用する | ||
Hàn Quốc | 고용 | ||
Tiếng Mông Cổ | ажиллуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလုပ် | ||
Người Indonesia | mempekerjakan | ||
Người Java | makarya | ||
Tiếng Khmer | ជួល | ||
Lào | ຈ້າງ | ||
Tiếng Mã Lai | menggaji | ||
Tiếng thái | จ้าง | ||
Tiếng Việt | thuê | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagpapatrabaho | ||
Azerbaijan | işə götürmək | ||
Tiếng Kazakh | жұмысқа орналастыру | ||
Kyrgyz | жумушка орношуу | ||
Tajik | кор кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | işe al | ||
Tiếng Uzbek | ishga joylashtirmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياللاڭ | ||
Người Hawaii | hoʻolimalima | ||
Tiếng Maori | mahi | ||
Samoan | faʻafaigaluega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magtrabaho | ||
Aymara | irnaqaña | ||
Guarani | omomba’apo | ||
Esperanto | dungi | ||
Latin | adhibent | ||
Người Hy Lạp | χρησιμοποιώ | ||
Hmong | ntiav | ||
Người Kurd | kardayin | ||
Thổ nhĩ kỳ | kullanmak | ||
Xhosa | qesha | ||
Yiddish | אָנשטעלן | ||
Zulu | qasha | ||
Tiếng Assam | নিয়োগ কৰক | ||
Aymara | irnaqaña | ||
Bhojpuri | रोजगार देवे के बा | ||
Dhivehi | ވަޒީފާ އަދާކުރެއެވެ | ||
Dogri | रोजगार देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagpapatrabaho | ||
Guarani | omomba’apo | ||
Ilocano | mangmangged | ||
Krio | employ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دامەزراندن | ||
Maithili | रोजगार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯕꯛ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hnathawh tir | ||
Oromo | qacaruuf | ||
Odia (Oriya) | ନିଯୁକ୍ତି | ||
Quechua | llamk’achiy | ||
Tiếng Phạn | नियोजयति | ||
Tatar | эшкә урнаштырыгыз | ||
Tigrinya | ይቖጽር | ||
Tsonga | thola | ||