Nhấn mạnh trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhấn Mạnh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhấn mạnh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhấn mạnh


Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansbeklemtoon
Amharicአፅንዖት ይስጡ
Hausananata
Igbomesie ike
Malagasymanasongadina
Nyanja (Chichewa)tsindikani
Shonasimbisa
Somaliadkeyso
Sesothototobatsa
Tiếng Swahilisisitiza
Xhosagxininisa
Yorubatẹnumọ
Zulugcizelela
Bambaraka sinsin
Cừu cáite gbe ɖe edzi
Tiếng Kinyarwandashimangira
Lingalakobeta nsete
Lugandaokuggumiza
Sepedigatelela
Twi (Akan)si so dua

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالتأكيد على
Tiếng Do Tháiלהדגיש
Pashtoټینګار
Tiếng Ả Rậpالتأكيد على

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniantheksoj
Xứ Basquenabarmendu
Catalanemfatitzar
Người Croatianaglasiti
Người Đan Mạchunderstrege
Tiếng hà lanbenadrukken
Tiếng Anhemphasize
Người Phápsouligner
Frisianûnderstreekje
Galiciasalientar
Tiếng Đứcbetonen
Tiếng Icelandleggja áherslu á
Người Ailenbéim
Người Ýenfatizzare
Tiếng Luxembourgënnersträichen
Cây nhoenfasizza
Nauyunderstreke
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)enfatizar
Tiếng Gaelic của Scotlandcuir cuideam air
Người Tây Ban Nhaenfatizar
Tiếng Thụy Điểnbetona
Người xứ Walespwysleisio

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпадкрэсліць
Tiếng Bosnianaglasiti
Người Bungariподчертайте
Tiếng Séczdůraznit
Người Estoniarõhuta
Phần lankorostaa
Người Hungaryhangsúlyt helyez
Người Latviauzsvērt
Tiếng Lithuaniapabrėžti
Người Macedonianнагласи
Đánh bóngpołożyć nacisk
Tiếng Rumaniscoate in evidenta
Tiếng Ngaподчеркнуть
Tiếng Serbiaнагласити
Tiếng Slovakzdôrazniť
Người Sloveniapoudariti
Người Ukrainaпідкреслити

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliজোর দেওয়া
Gujaratiભાર મૂકે છે
Tiếng Hindiज़ोर देना
Tiếng Kannadaಒತ್ತು
Malayalamപ്രാധാന്യം നൽകി
Marathiमहत्व देणे
Tiếng Nepalजोड दिनुहोस्
Tiếng Punjabiਜ਼ੋਰ
Sinhala (Sinhalese)අවධාරණය කරන්න
Tamilவலியுறுத்துங்கள்
Tiếng Teluguనొక్కి చెప్పండి
Tiếng Urduزور دینا

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)注重
Truyền thống Trung Hoa)注重
Tiếng Nhật強調する
Hàn Quốc강조하다
Tiếng Mông Cổонцлох
Myanmar (tiếng Miến Điện)အလေးပေး

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamenekankan
Người Javanegesake
Tiếng Khmerបញ្ជាក់
Làoເນັ້ນ ໜັກ
Tiếng Mã Laitekankan
Tiếng tháiเน้น
Tiếng Việtnhấn mạnh
Tiếng Philippin (Tagalog)bigyang-diin

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanvurğulamaq
Tiếng Kazakhбаса назар аудару
Kyrgyzбаса белгилөө
Tajikтаъкид мекунанд
Người Thổ Nhĩ Kỳnygtamak
Tiếng Uzbekta'kidlash
Người Duy Ngô Nhĩتەكىتلەڭ

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻokūkū
Tiếng Maorihaapapu
Samoanfaʻamamafa
Tagalog (tiếng Philippines)bigyang-diin

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraaytaña
Guaranihechaukave

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoemfazi
Latincommendandam

Nhấn Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpτονίζω
Hmongsab laj
Người Kurdbidengkirin
Thổ nhĩ kỳvurgulamak
Xhosagxininisa
Yiddishאונטערשטרייכן
Zulugcizelela
Tiếng Assam‘ জোৰ দিয়া
Aymaraaytaña
Bhojpuriजोर डालऽ
Dhivehiފާހަގަކުރުން
Dogriजोर देना
Tiếng Philippin (Tagalog)bigyang-diin
Guaranihechaukave
Ilocanoitalmeg
Krioput atɛnshɔn pan
Tiếng Kurd (Sorani)جەختکردن
Maithiliजोर देनाइ
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯍꯦꯟꯕ ꯃꯤꯠꯌꯦꯡ ꯆꯪꯕ
Mizouar
Oromoirratti xiyyeeffachuu
Odia (Oriya)ଜୋର ଦିଅନ୍ତୁ |
Quechuaenfatizay
Tiếng Phạnअभिद्योतन
Tatarассызыклагыз
Tigrinyaኣድህቦ ምሃብ
Tsongatiyisisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó