Amharic አፅንዖት ይስጡ | ||
Aymara aytaña | ||
Azerbaijan vurğulamaq | ||
Bambara ka sinsin | ||
Bhojpuri जोर डालऽ | ||
Catalan emfatitzar | ||
Cây nho enfasizza | ||
Cebuano hatagan gibug-aton | ||
Corsican enfatizà | ||
Cừu cái te gbe ɖe edzi | ||
Đánh bóng położyć nacisk | ||
Dhivehi ފާހަގަކުރުން | ||
Dogri जोर देना | ||
Esperanto emfazi | ||
Frisian ûnderstreekje | ||
Galicia salientar | ||
Guarani hechaukave | ||
Gujarati ભાર મૂકે છે | ||
Hàn Quốc 강조하다 | ||
Hausa nanata | ||
Hmong sab laj | ||
Igbo mesie ike | ||
Ilocano italmeg | ||
Konkani भर दिवप | ||
Krio put atɛnshɔn pan | ||
Kyrgyz баса белгилөө | ||
Lào ເນັ້ນ ໜັກ | ||
Latin commendandam | ||
Lingala kobeta nsete | ||
Luganda okuggumiza | ||
Maithili जोर देनाइ | ||
Malagasy manasongadina | ||
Malayalam പ്രാധാന്യം നൽകി | ||
Marathi महत्व देणे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯍꯦꯟꯕ ꯃꯤꯠꯌꯦꯡ ꯆꯪꯕ | ||
Mizo uar | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အလေးပေး | ||
Nauy understreke | ||
Người Afrikaans beklemtoon | ||
Người Ailen béim | ||
Người Albanian theksoj | ||
Người Belarus падкрэсліць | ||
Người Bungari подчертайте | ||
Người Croatia naglasiti | ||
Người Đan Mạch understrege | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تەكىتلەڭ | ||
Người Estonia rõhuta | ||
Người Gruzia ხაზგასმა | ||
Người Hawaii hoʻokūkū | ||
Người Hungary hangsúlyt helyez | ||
Người Hy Lạp τονίζω | ||
Người Indonesia menekankan | ||
Người Java negesake | ||
Người Kurd bidengkirin | ||
Người Latvia uzsvērt | ||
Người Macedonian нагласи | ||
Người Pháp souligner | ||
Người Slovenia poudariti | ||
Người Tây Ban Nha enfatizar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ nygtamak | ||
Người Ukraina підкреслити | ||
Người xứ Wales pwysleisio | ||
Người Ý enfatizzare | ||
Nyanja (Chichewa) tsindikani | ||
Odia (Oriya) ଜୋର ଦିଅନ୍ତୁ | | ||
Oromo irratti xiyyeeffachuu | ||
Pashto ټینګار | ||
Phần lan korostaa | ||
Quechua enfatizay | ||
Samoan faʻamamafa | ||
Sepedi gatelela | ||
Sesotho totobatsa | ||
Shona simbisa | ||
Sindhi زور ڏيڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) අවධාරණය කරන්න | ||
Somali adkeyso | ||
Tagalog (tiếng Philippines) bigyang-diin | ||
Tajik таъкид мекунанд | ||
Tamil வலியுறுத்துங்கள் | ||
Tatar ассызыклагыз | ||
Thổ nhĩ kỳ vurgulamak | ||
Tiếng Ả Rập التأكيد على | ||
Tiếng Anh emphasize | ||
Tiếng Armenia շեշտել | ||
Tiếng Assam ‘ জোৰ দিয়া | ||
Tiếng ba tư اهمیت دادن | ||
Tiếng Bengali জোর দেওয়া | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) enfatizar | ||
Tiếng Bosnia naglasiti | ||
Tiếng Creole của Haiti mete aksan sou | ||
Tiếng Do Thái להדגיש | ||
Tiếng Đức betonen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland cuir cuideam air | ||
Tiếng hà lan benadrukken | ||
Tiếng Hindi ज़ोर देना | ||
Tiếng Iceland leggja áherslu á | ||
Tiếng Kannada ಒತ್ತು | ||
Tiếng Kazakh баса назар аудару | ||
Tiếng Khmer បញ្ជាក់ | ||
Tiếng Kinyarwanda shimangira | ||
Tiếng Kurd (Sorani) جەختکردن | ||
Tiếng Lithuania pabrėžti | ||
Tiếng Luxembourg ënnersträichen | ||
Tiếng Mã Lai tekankan | ||
Tiếng Maori haapapu | ||
Tiếng Mông Cổ онцлох | ||
Tiếng Nepal जोड दिनुहोस् | ||
Tiếng Nga подчеркнуть | ||
Tiếng Nhật 強調する | ||
Tiếng Phạn अभिद्योतन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) bigyang-diin | ||
Tiếng Punjabi ਜ਼ੋਰ | ||
Tiếng Rumani scoate in evidenta | ||
Tiếng Séc zdůraznit | ||
Tiếng Serbia нагласити | ||
Tiếng Slovak zdôrazniť | ||
Tiếng Sundan nekenkeun | ||
Tiếng Swahili sisitiza | ||
Tiếng Telugu నొక్కి చెప్పండి | ||
Tiếng thái เน้น | ||
Tiếng Thụy Điển betona | ||
Tiếng Trung (giản thể) 注重 | ||
Tiếng Urdu زور دینا | ||
Tiếng Uzbek ta'kidlash | ||
Tiếng Việt nhấn mạnh | ||
Tigrinya ኣድህቦ ምሃብ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 注重 | ||
Tsonga tiyisisa | ||
Twi (Akan) si so dua | ||
Xhosa gxininisa | ||
Xứ Basque nabarmendu | ||
Yiddish אונטערשטרייכן | ||
Yoruba tẹnumọ | ||
Zulu gcizelela |