Người Afrikaans | klem | ||
Amharic | አፅንዖት | ||
Hausa | girmamawa | ||
Igbo | mesiri ike | ||
Malagasy | fanamafisana | ||
Nyanja (Chichewa) | kutsindika | ||
Shona | kusimbisa | ||
Somali | xoojinta | ||
Sesotho | toboketso | ||
Tiếng Swahili | msisitizo | ||
Xhosa | ugxininiso | ||
Yoruba | tcnu | ||
Zulu | ukugcizelela | ||
Bambara | faranfasiya | ||
Cừu cái | gbetete ɖe nu dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | gushimangira | ||
Lingala | kobenda likebi | ||
Luganda | okuggumiza | ||
Sepedi | kgatelelo | ||
Twi (Akan) | nnyinasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تشديد | ||
Tiếng Do Thái | דָגֵשׁ | ||
Pashto | ټینګار | ||
Tiếng Ả Rập | تشديد | ||
Người Albanian | theksimi | ||
Xứ Basque | enfasia | ||
Catalan | èmfasi | ||
Người Croatia | naglasak | ||
Người Đan Mạch | vægt | ||
Tiếng hà lan | nadruk | ||
Tiếng Anh | emphasis | ||
Người Pháp | accentuation | ||
Frisian | klam | ||
Galicia | énfase | ||
Tiếng Đức | betonung | ||
Tiếng Iceland | áherslur | ||
Người Ailen | béim | ||
Người Ý | enfasi | ||
Tiếng Luxembourg | schwéierpunkt | ||
Cây nho | enfasi | ||
Nauy | vektlegging | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ênfase | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuideam | ||
Người Tây Ban Nha | énfasis | ||
Tiếng Thụy Điển | betoning | ||
Người xứ Wales | pwyslais | ||
Người Belarus | акцэнт | ||
Tiếng Bosnia | naglasak | ||
Người Bungari | акцент | ||
Tiếng Séc | důraz | ||
Người Estonia | rõhuasetus | ||
Phần lan | painopiste | ||
Người Hungary | hangsúly | ||
Người Latvia | uzsvars | ||
Tiếng Lithuania | pabrėžimas | ||
Người Macedonian | нагласување | ||
Đánh bóng | nacisk | ||
Tiếng Rumani | accent | ||
Tiếng Nga | акцент | ||
Tiếng Serbia | истицање | ||
Tiếng Slovak | dôraz | ||
Người Slovenia | poudarek | ||
Người Ukraina | наголос | ||
Tiếng Bengali | জোর | ||
Gujarati | ભાર | ||
Tiếng Hindi | ज़ोर | ||
Tiếng Kannada | ಒತ್ತು | ||
Malayalam | ഊന്നിപ്പറയല് | ||
Marathi | भर | ||
Tiếng Nepal | जोड | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවධාරණය | ||
Tamil | வலியுறுத்தல் | ||
Tiếng Telugu | ఉద్ఘాటన | ||
Tiếng Urdu | زور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 重点 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 重點 | ||
Tiếng Nhật | 強調 | ||
Hàn Quốc | 중요성 | ||
Tiếng Mông Cổ | онцлох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလေးပေး | ||
Người Indonesia | tekanan | ||
Người Java | negesake | ||
Tiếng Khmer | ការសង្កត់ធ្ងន់ | ||
Lào | ເນັ້ນ ໜັກ | ||
Tiếng Mã Lai | penekanan | ||
Tiếng thái | เน้น | ||
Tiếng Việt | nhấn mạnh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diin | ||
Azerbaijan | vurğu | ||
Tiếng Kazakh | екпін | ||
Kyrgyz | басым | ||
Tajik | таъкид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ünsi çekmek | ||
Tiếng Uzbek | urg'u | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەكىتلەش | ||
Người Hawaii | koʻikoʻi | ||
Tiếng Maori | haapapu | ||
Samoan | faʻamamafa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | diin | ||
Aymara | ch'ama | ||
Guarani | mbojekuaaverã | ||
Esperanto | emfazo | ||
Latin | emphasis | ||
Người Hy Lạp | έμφαση | ||
Hmong | qhia ntau | ||
Người Kurd | bidengî | ||
Thổ nhĩ kỳ | vurgu | ||
Xhosa | ugxininiso | ||
Yiddish | טראָפּ | ||
Zulu | ukugcizelela | ||
Tiếng Assam | জোৰ দিয়া | ||
Aymara | ch'ama | ||
Bhojpuri | जोर डालल | ||
Dhivehi | ފާހަގަކުރެވިފައި | ||
Dogri | जोर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diin | ||
Guarani | mbojekuaaverã | ||
Ilocano | pannakaitalmeg | ||
Krio | atɛnshɔn pan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جەختکردن | ||
Maithili | जोर देनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯠꯌꯦꯡ ꯆꯪꯕ | ||
Mizo | ngai pawimawh | ||
Oromo | xiyyeeffannoo | ||
Odia (Oriya) | ଗୁରୁତ୍ୱ | ||
Quechua | niypuni | ||
Tiếng Phạn | बलं | ||
Tatar | басым | ||
Tigrinya | ኣትኩሮ ምሃብ | ||
Tsonga | tiyisisa | ||