Trường hợp khẩn cấp trong các ngôn ngữ khác nhau

Trường Hợp Khẩn Cấp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trường hợp khẩn cấp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trường hợp khẩn cấp


Amharic
ድንገተኛ ሁኔታ
Aymara
akatjamata
Azerbaijan
təcili
Bambara
peresela ko
Bhojpuri
आपातकाल
Catalan
emergència
Cây nho
emerġenza
Cebuano
emergency
Corsican
emergenza
Cừu cái
kpomenya
Đánh bóng
nagły wypadek
Dhivehi
ކުއްލި ޙާލަތު
Dogri
अमरजैंसी
Esperanto
krizo
Frisian
needgefal
Galicia
emerxencia
Guarani
ojapuráva
Gujarati
કટોકટી
Hàn Quốc
비상 사태
Hausa
gaggawa
Hmong
xwm txheej ceev
Igbo
mberede
Ilocano
emerhensia
Konkani
आपात्काळ
Krio
sɔntin yu nɔ plan
Kyrgyz
өзгөчө кырдаал
Lào
ສຸກເສີນ
Latin
subitis
Lingala
likambo ya mbalakaka
Luganda
kwelinda
Maithili
आपातकाल
Malagasy
vonjy taitra
Malayalam
അടിയന്തരാവസ്ഥ
Marathi
आणीबाणी
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯗꯛꯀꯤ ꯑꯣꯏꯕ
Mizo
rikrum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အရေးပေါ်
Nauy
nødsituasjon
Người Afrikaans
noodgeval
Người Ailen
éigeandála
Người Albanian
emergjente
Người Belarus
надзвычайная сітуацыя
Người Bungari
спешен случай
Người Croatia
hitan slučaj
Người Đan Mạch
nødsituation
Người Duy Ngô Nhĩ
جىددى ئەھۋال
Người Estonia
hädaolukorras
Người Gruzia
საგანგებო
Người Hawaii
pilikia
Người Hungary
vészhelyzet
Người Hy Lạp
επείγον
Người Indonesia
keadaan darurat
Người Java
darurat
Người Kurd
acîlîyet
Người Latvia
ārkārtas
Người Macedonian
итни случаи
Người Pháp
urgence
Người Slovenia
v sili
Người Tây Ban Nha
emergencia
Người Thổ Nhĩ Kỳ
adatdan daşary ýagdaý
Người Ukraina
надзвичайна ситуація
Người xứ Wales
argyfwng
Người Ý
emergenza
Nyanja (Chichewa)
zadzidzidzi
Odia (Oriya)
ଜରୁରୀକାଳୀନ ପରିସ୍ଥିତି
Oromo
atattama
Pashto
بیړنی
Phần lan
hätä
Quechua
emergencia
Samoan
faalavelave faafuaseʻi
Sepedi
tšhoganetšo
Sesotho
tshohanyetso
Shona
emergency
Sindhi
ايمرجنسي
Sinhala (Sinhalese)
හදිසි
Somali
degdeg ah
Tagalog (tiếng Philippines)
emergency
Tajik
ҳолати фавқулодда
Tamil
அவசரம்
Tatar
гадәттән тыш хәл
Thổ nhĩ kỳ
acil durum
Tiếng Ả Rập
حالة طوارئ
Tiếng Anh
emergency
Tiếng Armenia
արտակարգ իրավիճակ
Tiếng Assam
জৰুৰীকালীন
Tiếng ba tư
اضطراری
Tiếng Bengali
জরুরী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
emergência
Tiếng Bosnia
hitan slučaj
Tiếng Creole của Haiti
ijans
Tiếng Do Thái
חירום
Tiếng Đức
notfall
Tiếng Gaelic của Scotland
èiginn
Tiếng hà lan
noodgeval
Tiếng Hindi
आपातकालीन
Tiếng Iceland
neyðarástand
Tiếng Kannada
ತುರ್ತು
Tiếng Kazakh
төтенше жағдай
Tiếng Khmer
បន្ទាន់
Tiếng Kinyarwanda
byihutirwa
Tiếng Kurd (Sorani)
فریاکەوتن
Tiếng Lithuania
skubus atvėjis
Tiếng Luxembourg
noutfall
Tiếng Mã Lai
kecemasan
Tiếng Maori
ohorere
Tiếng Mông Cổ
онцгой байдал
Tiếng Nepal
आपतकालिन
Tiếng Nga
чрезвычайная ситуация
Tiếng Nhật
緊急
Tiếng Phạn
ऊरुक
Tiếng Philippin (Tagalog)
emergency
Tiếng Punjabi
ਐਮਰਜੈਂਸੀ
Tiếng Rumani
de urgență
Tiếng Séc
nouzový
Tiếng Serbia
хитан
Tiếng Slovak
pohotovosť
Tiếng Sundan
kaayaan darurat
Tiếng Swahili
dharura
Tiếng Telugu
అత్యవసర
Tiếng thái
ฉุกเฉิน
Tiếng Thụy Điển
nödsituation
Tiếng Trung (giản thể)
紧急情况
Tiếng Urdu
ایمرجنسی
Tiếng Uzbek
favqulodda vaziyat
Tiếng Việt
trường hợp khẩn cấp
Tigrinya
ህጹጽ
Truyền thống Trung Hoa)
緊急情況
Tsonga
xihatla
Twi (Akan)
putupuru
Xhosa
imeko kaxakeka
Xứ Basque
larrialdia
Yiddish
נויטפאַל
Yoruba
pajawiri
Zulu
isimo esiphuthumayo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó