Người Afrikaans | noodgeval | ||
Amharic | ድንገተኛ ሁኔታ | ||
Hausa | gaggawa | ||
Igbo | mberede | ||
Malagasy | vonjy taitra | ||
Nyanja (Chichewa) | zadzidzidzi | ||
Shona | emergency | ||
Somali | degdeg ah | ||
Sesotho | tshohanyetso | ||
Tiếng Swahili | dharura | ||
Xhosa | imeko kaxakeka | ||
Yoruba | pajawiri | ||
Zulu | isimo esiphuthumayo | ||
Bambara | peresela ko | ||
Cừu cái | kpomenya | ||
Tiếng Kinyarwanda | byihutirwa | ||
Lingala | likambo ya mbalakaka | ||
Luganda | kwelinda | ||
Sepedi | tšhoganetšo | ||
Twi (Akan) | putupuru | ||
Tiếng Ả Rập | حالة طوارئ | ||
Tiếng Do Thái | חירום | ||
Pashto | بیړنی | ||
Tiếng Ả Rập | حالة طوارئ | ||
Người Albanian | emergjente | ||
Xứ Basque | larrialdia | ||
Catalan | emergència | ||
Người Croatia | hitan slučaj | ||
Người Đan Mạch | nødsituation | ||
Tiếng hà lan | noodgeval | ||
Tiếng Anh | emergency | ||
Người Pháp | urgence | ||
Frisian | needgefal | ||
Galicia | emerxencia | ||
Tiếng Đức | notfall | ||
Tiếng Iceland | neyðarástand | ||
Người Ailen | éigeandála | ||
Người Ý | emergenza | ||
Tiếng Luxembourg | noutfall | ||
Cây nho | emerġenza | ||
Nauy | nødsituasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | emergência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | èiginn | ||
Người Tây Ban Nha | emergencia | ||
Tiếng Thụy Điển | nödsituation | ||
Người xứ Wales | argyfwng | ||
Người Belarus | надзвычайная сітуацыя | ||
Tiếng Bosnia | hitan slučaj | ||
Người Bungari | спешен случай | ||
Tiếng Séc | nouzový | ||
Người Estonia | hädaolukorras | ||
Phần lan | hätä | ||
Người Hungary | vészhelyzet | ||
Người Latvia | ārkārtas | ||
Tiếng Lithuania | skubus atvėjis | ||
Người Macedonian | итни случаи | ||
Đánh bóng | nagły wypadek | ||
Tiếng Rumani | de urgență | ||
Tiếng Nga | чрезвычайная ситуация | ||
Tiếng Serbia | хитан | ||
Tiếng Slovak | pohotovosť | ||
Người Slovenia | v sili | ||
Người Ukraina | надзвичайна ситуація | ||
Tiếng Bengali | জরুরী | ||
Gujarati | કટોકટી | ||
Tiếng Hindi | आपातकालीन | ||
Tiếng Kannada | ತುರ್ತು | ||
Malayalam | അടിയന്തരാവസ്ഥ | ||
Marathi | आणीबाणी | ||
Tiếng Nepal | आपतकालिन | ||
Tiếng Punjabi | ਐਮਰਜੈਂਸੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හදිසි | ||
Tamil | அவசரம் | ||
Tiếng Telugu | అత్యవసర | ||
Tiếng Urdu | ایمرجنسی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 紧急情况 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 緊急情況 | ||
Tiếng Nhật | 緊急 | ||
Hàn Quốc | 비상 사태 | ||
Tiếng Mông Cổ | онцгой байдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရေးပေါ် | ||
Người Indonesia | keadaan darurat | ||
Người Java | darurat | ||
Tiếng Khmer | បន្ទាន់ | ||
Lào | ສຸກເສີນ | ||
Tiếng Mã Lai | kecemasan | ||
Tiếng thái | ฉุกเฉิน | ||
Tiếng Việt | trường hợp khẩn cấp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | emergency | ||
Azerbaijan | təcili | ||
Tiếng Kazakh | төтенше жағдай | ||
Kyrgyz | өзгөчө кырдаал | ||
Tajik | ҳолати фавқулодда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | adatdan daşary ýagdaý | ||
Tiếng Uzbek | favqulodda vaziyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جىددى ئەھۋال | ||
Người Hawaii | pilikia | ||
Tiếng Maori | ohorere | ||
Samoan | faalavelave faafuaseʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | emergency | ||
Aymara | akatjamata | ||
Guarani | ojapuráva | ||
Esperanto | krizo | ||
Latin | subitis | ||
Người Hy Lạp | επείγον | ||
Hmong | xwm txheej ceev | ||
Người Kurd | acîlîyet | ||
Thổ nhĩ kỳ | acil durum | ||
Xhosa | imeko kaxakeka | ||
Yiddish | נויטפאַל | ||
Zulu | isimo esiphuthumayo | ||
Tiếng Assam | জৰুৰীকালীন | ||
Aymara | akatjamata | ||
Bhojpuri | आपातकाल | ||
Dhivehi | ކުއްލި ޙާލަތު | ||
Dogri | अमरजैंसी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | emergency | ||
Guarani | ojapuráva | ||
Ilocano | emerhensia | ||
Krio | sɔntin yu nɔ plan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فریاکەوتن | ||
Maithili | आपातकाल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯗꯛꯀꯤ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | rikrum | ||
Oromo | atattama | ||
Odia (Oriya) | ଜରୁରୀକାଳୀନ ପରିସ୍ଥିତି | ||
Quechua | emergencia | ||
Tiếng Phạn | ऊरुक | ||
Tatar | гадәттән тыш хәл | ||
Tigrinya | ህጹጽ | ||
Tsonga | xihatla | ||