Amharic እቅፍ | ||
Aymara qhumantaña | ||
Azerbaijan qucaqlamaq | ||
Bambara ka dasun | ||
Bhojpuri गले मिलल | ||
Catalan abraçar | ||
Cây nho iħaddnu | ||
Cebuano gakos | ||
Corsican abbraccià | ||
Cừu cái kpla asi akᴐ | ||
Đánh bóng uścisk | ||
Dhivehi ބައްދާލުން | ||
Dogri कलावा | ||
Esperanto brakumi | ||
Frisian omearmje | ||
Galicia abrazo | ||
Guarani hupytypa | ||
Gujarati આલિંગવું | ||
Hàn Quốc 포옹 | ||
Hausa runguma | ||
Hmong puag rawv | ||
Igbo makụọ | ||
Ilocano arakupen | ||
Konkani आपणावप | ||
Krio ɔg | ||
Kyrgyz кучакташуу | ||
Lào ກອດ | ||
Latin amplexum | ||
Lingala koyamba | ||
Luganda okuwambaatira | ||
Maithili आलिंगन | ||
Malagasy dia mandamaka | ||
Malayalam പുണരുക | ||
Marathi आलिंगन | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀꯣꯟꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo kuah | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ပွေ့ဖက် | ||
Nauy omfavne | ||
Người Afrikaans omhels | ||
Người Ailen glacadh | ||
Người Albanian përqafoj | ||
Người Belarus абняць | ||
Người Bungari прегръщам | ||
Người Croatia zagrljaj | ||
Người Đan Mạch omfavne | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قۇچاقلاش | ||
Người Estonia embama | ||
Người Gruzia ჩახუტება | ||
Người Hawaii apo | ||
Người Hungary ölelés | ||
Người Hy Lạp εναγκαλισμός | ||
Người Indonesia merangkul | ||
Người Java ngrangkul | ||
Người Kurd himbêzkirin | ||
Người Latvia apskāviens | ||
Người Macedonian прегратка | ||
Người Pháp embrasse | ||
Người Slovenia objem | ||
Người Tây Ban Nha abrazo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gujakla | ||
Người Ukraina обійми | ||
Người xứ Wales cofleidio | ||
Người Ý abbraccio | ||
Nyanja (Chichewa) kukumbatira | ||
Odia (Oriya) ଆଲିଙ୍ଗନ କର | ||
Oromo haammachuu | ||
Pashto غیږ نیول | ||
Phần lan omaksua | ||
Quechua marqay | ||
Samoan fusi | ||
Sepedi gokarela | ||
Sesotho kopa | ||
Shona kumbundira | ||
Sindhi قبول ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) වැලඳගන්න | ||
Somali isku duub | ||
Tagalog (tiếng Philippines) yakapin | ||
Tajik ба оғӯш гирифтан | ||
Tamil தழுவி | ||
Tatar кочаклау | ||
Thổ nhĩ kỳ kucaklamak | ||
Tiếng Ả Rập تعانق | ||
Tiếng Anh embrace | ||
Tiếng Armenia գրկել | ||
Tiếng Assam আঁকোৱালি লোৱা | ||
Tiếng ba tư پذیرفتن | ||
Tiếng Bengali আলিঙ্গন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) abraço | ||
Tiếng Bosnia zagrljaj | ||
Tiếng Creole của Haiti anbrase | ||
Tiếng Do Thái לְחַבֵּק | ||
Tiếng Đức umarmung | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gabh a-steach | ||
Tiếng hà lan omhelzing | ||
Tiếng Hindi आलिंगन | ||
Tiếng Iceland faðma | ||
Tiếng Kannada ಅಪ್ಪಿಕೊಳ್ಳಿ | ||
Tiếng Kazakh қамту | ||
Tiếng Khmer ឱប | ||
Tiếng Kinyarwanda guhobera | ||
Tiếng Kurd (Sorani) لەخۆگرتن | ||
Tiếng Lithuania apkabinti | ||
Tiếng Luxembourg ëmfaassen | ||
Tiếng Mã Lai peluk | ||
Tiếng Maori awhi | ||
Tiếng Mông Cổ тэврэх | ||
Tiếng Nepal अंगालो | ||
Tiếng Nga обнимать | ||
Tiếng Nhật 擁する | ||
Tiếng Phạn आलिङ्गनं करोतु | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) yakapin | ||
Tiếng Punjabi ਗਲੇ ਲਗਾਓ | ||
Tiếng Rumani îmbrăţişare | ||
Tiếng Séc objetí | ||
Tiếng Serbia загрљај | ||
Tiếng Slovak objať | ||
Tiếng Sundan nangkeup | ||
Tiếng Swahili kukumbatia | ||
Tiếng Telugu ఆలింగనం చేసుకోండి | ||
Tiếng thái โอบกอด | ||
Tiếng Thụy Điển omfamning | ||
Tiếng Trung (giản thể) 拥抱 | ||
Tiếng Urdu گلے لگائیں | ||
Tiếng Uzbek quchoqlamoq | ||
Tiếng Việt ôm hôn | ||
Tigrinya ምቅባል | ||
Truyền thống Trung Hoa) 擁抱 | ||
Tsonga vukarha | ||
Twi (Akan) gye to mu | ||
Xhosa ukwamkela | ||
Xứ Basque besarkatu | ||
Yiddish אַרומנעמען | ||
Yoruba faramọ | ||
Zulu ukwanga |