Người Afrikaans | elite | ||
Amharic | ቁንጮዎች | ||
Hausa | fitattu | ||
Igbo | ndị ọkachamara | ||
Malagasy | sangany | ||
Nyanja (Chichewa) | osankhika | ||
Shona | vepamusoro | ||
Somali | aqoonyahanno | ||
Sesotho | batho ba phahameng | ||
Tiếng Swahili | wasomi | ||
Xhosa | abantu abakumgangatho ophakamileyo | ||
Yoruba | gbajumo | ||
Zulu | abaphezulu | ||
Bambara | elite (jamanatigiba). | ||
Cừu cái | ame ŋkutawo | ||
Tiếng Kinyarwanda | intore | ||
Lingala | elite ya bato ya lokumu | ||
Luganda | abakulu | ||
Sepedi | maemo a godimo | ||
Twi (Akan) | nnipa atitiriw | ||
Tiếng Ả Rập | النخبة | ||
Tiếng Do Thái | עִלִית | ||
Pashto | اشراف | ||
Tiếng Ả Rập | النخبة | ||
Người Albanian | elitë | ||
Xứ Basque | elitea | ||
Catalan | elit | ||
Người Croatia | elita | ||
Người Đan Mạch | elite | ||
Tiếng hà lan | de elite | ||
Tiếng Anh | elite | ||
Người Pháp | élite | ||
Frisian | elite | ||
Galicia | elite | ||
Tiếng Đức | elite | ||
Tiếng Iceland | elíta | ||
Người Ailen | mionlach | ||
Người Ý | elite | ||
Tiếng Luxembourg | elite | ||
Cây nho | elite | ||
Nauy | elite | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | elite | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mionlach | ||
Người Tây Ban Nha | élite | ||
Tiếng Thụy Điển | elit | ||
Người xứ Wales | elitaidd | ||
Người Belarus | эліта | ||
Tiếng Bosnia | elita | ||
Người Bungari | елит | ||
Tiếng Séc | elita | ||
Người Estonia | eliit | ||
Phần lan | eliitti | ||
Người Hungary | elit | ||
Người Latvia | elite | ||
Tiếng Lithuania | elitas | ||
Người Macedonian | елита | ||
Đánh bóng | elita | ||
Tiếng Rumani | elită | ||
Tiếng Nga | элита | ||
Tiếng Serbia | елита | ||
Tiếng Slovak | elita | ||
Người Slovenia | elita | ||
Người Ukraina | еліта | ||
Tiếng Bengali | অভিজাত | ||
Gujarati | ભદ્ર | ||
Tiếng Hindi | अभिजात वर्ग | ||
Tiếng Kannada | ಗಣ್ಯರು | ||
Malayalam | വരേണ്യവർഗം | ||
Marathi | अभिजन | ||
Tiếng Nepal | कुलीन | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁਲੀਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රභූ පැලැන්තිය | ||
Tamil | உயரடுக்கு | ||
Tiếng Telugu | ఉన్నతవర్గం | ||
Tiếng Urdu | اشرافیہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 精英 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 精英 | ||
Tiếng Nhật | エリート | ||
Hàn Quốc | 엘리트 | ||
Tiếng Mông Cổ | элит | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အထက်တန်းလွှာ | ||
Người Indonesia | elite | ||
Người Java | elit | ||
Tiếng Khmer | វរជន | ||
Lào | ຊັ້ນສູງ | ||
Tiếng Mã Lai | golongan elit | ||
Tiếng thái | ผู้ลากมากดี | ||
Tiếng Việt | ưu tú | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | elite | ||
Azerbaijan | elit | ||
Tiếng Kazakh | элита | ||
Kyrgyz | элита | ||
Tajik | элита | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | elita | ||
Tiếng Uzbek | elita | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەرخىللار | ||
Người Hawaii | elite | ||
Tiếng Maori | rangatira | ||
Samoan | taʻutaʻua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | elite | ||
Aymara | élite ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Guarani | élite rehegua | ||
Esperanto | elito | ||
Latin | electi | ||
Người Hy Lạp | αφρόκρεμα | ||
Hmong | cov neeg tseem ceeb | ||
Người Kurd | elît | ||
Thổ nhĩ kỳ | seçkinler | ||
Xhosa | abantu abakumgangatho ophakamileyo | ||
Yiddish | עליט | ||
Zulu | abaphezulu | ||
Tiếng Assam | অভিজাত শ্ৰেণী | ||
Aymara | élite ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Bhojpuri | अभिजात वर्ग के लोग के | ||
Dhivehi | އެލައިޓް އެވެ | ||
Dogri | अभिजात वर्ग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | elite | ||
Guarani | élite rehegua | ||
Ilocano | elite ti | ||
Krio | elit dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نوخبە | ||
Maithili | अभिजात वर्ग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯂꯤꯠ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | elite te an ni | ||
Oromo | elite jedhamuun beekama | ||
Odia (Oriya) | ଅଭିଜିତ | ||
Quechua | elite nisqa | ||
Tiếng Phạn | अभिजात वर्ग | ||
Tatar | элита | ||
Tigrinya | ኤሊት ዝበሃሉ ምዃኖም ይፍለጥ | ||
Tsonga | va xiyimo xa le henhla | ||