Ưu tú trong các ngôn ngữ khác nhau

Ưu Tú Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ưu tú ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ưu tú


Amharic
ቁንጮዎች
Aymara
élite ukax mä jach’a uñacht’äwiwa
Azerbaijan
elit
Bambara
elite (jamanatigiba).
Bhojpuri
अभिजात वर्ग के लोग के
Catalan
elit
Cây nho
elite
Cebuano
mga elite
Corsican
elite
Cừu cái
ame ŋkutawo
Đánh bóng
elita
Dhivehi
އެލައިޓް އެވެ
Dogri
अभिजात वर्ग
Esperanto
elito
Frisian
elite
Galicia
elite
Guarani
élite rehegua
Gujarati
ભદ્ર
Hàn Quốc
엘리트
Hausa
fitattu
Hmong
cov neeg tseem ceeb
Igbo
ndị ọkachamara
Ilocano
elite ti
Konkani
अभिजात वर्ग
Krio
elit dɛn
Kyrgyz
элита
Lào
ຊັ້ນສູງ
Latin
electi
Lingala
elite ya bato ya lokumu
Luganda
abakulu
Maithili
अभिजात वर्ग
Malagasy
sangany
Malayalam
വരേണ്യവർഗം
Marathi
अभिजन
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯂꯤꯠ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
elite te an ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အထက်တန်းလွှာ
Nauy
elite
Người Afrikaans
elite
Người Ailen
mionlach
Người Albanian
elitë
Người Belarus
эліта
Người Bungari
елит
Người Croatia
elita
Người Đan Mạch
elite
Người Duy Ngô Nhĩ
سەرخىللار
Người Estonia
eliit
Người Gruzia
ელიტა
Người Hawaii
elite
Người Hungary
elit
Người Hy Lạp
αφρόκρεμα
Người Indonesia
elite
Người Java
elit
Người Kurd
elît
Người Latvia
elite
Người Macedonian
елита
Người Pháp
élite
Người Slovenia
elita
Người Tây Ban Nha
élite
Người Thổ Nhĩ Kỳ
elita
Người Ukraina
еліта
Người xứ Wales
elitaidd
Người Ý
elite
Nyanja (Chichewa)
osankhika
Odia (Oriya)
ଅଭିଜିତ
Oromo
elite jedhamuun beekama
Pashto
اشراف
Phần lan
eliitti
Quechua
elite nisqa
Samoan
taʻutaʻua
Sepedi
maemo a godimo
Sesotho
batho ba phahameng
Shona
vepamusoro
Sindhi
اشراف
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍රභූ පැලැන්තිය
Somali
aqoonyahanno
Tagalog (tiếng Philippines)
elite
Tajik
элита
Tamil
உயரடுக்கு
Tatar
элита
Thổ nhĩ kỳ
seçkinler
Tiếng Ả Rập
النخبة
Tiếng Anh
elite
Tiếng Armenia
էլիտար
Tiếng Assam
অভিজাত শ্ৰেণী
Tiếng ba tư
نخبه
Tiếng Bengali
অভিজাত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
elite
Tiếng Bosnia
elita
Tiếng Creole của Haiti
elit
Tiếng Do Thái
עִלִית
Tiếng Đức
elite
Tiếng Gaelic của Scotland
mionlach
Tiếng hà lan
de elite
Tiếng Hindi
अभिजात वर्ग
Tiếng Iceland
elíta
Tiếng Kannada
ಗಣ್ಯರು
Tiếng Kazakh
элита
Tiếng Khmer
វរជន
Tiếng Kinyarwanda
intore
Tiếng Kurd (Sorani)
نوخبە
Tiếng Lithuania
elitas
Tiếng Luxembourg
elite
Tiếng Mã Lai
golongan elit
Tiếng Maori
rangatira
Tiếng Mông Cổ
элит
Tiếng Nepal
कुलीन
Tiếng Nga
элита
Tiếng Nhật
エリート
Tiếng Phạn
अभिजात वर्ग
Tiếng Philippin (Tagalog)
elite
Tiếng Punjabi
ਕੁਲੀਨ
Tiếng Rumani
elită
Tiếng Séc
elita
Tiếng Serbia
елита
Tiếng Slovak
elita
Tiếng Sundan
élit
Tiếng Swahili
wasomi
Tiếng Telugu
ఉన్నతవర్గం
Tiếng thái
ผู้ลากมากดี
Tiếng Thụy Điển
elit
Tiếng Trung (giản thể)
精英
Tiếng Urdu
اشرافیہ
Tiếng Uzbek
elita
Tiếng Việt
ưu tú
Tigrinya
ኤሊት ዝበሃሉ ምዃኖም ይፍለጥ
Truyền thống Trung Hoa)
精英
Tsonga
va xiyimo xa le henhla
Twi (Akan)
nnipa atitiriw
Xhosa
abantu abakumgangatho ophakamileyo
Xứ Basque
elitea
Yiddish
עליט
Yoruba
gbajumo
Zulu
abaphezulu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó