Amharic ቁንጮዎች | ||
Aymara élite ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Azerbaijan elit | ||
Bambara elite (jamanatigiba). | ||
Bhojpuri अभिजात वर्ग के लोग के | ||
Catalan elit | ||
Cây nho elite | ||
Cebuano mga elite | ||
Corsican elite | ||
Cừu cái ame ŋkutawo | ||
Đánh bóng elita | ||
Dhivehi އެލައިޓް އެވެ | ||
Dogri अभिजात वर्ग | ||
Esperanto elito | ||
Frisian elite | ||
Galicia elite | ||
Guarani élite rehegua | ||
Gujarati ભદ્ર | ||
Hàn Quốc 엘리트 | ||
Hausa fitattu | ||
Hmong cov neeg tseem ceeb | ||
Igbo ndị ọkachamara | ||
Ilocano elite ti | ||
Konkani अभिजात वर्ग | ||
Krio elit dɛn | ||
Kyrgyz элита | ||
Lào ຊັ້ນສູງ | ||
Latin electi | ||
Lingala elite ya bato ya lokumu | ||
Luganda abakulu | ||
Maithili अभिजात वर्ग | ||
Malagasy sangany | ||
Malayalam വരേണ്യവർഗം | ||
Marathi अभिजन | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯂꯤꯠ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo elite te an ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အထက်တန်းလွှာ | ||
Nauy elite | ||
Người Afrikaans elite | ||
Người Ailen mionlach | ||
Người Albanian elitë | ||
Người Belarus эліта | ||
Người Bungari елит | ||
Người Croatia elita | ||
Người Đan Mạch elite | ||
Người Duy Ngô Nhĩ سەرخىللار | ||
Người Estonia eliit | ||
Người Gruzia ელიტა | ||
Người Hawaii elite | ||
Người Hungary elit | ||
Người Hy Lạp αφρόκρεμα | ||
Người Indonesia elite | ||
Người Java elit | ||
Người Kurd elît | ||
Người Latvia elite | ||
Người Macedonian елита | ||
Người Pháp élite | ||
Người Slovenia elita | ||
Người Tây Ban Nha élite | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ elita | ||
Người Ukraina еліта | ||
Người xứ Wales elitaidd | ||
Người Ý elite | ||
Nyanja (Chichewa) osankhika | ||
Odia (Oriya) ଅଭିଜିତ | ||
Oromo elite jedhamuun beekama | ||
Pashto اشراف | ||
Phần lan eliitti | ||
Quechua elite nisqa | ||
Samoan taʻutaʻua | ||
Sepedi maemo a godimo | ||
Sesotho batho ba phahameng | ||
Shona vepamusoro | ||
Sindhi اشراف | ||
Sinhala (Sinhalese) ප්රභූ පැලැන්තිය | ||
Somali aqoonyahanno | ||
Tagalog (tiếng Philippines) elite | ||
Tajik элита | ||
Tamil உயரடுக்கு | ||
Tatar элита | ||
Thổ nhĩ kỳ seçkinler | ||
Tiếng Ả Rập النخبة | ||
Tiếng Anh elite | ||
Tiếng Armenia էլիտար | ||
Tiếng Assam অভিজাত শ্ৰেণী | ||
Tiếng ba tư نخبه | ||
Tiếng Bengali অভিজাত | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) elite | ||
Tiếng Bosnia elita | ||
Tiếng Creole của Haiti elit | ||
Tiếng Do Thái עִלִית | ||
Tiếng Đức elite | ||
Tiếng Gaelic của Scotland mionlach | ||
Tiếng hà lan de elite | ||
Tiếng Hindi अभिजात वर्ग | ||
Tiếng Iceland elíta | ||
Tiếng Kannada ಗಣ್ಯರು | ||
Tiếng Kazakh элита | ||
Tiếng Khmer វរជន | ||
Tiếng Kinyarwanda intore | ||
Tiếng Kurd (Sorani) نوخبە | ||
Tiếng Lithuania elitas | ||
Tiếng Luxembourg elite | ||
Tiếng Mã Lai golongan elit | ||
Tiếng Maori rangatira | ||
Tiếng Mông Cổ элит | ||
Tiếng Nepal कुलीन | ||
Tiếng Nga элита | ||
Tiếng Nhật エリート | ||
Tiếng Phạn अभिजात वर्ग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) elite | ||
Tiếng Punjabi ਕੁਲੀਨ | ||
Tiếng Rumani elită | ||
Tiếng Séc elita | ||
Tiếng Serbia елита | ||
Tiếng Slovak elita | ||
Tiếng Sundan élit | ||
Tiếng Swahili wasomi | ||
Tiếng Telugu ఉన్నతవర్గం | ||
Tiếng thái ผู้ลากมากดี | ||
Tiếng Thụy Điển elit | ||
Tiếng Trung (giản thể) 精英 | ||
Tiếng Urdu اشرافیہ | ||
Tiếng Uzbek elita | ||
Tiếng Việt ưu tú | ||
Tigrinya ኤሊት ዝበሃሉ ምዃኖም ይፍለጥ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 精英 | ||
Tsonga va xiyimo xa le henhla | ||
Twi (Akan) nnipa atitiriw | ||
Xhosa abantu abakumgangatho ophakamileyo | ||
Xứ Basque elitea | ||
Yiddish עליט | ||
Yoruba gbajumo | ||
Zulu abaphezulu |