Ưu tú trong các ngôn ngữ khác nhau

Ưu Tú Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ưu tú ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ưu tú


Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanselite
Amharicቁንጮዎች
Hausafitattu
Igbondị ọkachamara
Malagasysangany
Nyanja (Chichewa)osankhika
Shonavepamusoro
Somaliaqoonyahanno
Sesothobatho ba phahameng
Tiếng Swahiliwasomi
Xhosaabantu abakumgangatho ophakamileyo
Yorubagbajumo
Zuluabaphezulu
Bambaraelite (jamanatigiba).
Cừu cáiame ŋkutawo
Tiếng Kinyarwandaintore
Lingalaelite ya bato ya lokumu
Lugandaabakulu
Sepedimaemo a godimo
Twi (Akan)nnipa atitiriw

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالنخبة
Tiếng Do Tháiעִלִית
Pashtoاشراف
Tiếng Ả Rậpالنخبة

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianelitë
Xứ Basqueelitea
Catalanelit
Người Croatiaelita
Người Đan Mạchelite
Tiếng hà lande elite
Tiếng Anhelite
Người Phápélite
Frisianelite
Galiciaelite
Tiếng Đứcelite
Tiếng Icelandelíta
Người Ailenmionlach
Người Ýelite
Tiếng Luxembourgelite
Cây nhoelite
Nauyelite
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)elite
Tiếng Gaelic của Scotlandmionlach
Người Tây Ban Nhaélite
Tiếng Thụy Điểnelit
Người xứ Waleselitaidd

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusэліта
Tiếng Bosniaelita
Người Bungariелит
Tiếng Sécelita
Người Estoniaeliit
Phần laneliitti
Người Hungaryelit
Người Latviaelite
Tiếng Lithuaniaelitas
Người Macedonianелита
Đánh bóngelita
Tiếng Rumanielită
Tiếng Ngaэлита
Tiếng Serbiaелита
Tiếng Slovakelita
Người Sloveniaelita
Người Ukrainaеліта

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅভিজাত
Gujaratiભદ્ર
Tiếng Hindiअभिजात वर्ग
Tiếng Kannadaಗಣ್ಯರು
Malayalamവരേണ്യവർഗം
Marathiअभिजन
Tiếng Nepalकुलीन
Tiếng Punjabiਕੁਲੀਨ
Sinhala (Sinhalese)ප්‍රභූ පැලැන්තිය
Tamilஉயரடுக்கு
Tiếng Teluguఉన్నతవర్గం
Tiếng Urduاشرافیہ

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)精英
Truyền thống Trung Hoa)精英
Tiếng Nhậtエリート
Hàn Quốc엘리트
Tiếng Mông Cổэлит
Myanmar (tiếng Miến Điện)အထက်တန်းလွှာ

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaelite
Người Javaelit
Tiếng Khmerវរជន
Làoຊັ້ນສູງ
Tiếng Mã Laigolongan elit
Tiếng tháiผู้ลากมากดี
Tiếng Việtưu tú
Tiếng Philippin (Tagalog)elite

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanelit
Tiếng Kazakhэлита
Kyrgyzэлита
Tajikэлита
Người Thổ Nhĩ Kỳelita
Tiếng Uzbekelita
Người Duy Ngô Nhĩسەرخىللار

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiielite
Tiếng Maorirangatira
Samoantaʻutaʻua
Tagalog (tiếng Philippines)elite

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraélite ukax mä jach’a uñacht’äwiwa
Guaraniélite rehegua

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoelito
Latinelecti

Ưu Tú Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpαφρόκρεμα
Hmongcov neeg tseem ceeb
Người Kurdelît
Thổ nhĩ kỳseçkinler
Xhosaabantu abakumgangatho ophakamileyo
Yiddishעליט
Zuluabaphezulu
Tiếng Assamঅভিজাত শ্ৰেণী
Aymaraélite ukax mä jach’a uñacht’äwiwa
Bhojpuriअभिजात वर्ग के लोग के
Dhivehiއެލައިޓް އެވެ
Dogriअभिजात वर्ग
Tiếng Philippin (Tagalog)elite
Guaraniélite rehegua
Ilocanoelite ti
Krioelit dɛn
Tiếng Kurd (Sorani)نوخبە
Maithiliअभिजात वर्ग
Meiteilon (Manipuri)ꯏꯂꯤꯠ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizoelite te an ni
Oromoelite jedhamuun beekama
Odia (Oriya)ଅଭିଜିତ
Quechuaelite nisqa
Tiếng Phạnअभिजात वर्ग
Tatarэлита
Tigrinyaኤሊት ዝበሃሉ ምዃኖም ይፍለጥ
Tsongava xiyimo xa le henhla

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó