Người Afrikaans | verkiesing | ||
Amharic | ምርጫ | ||
Hausa | zabe | ||
Igbo | ntuli aka | ||
Malagasy | fifidianana | ||
Nyanja (Chichewa) | chisankho | ||
Shona | sarudzo | ||
Somali | doorashada | ||
Sesotho | khetho | ||
Tiếng Swahili | uchaguzi | ||
Xhosa | unyulo | ||
Yoruba | idibo | ||
Zulu | ukhetho | ||
Bambara | kalata | ||
Cừu cái | tiatiawɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | amatora | ||
Lingala | maponami | ||
Luganda | okulonda | ||
Sepedi | dikgetho | ||
Twi (Akan) | abatow a wɔpaw | ||
Tiếng Ả Rập | انتخاب | ||
Tiếng Do Thái | בְּחִירָה | ||
Pashto | ټاکنې | ||
Tiếng Ả Rập | انتخاب | ||
Người Albanian | zgjedhje | ||
Xứ Basque | hauteskundeak | ||
Catalan | elecció | ||
Người Croatia | izbora | ||
Người Đan Mạch | valg | ||
Tiếng hà lan | verkiezing | ||
Tiếng Anh | election | ||
Người Pháp | élection | ||
Frisian | ferkiezing | ||
Galicia | elección | ||
Tiếng Đức | wahl | ||
Tiếng Iceland | kosningar | ||
Người Ailen | toghchán | ||
Người Ý | elezione | ||
Tiếng Luxembourg | wahl | ||
Cây nho | elezzjoni | ||
Nauy | valg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | eleição | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | taghadh | ||
Người Tây Ban Nha | elección | ||
Tiếng Thụy Điển | val | ||
Người xứ Wales | etholiad | ||
Người Belarus | выбары | ||
Tiếng Bosnia | izbora | ||
Người Bungari | избори | ||
Tiếng Séc | volby | ||
Người Estonia | valimised | ||
Phần lan | vaaleissa | ||
Người Hungary | választás | ||
Người Latvia | vēlēšanas | ||
Tiếng Lithuania | rinkimai | ||
Người Macedonian | избори | ||
Đánh bóng | wybór | ||
Tiếng Rumani | alegerea | ||
Tiếng Nga | выборы | ||
Tiếng Serbia | избора | ||
Tiếng Slovak | voľby | ||
Người Slovenia | volitvah | ||
Người Ukraina | вибори | ||
Tiếng Bengali | নির্বাচন | ||
Gujarati | ચૂંટણી | ||
Tiếng Hindi | चुनाव | ||
Tiếng Kannada | ಚುನಾವಣೆ | ||
Malayalam | തിരഞ്ഞെടുപ്പ് | ||
Marathi | निवडणूक | ||
Tiếng Nepal | चुनाव | ||
Tiếng Punjabi | ਚੋਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මැතිවරණ | ||
Tamil | தேர்தல் | ||
Tiếng Telugu | ఎన్నికల | ||
Tiếng Urdu | الیکشن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 选举 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 選舉 | ||
Tiếng Nhật | 選挙 | ||
Hàn Quốc | 선거 | ||
Tiếng Mông Cổ | сонгууль | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရွေးကောက်ပွဲ | ||
Người Indonesia | pemilihan | ||
Người Java | pamilihan | ||
Tiếng Khmer | ការបោះឆ្នោត | ||
Lào | ການເລືອກຕັ້ງ | ||
Tiếng Mã Lai | pilihan raya | ||
Tiếng thái | การเลือกตั้ง | ||
Tiếng Việt | cuộc bầu cử | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | eleksyon | ||
Azerbaijan | seçki | ||
Tiếng Kazakh | сайлау | ||
Kyrgyz | шайлоо | ||
Tajik | интихобот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | saýlaw | ||
Tiếng Uzbek | saylov | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سايلام | ||
Người Hawaii | koho balota | ||
Tiếng Maori | pooti | ||
Samoan | palota | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | eleksyon | ||
Aymara | chhijllañataki | ||
Guarani | jeporavo rehegua | ||
Esperanto | elekto | ||
Latin | electio | ||
Người Hy Lạp | εκλογή | ||
Hmong | kev xaiv tsa | ||
Người Kurd | hilbajartinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | seçim | ||
Xhosa | unyulo | ||
Yiddish | וואלן | ||
Zulu | ukhetho | ||
Tiếng Assam | নিৰ্বাচন | ||
Aymara | chhijllañataki | ||
Bhojpuri | चुनाव के आयोजन भइल | ||
Dhivehi | އިންތިޚާބެވެ | ||
Dogri | इलेक्शन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | eleksyon | ||
Guarani | jeporavo rehegua | ||
Ilocano | eleksion | ||
Krio | ilɛkshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵبژاردن | ||
Maithili | चुनाव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯈꯂꯗꯥ ꯃꯤꯈꯜ ꯄꯥꯡꯊꯣꯀꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | inthlanpui neih a ni | ||
Oromo | filannoo | ||
Odia (Oriya) | ନିର୍ବାଚନ | ||
Quechua | akllanakuy | ||
Tiếng Phạn | निर्वाचन | ||
Tatar | сайлау | ||
Tigrinya | ምርጫ | ||
Tsonga | nhlawulo | ||