Người Afrikaans | verkies | ||
Amharic | መርጧል | ||
Hausa | zaɓa | ||
Igbo | hoputara | ||
Malagasy | olom-boafidy | ||
Nyanja (Chichewa) | sankhani | ||
Shona | vakasarudzwa | ||
Somali | dooran | ||
Sesotho | kgetho | ||
Tiếng Swahili | wateule | ||
Xhosa | nyula | ||
Yoruba | yan | ||
Zulu | abakhethiwe | ||
Bambara | sugandilenw | ||
Cừu cái | ame tiatiawo | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutora | ||
Lingala | baponami | ||
Luganda | alondeddwa | ||
Sepedi | kgetha | ||
Twi (Akan) | paw wɔn | ||
Tiếng Ả Rập | انتخب | ||
Tiếng Do Thái | לבחור | ||
Pashto | انتخاب | ||
Tiếng Ả Rập | انتخب | ||
Người Albanian | zgjedhin | ||
Xứ Basque | aukeratu | ||
Catalan | elegir | ||
Người Croatia | izabrati | ||
Người Đan Mạch | vælge | ||
Tiếng hà lan | kiezen | ||
Tiếng Anh | elect | ||
Người Pháp | élire | ||
Frisian | útkieze | ||
Galicia | elixir | ||
Tiếng Đức | wählen | ||
Tiếng Iceland | kjósa | ||
Người Ailen | toghadh | ||
Người Ý | eleggere | ||
Tiếng Luxembourg | wielt | ||
Cây nho | jeleġġi | ||
Nauy | velge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | eleger | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tagh | ||
Người Tây Ban Nha | electo | ||
Tiếng Thụy Điển | välja | ||
Người xứ Wales | ethol | ||
Người Belarus | абраць | ||
Tiếng Bosnia | izabrati | ||
Người Bungari | избирам | ||
Tiếng Séc | zvolit | ||
Người Estonia | valitud | ||
Phần lan | valita | ||
Người Hungary | választ | ||
Người Latvia | ievēlēt | ||
Tiếng Lithuania | išrinkti | ||
Người Macedonian | избира | ||
Đánh bóng | elekt | ||
Tiếng Rumani | alege | ||
Tiếng Nga | избрать | ||
Tiếng Serbia | изабрати | ||
Tiếng Slovak | vol | ||
Người Slovenia | izvoljen | ||
Người Ukraina | обраний | ||
Tiếng Bengali | নির্বাচিত | ||
Gujarati | ચૂંટાયેલા | ||
Tiếng Hindi | इलेक्ट्रोनिक | ||
Tiếng Kannada | ಚುನಾಯಿತ | ||
Malayalam | തിരഞ്ഞെടുക്കപ്പെട്ടവർ | ||
Marathi | निवडलेले | ||
Tiếng Nepal | निर्वाचित | ||
Tiếng Punjabi | ਚੋਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තේරී පත් වූ අය | ||
Tamil | தேர்ந்தெடுக்கப்பட்டவர்கள் | ||
Tiếng Telugu | ఎన్నుకోండి | ||
Tiếng Urdu | چننا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 选 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 選 | ||
Tiếng Nhật | 選出 | ||
Hàn Quốc | 선택된 | ||
Tiếng Mông Cổ | сонгох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရွေးကောက်တင်မြှောက်သည် | ||
Người Indonesia | memilih | ||
Người Java | milih | ||
Tiếng Khmer | ជ្រើសរើស | ||
Lào | ເລືອກຕັ້ງ | ||
Tiếng Mã Lai | memilih | ||
Tiếng thái | เลือก | ||
Tiếng Việt | trúng tuyển | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hinirang | ||
Azerbaijan | seçmək | ||
Tiếng Kazakh | таңдау | ||
Kyrgyz | тандоо | ||
Tajik | интихоб кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | saýlaň | ||
Tiếng Uzbek | saylamoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سايلانغان | ||
Người Hawaii | i waeia | ||
Tiếng Maori | hunga whiriwhiri | ||
Samoan | filifilia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hinirang | ||
Aymara | chhijllatanaka | ||
Guarani | ojeporavóva | ||
Esperanto | elekti | ||
Latin | eligere | ||
Người Hy Lạp | εκλεκτός | ||
Hmong | xaiv | ||
Người Kurd | hilbijartin | ||
Thổ nhĩ kỳ | seçmek | ||
Xhosa | nyula | ||
Yiddish | דערווייַלן | ||
Zulu | abakhethiwe | ||
Tiếng Assam | নিৰ্বাচিত | ||
Aymara | chhijllatanaka | ||
Bhojpuri | चुनल गइल बा | ||
Dhivehi | އިންތިހާބު ކުރާށެވެ | ||
Dogri | चुने | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hinirang | ||
Guarani | ojeporavóva | ||
Ilocano | napili | ||
Krio | ilɛkt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵبژێرە | ||
Maithili | चुनल गेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯅꯒꯠꯂꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | thlan chhuah a ni | ||
Oromo | filata | ||
Odia (Oriya) | ମନୋନୀତ | ||
Quechua | ajllasqa | ||
Tiếng Phạn | निर्वाचित | ||
Tatar | сайланган | ||
Tigrinya | ምረጹ | ||
Tsonga | va hlawula | ||