Hơi già trong các ngôn ngữ khác nhau

Hơi Già Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hơi già ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hơi già


Amharic
አረጋውያን
Aymara
jilïri
Azerbaijan
yaşlı
Bambara
mɔgɔkɔrɔbaw
Bhojpuri
बुजुर्ग
Catalan
gent gran
Cây nho
anzjani
Cebuano
tigulang nga
Corsican
anziani
Cừu cái
amegaxoxo
Đánh bóng
starsi
Dhivehi
ދުވަސްވީ މީހުން
Dogri
बजुर्ग
Esperanto
maljunuloj
Frisian
âlderein
Galicia
anciáns
Guarani
tuja
Gujarati
વૃદ્ધ
Hàn Quốc
노인
Hausa
tsofaffi
Hmong
laus
Igbo
agadi
Ilocano
natataengan
Konkani
जाणटो
Krio
ol pɔsin
Kyrgyz
карылар
Lào
ຜູ້ສູງອາຍຸ
Latin
senes
Lingala
mobange
Luganda
obukulu
Maithili
अधेड़
Malagasy
zokiolona
Malayalam
പ്രായമായവർ
Marathi
वृद्ध
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯍꯜ ꯑꯣꯏꯕ
Mizo
upa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သက်ကြီးရွယ်အိုများ
Nauy
eldre
Người Afrikaans
bejaardes
Người Ailen
aosta
Người Albanian
të moshuar
Người Belarus
пажылыя
Người Bungari
възрастен
Người Croatia
starije osobe
Người Đan Mạch
ældre
Người Duy Ngô Nhĩ
ياشانغانلار
Người Estonia
eakad
Người Gruzia
მოხუცები
Người Hawaii
ʻelemakule
Người Hungary
idős
Người Hy Lạp
ηλικιωμένος
Người Indonesia
tua
Người Java
sepuh
Người Kurd
pîr
Người Latvia
vecāka gadagājuma cilvēkiem
Người Macedonian
стари лица
Người Pháp
personnes âgées
Người Slovenia
starejši
Người Tây Ban Nha
mayor
Người Thổ Nhĩ Kỳ
garrylar
Người Ukraina
літні люди
Người xứ Wales
oedrannus
Người Ý
anziani
Nyanja (Chichewa)
okalamba
Odia (Oriya)
ବୃଦ୍ଧ
Oromo
maanguddoo
Pashto
زوړ
Phần lan
vanhukset
Quechua
yuyaq
Samoan
matutua
Sepedi
batšofe
Sesotho
maqheku
Shona
vakwegura
Sindhi
بزرگ
Sinhala (Sinhalese)
වැඩිහිටි
Somali
waayeel
Tagalog (tiếng Philippines)
matanda
Tajik
пиронсолон
Tamil
முதியவர்கள்
Tatar
картлар
Thổ nhĩ kỳ
yaşlı
Tiếng Ả Rập
كبار السن
Tiếng Anh
elderly
Tiếng Armenia
տարեցներ
Tiếng Assam
জ্যেষ্ঠ
Tiếng ba tư
مسن
Tiếng Bengali
প্রবীণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
idoso
Tiếng Bosnia
starije osobe
Tiếng Creole của Haiti
granmoun
Tiếng Do Thái
קשיש
Tiếng Đức
alten
Tiếng Gaelic của Scotland
seann daoine
Tiếng hà lan
ouderen
Tiếng Hindi
बुज़ुर्ग
Tiếng Iceland
aldraðir
Tiếng Kannada
ಹಿರಿಯರು
Tiếng Kazakh
қарттар
Tiếng Khmer
ចាស់ជរា
Tiếng Kinyarwanda
abageze mu zabukuru
Tiếng Kurd (Sorani)
بەتەمەنتر
Tiếng Lithuania
senyvo amžiaus
Tiếng Luxembourg
eeler
Tiếng Mã Lai
warga tua
Tiếng Maori
koroheke
Tiếng Mông Cổ
ахмад настан
Tiếng Nepal
बुढा
Tiếng Nga
пожилой
Tiếng Nhật
高齢者
Tiếng Phạn
पितृव्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
matatanda
Tiếng Punjabi
ਬਜ਼ੁਰਗ
Tiếng Rumani
vârstnici
Tiếng Séc
starší
Tiếng Serbia
старији
Tiếng Slovak
starší ľudia
Tiếng Sundan
manula
Tiếng Swahili
wazee
Tiếng Telugu
వృద్ధులు
Tiếng thái
ผู้สูงอายุ
Tiếng Thụy Điển
äldre
Tiếng Trung (giản thể)
老年
Tiếng Urdu
بزرگ
Tiếng Uzbek
qariyalar
Tiếng Việt
hơi già
Tigrinya
ዓብዪ
Truyền thống Trung Hoa)
老年
Tsonga
mudyuhari
Twi (Akan)
mpanin
Xhosa
abadala
Xứ Basque
adinekoak
Yiddish
עלטערע
Yoruba
agbalagba
Zulu
asebekhulile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó