Người Afrikaans | bejaardes | ||
Amharic | አረጋውያን | ||
Hausa | tsofaffi | ||
Igbo | agadi | ||
Malagasy | zokiolona | ||
Nyanja (Chichewa) | okalamba | ||
Shona | vakwegura | ||
Somali | waayeel | ||
Sesotho | maqheku | ||
Tiếng Swahili | wazee | ||
Xhosa | abadala | ||
Yoruba | agbalagba | ||
Zulu | asebekhulile | ||
Bambara | mɔgɔkɔrɔbaw | ||
Cừu cái | amegaxoxo | ||
Tiếng Kinyarwanda | abageze mu zabukuru | ||
Lingala | mobange | ||
Luganda | obukulu | ||
Sepedi | batšofe | ||
Twi (Akan) | mpanin | ||
Tiếng Ả Rập | كبار السن | ||
Tiếng Do Thái | קשיש | ||
Pashto | زوړ | ||
Tiếng Ả Rập | كبار السن | ||
Người Albanian | të moshuar | ||
Xứ Basque | adinekoak | ||
Catalan | gent gran | ||
Người Croatia | starije osobe | ||
Người Đan Mạch | ældre | ||
Tiếng hà lan | ouderen | ||
Tiếng Anh | elderly | ||
Người Pháp | personnes âgées | ||
Frisian | âlderein | ||
Galicia | anciáns | ||
Tiếng Đức | alten | ||
Tiếng Iceland | aldraðir | ||
Người Ailen | aosta | ||
Người Ý | anziani | ||
Tiếng Luxembourg | eeler | ||
Cây nho | anzjani | ||
Nauy | eldre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | idoso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seann daoine | ||
Người Tây Ban Nha | mayor | ||
Tiếng Thụy Điển | äldre | ||
Người xứ Wales | oedrannus | ||
Người Belarus | пажылыя | ||
Tiếng Bosnia | starije osobe | ||
Người Bungari | възрастен | ||
Tiếng Séc | starší | ||
Người Estonia | eakad | ||
Phần lan | vanhukset | ||
Người Hungary | idős | ||
Người Latvia | vecāka gadagājuma cilvēkiem | ||
Tiếng Lithuania | senyvo amžiaus | ||
Người Macedonian | стари лица | ||
Đánh bóng | starsi | ||
Tiếng Rumani | vârstnici | ||
Tiếng Nga | пожилой | ||
Tiếng Serbia | старији | ||
Tiếng Slovak | starší ľudia | ||
Người Slovenia | starejši | ||
Người Ukraina | літні люди | ||
Tiếng Bengali | প্রবীণ | ||
Gujarati | વૃદ્ધ | ||
Tiếng Hindi | बुज़ुर्ग | ||
Tiếng Kannada | ಹಿರಿಯರು | ||
Malayalam | പ്രായമായവർ | ||
Marathi | वृद्ध | ||
Tiếng Nepal | बुढा | ||
Tiếng Punjabi | ਬਜ਼ੁਰਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැඩිහිටි | ||
Tamil | முதியவர்கள் | ||
Tiếng Telugu | వృద్ధులు | ||
Tiếng Urdu | بزرگ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 老年 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 老年 | ||
Tiếng Nhật | 高齢者 | ||
Hàn Quốc | 노인 | ||
Tiếng Mông Cổ | ахмад настан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သက်ကြီးရွယ်အိုများ | ||
Người Indonesia | tua | ||
Người Java | sepuh | ||
Tiếng Khmer | ចាស់ជរា | ||
Lào | ຜູ້ສູງອາຍຸ | ||
Tiếng Mã Lai | warga tua | ||
Tiếng thái | ผู้สูงอายุ | ||
Tiếng Việt | hơi già | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matatanda | ||
Azerbaijan | yaşlı | ||
Tiếng Kazakh | қарттар | ||
Kyrgyz | карылар | ||
Tajik | пиронсолон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garrylar | ||
Tiếng Uzbek | qariyalar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياشانغانلار | ||
Người Hawaii | ʻelemakule | ||
Tiếng Maori | koroheke | ||
Samoan | matutua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matanda | ||
Aymara | jilïri | ||
Guarani | tuja | ||
Esperanto | maljunuloj | ||
Latin | senes | ||
Người Hy Lạp | ηλικιωμένος | ||
Hmong | laus | ||
Người Kurd | pîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | yaşlı | ||
Xhosa | abadala | ||
Yiddish | עלטערע | ||
Zulu | asebekhulile | ||
Tiếng Assam | জ্যেষ্ঠ | ||
Aymara | jilïri | ||
Bhojpuri | बुजुर्ग | ||
Dhivehi | ދުވަސްވީ މީހުން | ||
Dogri | बजुर्ग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matatanda | ||
Guarani | tuja | ||
Ilocano | natataengan | ||
Krio | ol pɔsin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەتەمەنتر | ||
Maithili | अधेड़ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯍꯜ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | upa | ||
Oromo | maanguddoo | ||
Odia (Oriya) | ବୃଦ୍ଧ | ||
Quechua | yuyaq | ||
Tiếng Phạn | पितृव्य | ||
Tatar | картлар | ||
Tigrinya | ዓብዪ | ||
Tsonga | mudyuhari | ||