Người Afrikaans | agt | ||
Amharic | ስምት | ||
Hausa | takwas | ||
Igbo | asatọ | ||
Malagasy | valo | ||
Nyanja (Chichewa) | eyiti | ||
Shona | sere | ||
Somali | sideed | ||
Sesotho | robeli | ||
Tiếng Swahili | nane | ||
Xhosa | sibhozo | ||
Yoruba | mẹjọ | ||
Zulu | eziyisishiyagalombili | ||
Bambara | segin | ||
Cừu cái | enyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunani | ||
Lingala | mwambe | ||
Luganda | munaana | ||
Sepedi | seswai | ||
Twi (Akan) | nwɔtwe | ||
Tiếng Ả Rập | ثمانية | ||
Tiếng Do Thái | שמונה | ||
Pashto | اته | ||
Tiếng Ả Rập | ثمانية | ||
Người Albanian | tetë | ||
Xứ Basque | zortzi | ||
Catalan | vuit | ||
Người Croatia | osam | ||
Người Đan Mạch | otte | ||
Tiếng hà lan | acht | ||
Tiếng Anh | eight | ||
Người Pháp | huit | ||
Frisian | acht | ||
Galicia | oito | ||
Tiếng Đức | acht | ||
Tiếng Iceland | átta | ||
Người Ailen | ocht | ||
Người Ý | otto | ||
Tiếng Luxembourg | aacht | ||
Cây nho | tmienja | ||
Nauy | åtte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | oito | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ochd | ||
Người Tây Ban Nha | ocho | ||
Tiếng Thụy Điển | åtta | ||
Người xứ Wales | wyth | ||
Người Belarus | восем | ||
Tiếng Bosnia | osam | ||
Người Bungari | осем | ||
Tiếng Séc | osm | ||
Người Estonia | kaheksa | ||
Phần lan | kahdeksan | ||
Người Hungary | nyolc | ||
Người Latvia | astoņi | ||
Tiếng Lithuania | aštuoni | ||
Người Macedonian | осум | ||
Đánh bóng | osiem | ||
Tiếng Rumani | opt | ||
Tiếng Nga | 8 | ||
Tiếng Serbia | осам | ||
Tiếng Slovak | osem | ||
Người Slovenia | osem | ||
Người Ukraina | вісім | ||
Tiếng Bengali | আট | ||
Gujarati | આઠ | ||
Tiếng Hindi | आठ | ||
Tiếng Kannada | ಎಂಟು | ||
Malayalam | എട്ട് | ||
Marathi | आठ | ||
Tiếng Nepal | आठ | ||
Tiếng Punjabi | ਅੱਠ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අට | ||
Tamil | எட்டு | ||
Tiếng Telugu | ఎనిమిది | ||
Tiếng Urdu | آٹھ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 八 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 八 | ||
Tiếng Nhật | 8 | ||
Hàn Quốc | 여덟 | ||
Tiếng Mông Cổ | найм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှစ် | ||
Người Indonesia | delapan | ||
Người Java | wolu | ||
Tiếng Khmer | ប្រាំបី | ||
Lào | ແປດ | ||
Tiếng Mã Lai | lapan | ||
Tiếng thái | แปด | ||
Tiếng Việt | tám | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | walo | ||
Azerbaijan | səkkiz | ||
Tiếng Kazakh | сегіз | ||
Kyrgyz | сегиз | ||
Tajik | ҳашт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sekiz | ||
Tiếng Uzbek | sakkiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەككىز | ||
Người Hawaii | ewalu | ||
Tiếng Maori | waru | ||
Samoan | valu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | walong | ||
Aymara | kimsaqallqu | ||
Guarani | poapy | ||
Esperanto | ok | ||
Latin | octo | ||
Người Hy Lạp | οκτώ | ||
Hmong | yim | ||
Người Kurd | heşt | ||
Thổ nhĩ kỳ | sekiz | ||
Xhosa | sibhozo | ||
Yiddish | אַכט | ||
Zulu | eziyisishiyagalombili | ||
Tiếng Assam | আঠ | ||
Aymara | kimsaqallqu | ||
Bhojpuri | आठ | ||
Dhivehi | އަށެއް | ||
Dogri | अट्ठ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | walo | ||
Guarani | poapy | ||
Ilocano | walo | ||
Krio | et | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەشت | ||
Maithili | आठि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯄꯥꯜ | ||
Mizo | pariat | ||
Oromo | saddeet | ||
Odia (Oriya) | ଆଠ | ||
Quechua | qanchis | ||
Tiếng Phạn | अष्ट | ||
Tatar | сигез | ||
Tigrinya | ሸሞንተ | ||
Tsonga | nhungu | ||