Trứng trong các ngôn ngữ khác nhau

Trứng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trứng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trứng


Amharic
እንቁላል
Aymara
k'anwa
Azerbaijan
yumurta
Bambara
sɛfan
Bhojpuri
अंडा
Catalan
ou
Cây nho
bajda
Cebuano
itlog
Corsican
ovu
Cừu cái
koklozi
Đánh bóng
jajko
Dhivehi
ބިސް
Dogri
अंडा
Esperanto
ovo
Frisian
aai
Galicia
ovo
Guarani
ryguasurupi'a
Gujarati
ઇંડા
Hàn Quốc
계란
Hausa
kwai
Hmong
qe
Igbo
akwa
Ilocano
itlog
Konkani
तातीं
Krio
eg
Kyrgyz
жумуртка
Lào
ໄຂ່
Latin
ovum
Lingala
liki
Luganda
ejji
Maithili
अंडा
Malagasy
atody
Malayalam
മുട്ട
Marathi
अंडी
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯦꯔꯨꯝ
Mizo
artui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
Nauy
egg
Người Afrikaans
eier
Người Ailen
ubh
Người Albanian
veza
Người Belarus
яйка
Người Bungari
яйце
Người Croatia
jaje
Người Đan Mạch
æg
Người Duy Ngô Nhĩ
تۇخۇم
Người Estonia
muna
Người Gruzia
კვერცხი
Người Hawaii
huamoa
Người Hungary
tojás
Người Hy Lạp
αυγό
Người Indonesia
telur
Người Java
endhog
Người Kurd
hêk
Người Latvia
olu
Người Macedonian
јајце
Người Pháp
oeuf
Người Slovenia
jajce
Người Tây Ban Nha
huevo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýumurtga
Người Ukraina
яйце
Người xứ Wales
wy
Người Ý
uovo
Nyanja (Chichewa)
dzira
Odia (Oriya)
ଅଣ୍ଡା
Oromo
killee
Pashto
هګۍ
Phần lan
kananmuna
Quechua
runtu
Samoan
fuamoa
Sepedi
lee
Sesotho
lehe
Shona
zai
Sindhi
بيض
Sinhala (Sinhalese)
බිත්තරය
Somali
ukunta
Tagalog (tiếng Philippines)
itlog
Tajik
тухм
Tamil
முட்டை
Tatar
йомырка
Thổ nhĩ kỳ
yumurta
Tiếng Ả Rập
بيضة
Tiếng Anh
egg
Tiếng Armenia
ձու
Tiếng Assam
কণী
Tiếng ba tư
تخم مرغ
Tiếng Bengali
ডিম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ovo
Tiếng Bosnia
jaje
Tiếng Creole của Haiti
ze
Tiếng Do Thái
ביצה
Tiếng Đức
ei
Tiếng Gaelic của Scotland
ugh
Tiếng hà lan
ei
Tiếng Hindi
अंडा
Tiếng Iceland
egg
Tiếng Kannada
ಮೊಟ್ಟೆ
Tiếng Kazakh
жұмыртқа
Tiếng Khmer
ស៊ុត
Tiếng Kinyarwanda
amagi
Tiếng Kurd (Sorani)
هێلکە
Tiếng Lithuania
kiaušinis
Tiếng Luxembourg
ee
Tiếng Mã Lai
telur
Tiếng Maori
hua manu
Tiếng Mông Cổ
өндөг
Tiếng Nepal
अण्डा
Tiếng Nga
яйцо
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
अंड
Tiếng Philippin (Tagalog)
itlog
Tiếng Punjabi
ਅੰਡਾ
Tiếng Rumani
ou
Tiếng Séc
vejce
Tiếng Serbia
јаје
Tiếng Slovak
vajce
Tiếng Sundan
endog
Tiếng Swahili
yai
Tiếng Telugu
గుడ్డు
Tiếng thái
ไข่
Tiếng Thụy Điển
ägg
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
انڈہ
Tiếng Uzbek
tuxum
Tiếng Việt
trứng
Tigrinya
እንቁላሊሕ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tandza
Twi (Akan)
kosua
Xhosa
iqanda
Xứ Basque
arrautza
Yiddish
יי
Yoruba
ẹyin
Zulu
iqanda

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó