Người Afrikaans | eier | ||
Amharic | እንቁላል | ||
Hausa | kwai | ||
Igbo | akwa | ||
Malagasy | atody | ||
Nyanja (Chichewa) | dzira | ||
Shona | zai | ||
Somali | ukunta | ||
Sesotho | lehe | ||
Tiếng Swahili | yai | ||
Xhosa | iqanda | ||
Yoruba | ẹyin | ||
Zulu | iqanda | ||
Bambara | sɛfan | ||
Cừu cái | koklozi | ||
Tiếng Kinyarwanda | amagi | ||
Lingala | liki | ||
Luganda | ejji | ||
Sepedi | lee | ||
Twi (Akan) | kosua | ||
Tiếng Ả Rập | بيضة | ||
Tiếng Do Thái | ביצה | ||
Pashto | هګۍ | ||
Tiếng Ả Rập | بيضة | ||
Người Albanian | veza | ||
Xứ Basque | arrautza | ||
Catalan | ou | ||
Người Croatia | jaje | ||
Người Đan Mạch | æg | ||
Tiếng hà lan | ei | ||
Tiếng Anh | egg | ||
Người Pháp | oeuf | ||
Frisian | aai | ||
Galicia | ovo | ||
Tiếng Đức | ei | ||
Tiếng Iceland | egg | ||
Người Ailen | ubh | ||
Người Ý | uovo | ||
Tiếng Luxembourg | ee | ||
Cây nho | bajda | ||
Nauy | egg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ovo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ugh | ||
Người Tây Ban Nha | huevo | ||
Tiếng Thụy Điển | ägg | ||
Người xứ Wales | wy | ||
Người Belarus | яйка | ||
Tiếng Bosnia | jaje | ||
Người Bungari | яйце | ||
Tiếng Séc | vejce | ||
Người Estonia | muna | ||
Phần lan | kananmuna | ||
Người Hungary | tojás | ||
Người Latvia | olu | ||
Tiếng Lithuania | kiaušinis | ||
Người Macedonian | јајце | ||
Đánh bóng | jajko | ||
Tiếng Rumani | ou | ||
Tiếng Nga | яйцо | ||
Tiếng Serbia | јаје | ||
Tiếng Slovak | vajce | ||
Người Slovenia | jajce | ||
Người Ukraina | яйце | ||
Tiếng Bengali | ডিম | ||
Gujarati | ઇંડા | ||
Tiếng Hindi | अंडा | ||
Tiếng Kannada | ಮೊಟ್ಟೆ | ||
Malayalam | മുട്ട | ||
Marathi | अंडी | ||
Tiếng Nepal | अण्डा | ||
Tiếng Punjabi | ਅੰਡਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බිත්තරය | ||
Tamil | முட்டை | ||
Tiếng Telugu | గుడ్డు | ||
Tiếng Urdu | انڈہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 蛋 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 蛋 | ||
Tiếng Nhật | 卵 | ||
Hàn Quốc | 계란 | ||
Tiếng Mông Cổ | өндөг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဥ | ||
Người Indonesia | telur | ||
Người Java | endhog | ||
Tiếng Khmer | ស៊ុត | ||
Lào | ໄຂ່ | ||
Tiếng Mã Lai | telur | ||
Tiếng thái | ไข่ | ||
Tiếng Việt | trứng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | itlog | ||
Azerbaijan | yumurta | ||
Tiếng Kazakh | жұмыртқа | ||
Kyrgyz | жумуртка | ||
Tajik | тухм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýumurtga | ||
Tiếng Uzbek | tuxum | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۇخۇم | ||
Người Hawaii | huamoa | ||
Tiếng Maori | hua manu | ||
Samoan | fuamoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | itlog | ||
Aymara | k'anwa | ||
Guarani | ryguasurupi'a | ||
Esperanto | ovo | ||
Latin | ovum | ||
Người Hy Lạp | αυγό | ||
Hmong | qe | ||
Người Kurd | hêk | ||
Thổ nhĩ kỳ | yumurta | ||
Xhosa | iqanda | ||
Yiddish | יי | ||
Zulu | iqanda | ||
Tiếng Assam | কণী | ||
Aymara | k'anwa | ||
Bhojpuri | अंडा | ||
Dhivehi | ބިސް | ||
Dogri | अंडा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | itlog | ||
Guarani | ryguasurupi'a | ||
Ilocano | itlog | ||
Krio | eg | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێلکە | ||
Maithili | अंडा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯦꯔꯨꯝ | ||
Mizo | artui | ||
Oromo | killee | ||
Odia (Oriya) | ଅଣ୍ଡା | ||
Quechua | runtu | ||
Tiếng Phạn | अंड | ||
Tatar | йомырка | ||
Tigrinya | እንቁላሊሕ | ||
Tsonga | tandza | ||