Người Afrikaans | doeltreffend | ||
Amharic | ቀልጣፋ | ||
Hausa | ingantaccen | ||
Igbo | oru oma | ||
Malagasy | mahomby | ||
Nyanja (Chichewa) | kothandiza | ||
Shona | inoshanda | ||
Somali | hufan | ||
Sesotho | sebetsang hantle | ||
Tiếng Swahili | ufanisi | ||
Xhosa | ngokufanelekileyo | ||
Yoruba | ṣiṣe | ||
Zulu | esebenza kahle | ||
Bambara | nɔɔ kaɲin | ||
Cừu cái | wᴐ dᴐ nyuie | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukora neza | ||
Lingala | ya ntina | ||
Luganda | okukola bulungi | ||
Sepedi | šoma ka tshwanelo | ||
Twi (Akan) | bɔ adwuma | ||
Tiếng Ả Rập | فعالة | ||
Tiếng Do Thái | יָעִיל | ||
Pashto | موثره | ||
Tiếng Ả Rập | فعالة | ||
Người Albanian | efikas | ||
Xứ Basque | eraginkorra | ||
Catalan | eficient | ||
Người Croatia | učinkovit | ||
Người Đan Mạch | effektiv | ||
Tiếng hà lan | efficiënt | ||
Tiếng Anh | efficient | ||
Người Pháp | efficace | ||
Frisian | effisjint | ||
Galicia | eficiente | ||
Tiếng Đức | effizient | ||
Tiếng Iceland | skilvirkur | ||
Người Ailen | éifeachtach | ||
Người Ý | efficiente | ||
Tiếng Luxembourg | effizient | ||
Cây nho | effiċjenti | ||
Nauy | effektiv | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | eficiente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | èifeachdach | ||
Người Tây Ban Nha | eficiente | ||
Tiếng Thụy Điển | effektiv | ||
Người xứ Wales | effeithlon | ||
Người Belarus | эфектыўны | ||
Tiếng Bosnia | efikasan | ||
Người Bungari | ефективно | ||
Tiếng Séc | účinný | ||
Người Estonia | tõhus | ||
Phần lan | tehokas | ||
Người Hungary | hatékony | ||
Người Latvia | efektīvs | ||
Tiếng Lithuania | efektyvus | ||
Người Macedonian | ефикасен | ||
Đánh bóng | wydajny | ||
Tiếng Rumani | eficient | ||
Tiếng Nga | эффективный | ||
Tiếng Serbia | ефикасан | ||
Tiếng Slovak | efektívne | ||
Người Slovenia | učinkovito | ||
Người Ukraina | ефективний | ||
Tiếng Bengali | দক্ষ | ||
Gujarati | કાર્યક્ષમ | ||
Tiếng Hindi | कुशल | ||
Tiếng Kannada | ದಕ್ಷ | ||
Malayalam | കാര്യക്ഷമമാണ് | ||
Marathi | कार्यक्षम | ||
Tiếng Nepal | कुशल | ||
Tiếng Punjabi | ਅਸਰਦਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කාර්යක්ෂම | ||
Tamil | திறமையானது | ||
Tiếng Telugu | సమర్థవంతమైన | ||
Tiếng Urdu | موثر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 有效率的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 有效率的 | ||
Tiếng Nhật | 効率的 | ||
Hàn Quốc | 실력 있는 | ||
Tiếng Mông Cổ | үр ашигтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထိရောက်သော | ||
Người Indonesia | efisien | ||
Người Java | efisien | ||
Tiếng Khmer | មានប្រសិទ្ធិភាព | ||
Lào | ປະສິດທິພາບ | ||
Tiếng Mã Lai | cekap | ||
Tiếng thái | มีประสิทธิภาพ | ||
Tiếng Việt | có hiệu quả | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mabisa | ||
Azerbaijan | səmərəli | ||
Tiếng Kazakh | нәтижелі | ||
Kyrgyz | натыйжалуу | ||
Tajik | самаранок | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | täsirli | ||
Tiếng Uzbek | samarali | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۈنۈملۈك | ||
Người Hawaii | maikaʻi | ||
Tiếng Maori | whaihua | ||
Samoan | lelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mahusay | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | hembiapoporãva | ||
Esperanto | efika | ||
Latin | agentibus | ||
Người Hy Lạp | αποτελεσματικός | ||
Hmong | ua tau zoo | ||
Người Kurd | kêrhatê bicîanîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | verimli | ||
Xhosa | ngokufanelekileyo | ||
Yiddish | עפעקטיוו | ||
Zulu | esebenza kahle | ||
Tiếng Assam | দক্ষ | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | माहिर | ||
Dhivehi | އެފިޝަންޓް | ||
Dogri | चतर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mabisa | ||
Guarani | hembiapoporãva | ||
Ilocano | adda kabaelanna | ||
Krio | ɔganayz fayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | توانست | ||
Maithili | कुशल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯐꯕ | ||
Mizo | thawkrim | ||
Oromo | kan hin qisaasessine | ||
Odia (Oriya) | ଦକ୍ଷ | ||
Quechua | aswan allin | ||
Tiếng Phạn | कुशल | ||
Tatar | эффектив | ||
Tigrinya | ስሉጥ | ||
Tsonga | tirheka | ||