Giáo dục trong các ngôn ngữ khác nhau

Giáo Dục Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giáo dục ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giáo dục


Amharic
ማስተማር
Aymara
yatichaña
Azerbaijan
tərbiyə etmək
Bambara
kalan kɛ
Bhojpuri
शिक्षित करे के बा
Catalan
educar
Cây nho
teduka
Cebuano
edukar
Corsican
educà
Cừu cái
fia nu ame
Đánh bóng
kształcić
Dhivehi
ތަޢުލީމު ދިނުން
Dogri
शिक्षित करना
Esperanto
eduki
Frisian
opliede
Galicia
educar
Guarani
ohekombo’e
Gujarati
શિક્ષિત
Hàn Quốc
기르다
Hausa
ilimantarwa
Hmong
kawm ntawv
Igbo
kuziere
Ilocano
edukaren
Konkani
शिक्षण दिवप
Krio
ɛdyukeshɔn
Kyrgyz
билим берүү
Lào
ສຶກສາອົບຮົມ
Latin
educo
Lingala
koteya bato
Luganda
okusomesa
Maithili
शिक्षित करब
Malagasy
hanabe
Malayalam
അഭ്യസിപ്പിക്കുന്നത്
Marathi
शिकवणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯦꯖꯨꯀꯦꯁꯟ ꯄꯤꯕꯥ꯫
Mizo
zirtirna pe rawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပညာတတ်
Nauy
utdanne
Người Afrikaans
opvoed
Người Ailen
oideachas
Người Albanian
edukoj
Người Belarus
выхоўваць
Người Bungari
възпитавам
Người Croatia
obrazovati
Người Đan Mạch
uddanne
Người Duy Ngô Nhĩ
تەربىيىلەش
Người Estonia
harida
Người Gruzia
განათლება
Người Hawaii
aʻo
Người Hungary
oktat
Người Hy Lạp
εκπαιδεύσει
Người Indonesia
mendidik
Người Java
ndhidhik
Người Kurd
gîhandin
Người Latvia
izglītot
Người Macedonian
едуцира
Người Pháp
éduquer
Người Slovenia
izobraževati
Người Tây Ban Nha
educar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bilim bermek
Người Ukraina
виховувати
Người xứ Wales
addysgu
Người Ý
educare
Nyanja (Chichewa)
phunzitsa
Odia (Oriya)
ଶିକ୍ଷିତ କର |
Oromo
barsiisuu
Pashto
روزنه ورکول
Phần lan
kouluttaa
Quechua
yachachiy
Samoan
aʻoaʻo
Sepedi
ruta
Sesotho
ruta
Shona
dzidzisa
Sindhi
تعليم رکو
Sinhala (Sinhalese)
දැනුවත් කරන්න
Somali
waxbarid
Tagalog (tiếng Philippines)
turuan
Tajik
таълим медиҳанд
Tamil
கல்வி
Tatar
укыту
Thổ nhĩ kỳ
eğitmek
Tiếng Ả Rập
تعليم
Tiếng Anh
educate
Tiếng Armenia
կրթել
Tiếng Assam
শিক্ষিত কৰা
Tiếng ba tư
آموزش
Tiếng Bengali
শিক্ষিত করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
educar
Tiếng Bosnia
obrazovati
Tiếng Creole của Haiti
edike
Tiếng Do Thái
לְחַנֵך
Tiếng Đức
erziehen
Tiếng Gaelic của Scotland
oideachadh
Tiếng hà lan
onderwijzen
Tiếng Hindi
शिक्षित
Tiếng Iceland
mennta
Tiếng Kannada
ಶಿಕ್ಷಣ
Tiếng Kazakh
білім беру
Tiếng Khmer
អប់រំ
Tiếng Kinyarwanda
kwigisha
Tiếng Kurd (Sorani)
پەروەردەکردن
Tiếng Lithuania
auklėti
Tiếng Luxembourg
educéieren
Tiếng Mã Lai
mendidik
Tiếng Maori
whakaakona
Tiếng Mông Cổ
сургах
Tiếng Nepal
शिक्षित
Tiếng Nga
обучать
Tiếng Nhật
教育する
Tiếng Phạn
शिक्षयति
Tiếng Philippin (Tagalog)
turuan
Tiếng Punjabi
ਸਿੱਖਿਅਤ
Tiếng Rumani
educa
Tiếng Séc
vzdělávat
Tiếng Serbia
васпитавати
Tiếng Slovak
vzdelávať
Tiếng Sundan
ngadidik
Tiếng Swahili
kuelimisha
Tiếng Telugu
చదువు
Tiếng thái
ให้ความรู้
Tiếng Thụy Điển
utbilda
Tiếng Trung (giản thể)
教育
Tiếng Urdu
تعلیم
Tiếng Uzbek
tarbiyalash
Tiếng Việt
giáo dục
Tigrinya
ምምሃር
Truyền thống Trung Hoa)
教育
Tsonga
dyondzisa
Twi (Akan)
kyerɛkyerɛ
Xhosa
fundisa
Xứ Basque
hezi
Yiddish
דערציען
Yoruba
eko
Zulu
fundisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó