Nên kinh tê trong các ngôn ngữ khác nhau

Nên Kinh Tê Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nên kinh tê ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nên kinh tê


Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansekonomie
Amharicኢኮኖሚ
Hausatattalin arziki
Igboakụ na ụba
Malagasytoekarena
Nyanja (Chichewa)chuma
Shonahupfumi
Somalidhaqaalaha
Sesothomoruo
Tiếng Swahiliuchumi
Xhosaezoqoqosho
Yorubaaje
Zuluumnotho
Bambarasɔrɔ
Cừu cáiga ŋuti nya
Tiếng Kinyarwandaubukungu
Lingalankita
Lugandayikonome
Sepediekonomi
Twi (Akan)sikasɛm

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالاقتصاد
Tiếng Do Tháiכַּלְכָּלָה
Pashtoاقتصاد
Tiếng Ả Rậpالاقتصاد

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianekonomia
Xứ Basqueekonomia
Catalaneconomia
Người Croatiaekonomija
Người Đan Mạchøkonomi
Tiếng hà laneconomie
Tiếng Anheconomy
Người Phápéconomie
Frisianekonomy
Galiciaeconomía
Tiếng Đứcwirtschaft
Tiếng Icelandhagkerfi
Người Ailengeilleagar
Người Ýeconomia
Tiếng Luxembourgwirtschaft
Cây nhoekonomija
Nauyøkonomi
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)economia
Tiếng Gaelic của Scotlandeaconamaidh
Người Tây Ban Nhaeconomía
Tiếng Thụy Điểnekonomi
Người xứ Waleseconomi

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusэканоміка
Tiếng Bosniaekonomija
Người Bungariикономика
Tiếng Sécekonomika
Người Estoniamajandus
Phần lantaloudessa
Người Hungarygazdaság
Người Latviaekonomika
Tiếng Lithuaniaekonomika
Người Macedonianекономија
Đánh bónggospodarka
Tiếng Rumanieconomie
Tiếng Ngaэкономия
Tiếng Serbiaекономија
Tiếng Slovakekonomiky
Người Sloveniagospodarstvo
Người Ukrainaекономіка

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅর্থনীতি
Gujaratiઅર્થતંત્ર
Tiếng Hindiअर्थव्यवस्था
Tiếng Kannadaಆರ್ಥಿಕತೆ
Malayalamസമ്പദ്
Marathiअर्थव्यवस्था
Tiếng Nepalअर्थव्यवस्था
Tiếng Punjabiਆਰਥਿਕਤਾ
Sinhala (Sinhalese)ආර්ථිකය
Tamilபொருளாதாரம்
Tiếng Teluguఆర్థిక వ్యవస్థ
Tiếng Urduمعیشت

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)经济
Truyền thống Trung Hoa)經濟
Tiếng Nhật経済
Hàn Quốc경제
Tiếng Mông Cổэдийн засаг
Myanmar (tiếng Miến Điện)စီးပွားရေး

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaekonomi
Người Javaekonomi
Tiếng Khmerសេដ្ឋកិច្ច
Làoເສດຖະກິດ
Tiếng Mã Laiekonomi
Tiếng tháiเศรษฐกิจ
Tiếng Việtnên kinh tê
Tiếng Philippin (Tagalog)ekonomiya

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijaniqtisadiyyat
Tiếng Kazakhэкономика
Kyrgyzэкономика
Tajikиқтисодиёт
Người Thổ Nhĩ Kỳykdysadyýet
Tiếng Uzbekiqtisodiyot
Người Duy Ngô Nhĩئىقتىساد

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻokele waiwai
Tiếng Maoriohanga
Samoantamaoaiga
Tagalog (tiếng Philippines)ekonomiya

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraqullqichäwi
Guaranivirureko

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoekonomio
Latinoeconomia

Nên Kinh Tê Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpοικονομία
Hmongkev khwv nyiaj txiag
Người Kurdabor
Thổ nhĩ kỳekonomi
Xhosaezoqoqosho
Yiddishעקאנאמיע
Zuluumnotho
Tiếng Assamঅৰ্থনীতি
Aymaraqullqichäwi
Bhojpuriअर्थबेवस्था
Dhivehiއިޤްޠިޞާދު
Dogriअर्थबवस्था
Tiếng Philippin (Tagalog)ekonomiya
Guaranivirureko
Ilocanoekonomia
Kriomɔni biznɛs
Tiếng Kurd (Sorani)ئابوری
Maithiliअर्थव्यवस्था
Meiteilon (Manipuri)ꯁꯦꯟꯃꯤꯠꯂꯣꯟ
Mizosum leh pai lam
Oromodiinagdee
Odia (Oriya)ଅର୍ଥନୀତି
Quechuaeconomia
Tiếng Phạnअर्थव्यवस्था
Tatarикътисад
Tigrinyaቁጠባ
Tsongaikhonomi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó