Người Afrikaans | ekonomiese | ||
Amharic | ኢኮኖሚያዊ | ||
Hausa | tattalin arziki | ||
Igbo | akụ na ụba | ||
Malagasy | ara- | ||
Nyanja (Chichewa) | zachuma | ||
Shona | zveupfumi | ||
Somali | dhaqaale | ||
Sesotho | moruo | ||
Tiếng Swahili | kiuchumi | ||
Xhosa | kwezoqoqosho | ||
Yoruba | aje | ||
Zulu | kwezomnotho | ||
Bambara | marali | ||
Cừu cái | ga nya | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubukungu | ||
Lingala | ya nkita | ||
Luganda | okukekkereza | ||
Sepedi | tsheketšo ya tšhelete | ||
Twi (Akan) | sikasɛm | ||
Tiếng Ả Rập | الاقتصادية | ||
Tiếng Do Thái | כַּלְכָּלִי | ||
Pashto | اقتصادي | ||
Tiếng Ả Rập | الاقتصادية | ||
Người Albanian | ekonomike | ||
Xứ Basque | ekonomikoa | ||
Catalan | econòmic | ||
Người Croatia | ekonomski | ||
Người Đan Mạch | økonomisk | ||
Tiếng hà lan | economisch | ||
Tiếng Anh | economic | ||
Người Pháp | économique | ||
Frisian | ekonomysk | ||
Galicia | económico | ||
Tiếng Đức | wirtschaftlich | ||
Tiếng Iceland | efnahagsleg | ||
Người Ailen | eacnamaíoch | ||
Người Ý | economico | ||
Tiếng Luxembourg | wirtschaftlech | ||
Cây nho | ekonomiku | ||
Nauy | økonomisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | econômico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eaconamach | ||
Người Tây Ban Nha | económico | ||
Tiếng Thụy Điển | ekonomisk | ||
Người xứ Wales | economaidd | ||
Người Belarus | эканамічны | ||
Tiếng Bosnia | ekonomski | ||
Người Bungari | икономически | ||
Tiếng Séc | hospodářský | ||
Người Estonia | majanduslik | ||
Phần lan | taloudellinen | ||
Người Hungary | gazdasági | ||
Người Latvia | ekonomiski | ||
Tiếng Lithuania | ekonominis | ||
Người Macedonian | економски | ||
Đánh bóng | gospodarczy | ||
Tiếng Rumani | economic | ||
Tiếng Nga | экономический | ||
Tiếng Serbia | економски | ||
Tiếng Slovak | ekonomické | ||
Người Slovenia | ekonomsko | ||
Người Ukraina | економічний | ||
Tiếng Bengali | অর্থনৈতিক | ||
Gujarati | આર્થિક | ||
Tiếng Hindi | आर्थिक | ||
Tiếng Kannada | ಆರ್ಥಿಕ | ||
Malayalam | സാമ്പത്തിക | ||
Marathi | आर्थिक | ||
Tiếng Nepal | आर्थिक | ||
Tiếng Punjabi | ਆਰਥਿਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආර්ථීක | ||
Tamil | பொருளாதார | ||
Tiếng Telugu | ఆర్థిక | ||
Tiếng Urdu | معاشی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 经济 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 經濟 | ||
Tiếng Nhật | 経済的 | ||
Hàn Quốc | 간결한 | ||
Tiếng Mông Cổ | эдийн засгийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စီးပွားရေး | ||
Người Indonesia | ekonomis | ||
Người Java | ekonomi | ||
Tiếng Khmer | សេដ្ឋកិច្ច | ||
Lào | ເສດຖະກິດ | ||
Tiếng Mã Lai | ekonomi | ||
Tiếng thái | เศรษฐกิจ | ||
Tiếng Việt | thuộc kinh tế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ekonomiya | ||
Azerbaijan | iqtisadi | ||
Tiếng Kazakh | экономикалық | ||
Kyrgyz | экономикалык | ||
Tajik | иқтисодӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ykdysady | ||
Tiếng Uzbek | iqtisodiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىقتىسادىي | ||
Người Hawaii | hoʻokele waiwai | ||
Tiếng Maori | ohanga | ||
Samoan | tamaoaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ekonomiya | ||
Aymara | juk'a chaniniki | ||
Guarani | hepy'ỹva | ||
Esperanto | ekonomia | ||
Latin | oeconomica | ||
Người Hy Lạp | οικονομικός | ||
Hmong | kev khwv noj | ||
Người Kurd | aborîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ekonomik | ||
Xhosa | kwezoqoqosho | ||
Yiddish | עקאָנאָמיש | ||
Zulu | kwezomnotho | ||
Tiếng Assam | অৰ্থনৈতিক | ||
Aymara | juk'a chaniniki | ||
Bhojpuri | किफायती | ||
Dhivehi | އިކޮނޮމިކް | ||
Dogri | माली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ekonomiya | ||
Guarani | hepy'ỹva | ||
Ilocano | ekonomiko | ||
Krio | mɔni biznɛs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئابوری | ||
Maithili | आर्थिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯟꯃꯤꯠꯂꯣꯟ | ||
Mizo | sum leh pai inrelbawlna | ||
Oromo | kan diinagdee | ||
Odia (Oriya) | ଅର୍ଥନ .ତିକ | | ||
Quechua | economico | ||
Tiếng Phạn | आर्थिक | ||
Tatar | икътисадый | ||
Tigrinya | ቁጠባዊ | ||
Tsonga | swa ikhonomi | ||