Trái đất trong các ngôn ngữ khác nhau

Trái Đất Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trái đất ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trái đất


Amharic
ምድር
Aymara
uraqi
Azerbaijan
yer
Bambara
dugukolo
Bhojpuri
धरती
Catalan
terra
Cây nho
art
Cebuano
yuta
Corsican
terra
Cừu cái
anyigba
Đánh bóng
ziemia
Dhivehi
ދުނިޔެ
Dogri
धरत
Esperanto
tero
Frisian
ierde
Galicia
terra
Guarani
yvy
Gujarati
પૃથ્વી
Hàn Quốc
지구
Hausa
ƙasa
Hmong
lub ntiaj teb
Igbo
ụwa
Ilocano
lubong
Konkani
पृथ्वी
Krio
dunya
Kyrgyz
жер
Lào
ແຜ່ນດິນໂລກ
Latin
terra
Lingala
mabele
Luganda
ensi
Maithili
धरती
Malagasy
eto an-tany
Malayalam
ഭൂമി
Marathi
पृथ्वी
Meiteilon (Manipuri)
ꯄ꯭ꯔꯤꯊꯤꯕꯤ
Mizo
khawvel
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကမ္ဘာမြေ
Nauy
jord
Người Afrikaans
aarde
Người Ailen
domhain
Người Albanian
toka
Người Belarus
зямля
Người Bungari
земя
Người Croatia
zemlja
Người Đan Mạch
jorden
Người Duy Ngô Nhĩ
يەر
Người Estonia
maa
Người Gruzia
დედამიწა
Người Hawaii
honua
Người Hungary
föld
Người Hy Lạp
γη
Người Indonesia
bumi
Người Java
bumi
Người Kurd
erd
Người Latvia
zeme
Người Macedonian
земјата
Người Pháp
terre
Người Slovenia
zemlja
Người Tây Ban Nha
tierra
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýer
Người Ukraina
землі
Người xứ Wales
ddaear
Người Ý
terra
Nyanja (Chichewa)
dziko lapansi
Odia (Oriya)
ପୃଥିବୀ
Oromo
dachee
Pashto
ځمکه
Phần lan
maa
Quechua
tiqsimuyu
Samoan
lalolagi
Sepedi
lefase
Sesotho
lefats'e
Shona
pasi
Sindhi
زمين
Sinhala (Sinhalese)
පොළොවේ
Somali
dhulka
Tagalog (tiếng Philippines)
daigdig
Tajik
замин
Tamil
பூமி
Tatar
җир
Thổ nhĩ kỳ
dünya
Tiếng Ả Rập
أرض
Tiếng Anh
earth
Tiếng Armenia
երկիր
Tiếng Assam
পৃথিৱী
Tiếng ba tư
زمین
Tiếng Bengali
পৃথিবী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
terra
Tiếng Bosnia
zemlja
Tiếng Creole của Haiti
latè
Tiếng Do Thái
כדור הארץ
Tiếng Đức
erde
Tiếng Gaelic của Scotland
talamh
Tiếng hà lan
aarde
Tiếng Hindi
पृथ्वी
Tiếng Iceland
jörð
Tiếng Kannada
ಭೂಮಿ
Tiếng Kazakh
жер
Tiếng Khmer
ផែនដី
Tiếng Kinyarwanda
isi
Tiếng Kurd (Sorani)
زەوی
Tiếng Lithuania
žemė
Tiếng Luxembourg
äerd
Tiếng Mã Lai
bumi
Tiếng Maori
whenua
Tiếng Mông Cổ
дэлхий
Tiếng Nepal
पृथ्वी
Tiếng Nga
земля
Tiếng Nhật
地球
Tiếng Phạn
पृथ्वी
Tiếng Philippin (Tagalog)
lupa
Tiếng Punjabi
ਧਰਤੀ
Tiếng Rumani
pământ
Tiếng Séc
země
Tiếng Serbia
земља
Tiếng Slovak
zem
Tiếng Sundan
bumi
Tiếng Swahili
dunia
Tiếng Telugu
భూమి
Tiếng thái
โลก
Tiếng Thụy Điển
jorden
Tiếng Trung (giản thể)
地球
Tiếng Urdu
زمین
Tiếng Uzbek
er
Tiếng Việt
trái đất
Tigrinya
መሬት
Truyền thống Trung Hoa)
地球
Tsonga
misava
Twi (Akan)
asase
Xhosa
umhlaba
Xứ Basque
lurra
Yiddish
ערד
Yoruba
ayé
Zulu
umhlaba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó