Người Afrikaans | vroeg | ||
Amharic | ቀድሞ | ||
Hausa | da wuri | ||
Igbo | n'isi | ||
Malagasy | tany am-boalohany | ||
Nyanja (Chichewa) | molawirira | ||
Shona | mangwanani | ||
Somali | goor hore | ||
Sesotho | pele ho nako | ||
Tiếng Swahili | mapema | ||
Xhosa | kwangethuba | ||
Yoruba | ni kutukutu | ||
Zulu | ekuseni | ||
Bambara | joona | ||
Cừu cái | kaba | ||
Tiếng Kinyarwanda | kare | ||
Lingala | ebandeli | ||
Luganda | mu nkeera | ||
Sepedi | pele | ||
Twi (Akan) | ntɛm | ||
Tiếng Ả Rập | مبكرا | ||
Tiếng Do Thái | מוקדם | ||
Pashto | وختي | ||
Tiếng Ả Rập | مبكرا | ||
Người Albanian | herët | ||
Xứ Basque | goiz | ||
Catalan | aviat | ||
Người Croatia | rano | ||
Người Đan Mạch | tidlig | ||
Tiếng hà lan | vroeg | ||
Tiếng Anh | early | ||
Người Pháp | de bonne heure | ||
Frisian | betiid | ||
Galicia | cedo | ||
Tiếng Đức | früh | ||
Tiếng Iceland | snemma | ||
Người Ailen | go luath | ||
Người Ý | presto | ||
Tiếng Luxembourg | fréi | ||
Cây nho | kmieni | ||
Nauy | tidlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cedo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tràth | ||
Người Tây Ban Nha | temprano | ||
Tiếng Thụy Điển | tidigt | ||
Người xứ Wales | yn gynnar | ||
Người Belarus | рана | ||
Tiếng Bosnia | rano | ||
Người Bungari | рано | ||
Tiếng Séc | brzy | ||
Người Estonia | vara | ||
Phần lan | aikaisin | ||
Người Hungary | korai | ||
Người Latvia | agri | ||
Tiếng Lithuania | anksti | ||
Người Macedonian | рано | ||
Đánh bóng | wcześnie | ||
Tiếng Rumani | din timp | ||
Tiếng Nga | рано | ||
Tiếng Serbia | рано | ||
Tiếng Slovak | skoro | ||
Người Slovenia | zgodaj | ||
Người Ukraina | рано | ||
Tiếng Bengali | তাড়াতাড়ি | ||
Gujarati | વહેલી | ||
Tiếng Hindi | शीघ्र | ||
Tiếng Kannada | ಬೇಗ | ||
Malayalam | നേരത്തെ | ||
Marathi | लवकर | ||
Tiếng Nepal | प्रारम्भिक | ||
Tiếng Punjabi | ਜਲਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මුල් | ||
Tamil | ஆரம்ப | ||
Tiếng Telugu | ప్రారంభ | ||
Tiếng Urdu | جلدی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 早 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 早 | ||
Tiếng Nhật | 早い | ||
Hàn Quốc | 이른 | ||
Tiếng Mông Cổ | эрт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစောပိုင်း | ||
Người Indonesia | dini | ||
Người Java | awal | ||
Tiếng Khmer | ដើម | ||
Lào | ຕົ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | awal | ||
Tiếng thái | ต้น | ||
Tiếng Việt | sớm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maaga | ||
Azerbaijan | erkən | ||
Tiếng Kazakh | ерте | ||
Kyrgyz | эрте | ||
Tajik | барвақт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ir | ||
Tiếng Uzbek | erta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بالدۇر | ||
Người Hawaii | wanaʻao | ||
Tiếng Maori | moata | ||
Samoan | vave | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maaga | ||
Aymara | alwa | ||
Guarani | voi | ||
Esperanto | frue | ||
Latin | mane | ||
Người Hy Lạp | νωρίς | ||
Hmong | thaum ntxov | ||
Người Kurd | zû | ||
Thổ nhĩ kỳ | erken | ||
Xhosa | kwangethuba | ||
Yiddish | פרי | ||
Zulu | ekuseni | ||
Tiếng Assam | আগতীয়া | ||
Aymara | alwa | ||
Bhojpuri | सेकराहे | ||
Dhivehi | ކުރިން | ||
Dogri | सबेला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maaga | ||
Guarani | voi | ||
Ilocano | nasapa | ||
Krio | ali | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زوو | ||
Maithili | प्रारंभिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯉꯟꯅ | ||
Mizo | hma | ||
Oromo | dursa | ||
Odia (Oriya) | ଶୀଘ୍ର | ||
Quechua | chawcha | ||
Tiếng Phạn | शीघ्रम् | ||
Tatar | иртә | ||
Tigrinya | ብግዘ | ||
Tsonga | hi nkarhi | ||