Người Afrikaans | stof | ||
Amharic | አቧራ | ||
Hausa | kura | ||
Igbo | ájá | ||
Malagasy | vovoka | ||
Nyanja (Chichewa) | fumbi | ||
Shona | guruva | ||
Somali | boodh | ||
Sesotho | lerōle | ||
Tiếng Swahili | vumbi | ||
Xhosa | uthuli | ||
Yoruba | eruku | ||
Zulu | uthuli | ||
Bambara | buguri | ||
Cừu cái | ʋuʋudedi | ||
Tiếng Kinyarwanda | umukungugu | ||
Lingala | putulu | ||
Luganda | enfuufu | ||
Sepedi | lerole | ||
Twi (Akan) | mfuturo | ||
Tiếng Ả Rập | غبار | ||
Tiếng Do Thái | אָבָק | ||
Pashto | دوړې | ||
Tiếng Ả Rập | غبار | ||
Người Albanian | pluhur | ||
Xứ Basque | hautsa | ||
Catalan | pols | ||
Người Croatia | prah | ||
Người Đan Mạch | støv | ||
Tiếng hà lan | stof | ||
Tiếng Anh | dust | ||
Người Pháp | poussière | ||
Frisian | stof | ||
Galicia | po | ||
Tiếng Đức | staub | ||
Tiếng Iceland | ryk | ||
Người Ailen | deannach | ||
Người Ý | polvere | ||
Tiếng Luxembourg | stëbs | ||
Cây nho | trab | ||
Nauy | støv | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | poeira | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | duslach | ||
Người Tây Ban Nha | polvo | ||
Tiếng Thụy Điển | damm | ||
Người xứ Wales | llwch | ||
Người Belarus | пыл | ||
Tiếng Bosnia | prašina | ||
Người Bungari | прах | ||
Tiếng Séc | prach | ||
Người Estonia | tolm | ||
Phần lan | pöly | ||
Người Hungary | por | ||
Người Latvia | putekļi | ||
Tiếng Lithuania | dulkės | ||
Người Macedonian | прашина | ||
Đánh bóng | kurz | ||
Tiếng Rumani | praf | ||
Tiếng Nga | пыль | ||
Tiếng Serbia | прашина | ||
Tiếng Slovak | prach | ||
Người Slovenia | prah | ||
Người Ukraina | пил | ||
Tiếng Bengali | ধূলা | ||
Gujarati | ધૂળ | ||
Tiếng Hindi | धूल | ||
Tiếng Kannada | ಧೂಳು | ||
Malayalam | പൊടി | ||
Marathi | धूळ | ||
Tiếng Nepal | धुलो | ||
Tiếng Punjabi | ਧੂੜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුවිලි | ||
Tamil | தூசி | ||
Tiếng Telugu | దుమ్ము | ||
Tiếng Urdu | دھول | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 灰尘 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 灰塵 | ||
Tiếng Nhật | ほこり | ||
Hàn Quốc | 먼지 | ||
Tiếng Mông Cổ | тоос | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖုန်မှုန့် | ||
Người Indonesia | debu | ||
Người Java | bledug | ||
Tiếng Khmer | ធូលី | ||
Lào | ຂີ້ຝຸ່ນ | ||
Tiếng Mã Lai | habuk | ||
Tiếng thái | ฝุ่น | ||
Tiếng Việt | bụi bặm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alikabok | ||
Azerbaijan | toz | ||
Tiếng Kazakh | шаң | ||
Kyrgyz | чаң | ||
Tajik | чанг | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tozan | ||
Tiếng Uzbek | chang | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چاڭ-توزان | ||
Người Hawaii | lepo | ||
Tiếng Maori | puehu | ||
Samoan | efuefu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | alikabok | ||
Aymara | wulwu | ||
Guarani | yvytimbo | ||
Esperanto | polvo | ||
Latin | pulvis | ||
Người Hy Lạp | σκόνη | ||
Hmong | hmoov av | ||
Người Kurd | toz | ||
Thổ nhĩ kỳ | toz | ||
Xhosa | uthuli | ||
Yiddish | שטויב | ||
Zulu | uthuli | ||
Tiếng Assam | ধুলি | ||
Aymara | wulwu | ||
Bhojpuri | धूल | ||
Dhivehi | ހިރަފުސް | ||
Dogri | खुक्खल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alikabok | ||
Guarani | yvytimbo | ||
Ilocano | tapok | ||
Krio | dɔst | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تۆز | ||
Maithili | गर्दा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯐꯨꯜ | ||
Mizo | vaivut | ||
Oromo | awwaara | ||
Odia (Oriya) | ଧୂଳି | ||
Quechua | ñutu allpa | ||
Tiếng Phạn | धूलि | ||
Tatar | тузан | ||
Tigrinya | ኣቦራ | ||
Tsonga | ritshuri | ||