Bụi bặm trong các ngôn ngữ khác nhau

Bụi Bặm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bụi bặm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bụi bặm


Amharic
አቧራ
Aymara
wulwu
Azerbaijan
toz
Bambara
buguri
Bhojpuri
धूल
Catalan
pols
Cây nho
trab
Cebuano
abog
Corsican
polvera
Cừu cái
ʋuʋudedi
Đánh bóng
kurz
Dhivehi
ހިރަފުސް
Dogri
खुक्खल
Esperanto
polvo
Frisian
stof
Galicia
po
Guarani
yvytimbo
Gujarati
ધૂળ
Hàn Quốc
먼지
Hausa
kura
Hmong
hmoov av
Igbo
ájá
Ilocano
tapok
Konkani
धुल्ल
Krio
dɔst
Kyrgyz
чаң
Lào
ຂີ້ຝຸ່ນ
Latin
pulvis
Lingala
putulu
Luganda
enfuufu
Maithili
गर्दा
Malagasy
vovoka
Malayalam
പൊടി
Marathi
धूळ
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯐꯨꯜ
Mizo
vaivut
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဖုန်မှုန့်
Nauy
støv
Người Afrikaans
stof
Người Ailen
deannach
Người Albanian
pluhur
Người Belarus
пыл
Người Bungari
прах
Người Croatia
prah
Người Đan Mạch
støv
Người Duy Ngô Nhĩ
چاڭ-توزان
Người Estonia
tolm
Người Gruzia
მტვერი
Người Hawaii
lepo
Người Hungary
por
Người Hy Lạp
σκόνη
Người Indonesia
debu
Người Java
bledug
Người Kurd
toz
Người Latvia
putekļi
Người Macedonian
прашина
Người Pháp
poussière
Người Slovenia
prah
Người Tây Ban Nha
polvo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tozan
Người Ukraina
пил
Người xứ Wales
llwch
Người Ý
polvere
Nyanja (Chichewa)
fumbi
Odia (Oriya)
ଧୂଳି
Oromo
awwaara
Pashto
دوړې
Phần lan
pöly
Quechua
ñutu allpa
Samoan
efuefu
Sepedi
lerole
Sesotho
lerōle
Shona
guruva
Sindhi
مٽي
Sinhala (Sinhalese)
දුවිලි
Somali
boodh
Tagalog (tiếng Philippines)
alikabok
Tajik
чанг
Tamil
தூசி
Tatar
тузан
Thổ nhĩ kỳ
toz
Tiếng Ả Rập
غبار
Tiếng Anh
dust
Tiếng Armenia
փոշի
Tiếng Assam
ধুলি
Tiếng ba tư
گرد و خاک
Tiếng Bengali
ধূলা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
poeira
Tiếng Bosnia
prašina
Tiếng Creole của Haiti
pousyè
Tiếng Do Thái
אָבָק
Tiếng Đức
staub
Tiếng Gaelic của Scotland
duslach
Tiếng hà lan
stof
Tiếng Hindi
धूल
Tiếng Iceland
ryk
Tiếng Kannada
ಧೂಳು
Tiếng Kazakh
шаң
Tiếng Khmer
ធូលី
Tiếng Kinyarwanda
umukungugu
Tiếng Kurd (Sorani)
تۆز
Tiếng Lithuania
dulkės
Tiếng Luxembourg
stëbs
Tiếng Mã Lai
habuk
Tiếng Maori
puehu
Tiếng Mông Cổ
тоос
Tiếng Nepal
धुलो
Tiếng Nga
пыль
Tiếng Nhật
ほこり
Tiếng Phạn
धूलि
Tiếng Philippin (Tagalog)
alikabok
Tiếng Punjabi
ਧੂੜ
Tiếng Rumani
praf
Tiếng Séc
prach
Tiếng Serbia
прашина
Tiếng Slovak
prach
Tiếng Sundan
lebu
Tiếng Swahili
vumbi
Tiếng Telugu
దుమ్ము
Tiếng thái
ฝุ่น
Tiếng Thụy Điển
damm
Tiếng Trung (giản thể)
灰尘
Tiếng Urdu
دھول
Tiếng Uzbek
chang
Tiếng Việt
bụi bặm
Tigrinya
ኣቦራ
Truyền thống Trung Hoa)
灰塵
Tsonga
ritshuri
Twi (Akan)
mfuturo
Xhosa
uthuli
Xứ Basque
hautsa
Yiddish
שטויב
Yoruba
eruku
Zulu
uthuli

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó