Khô trong các ngôn ngữ khác nhau

Khô Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khô ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khô


Amharic
ደረቅ
Aymara
waña
Azerbaijan
quru
Bambara
ka ja
Bhojpuri
सूखल
Catalan
sec
Cây nho
niexef
Cebuano
uga
Corsican
seccu
Cừu cái
ƒu
Đánh bóng
suchy
Dhivehi
ހިކި
Dogri
सुक्का
Esperanto
seka
Frisian
droech
Galicia
seco
Guarani
hypa
Gujarati
શુષ્ક
Hàn Quốc
마른
Hausa
bushe
Hmong
qhuav
Igbo
kpọrọ nkụ
Ilocano
namaga
Konkani
सुकें
Krio
dray
Kyrgyz
кургак
Lào
ແຫ້ງ
Latin
siccum
Lingala
kokauka
Luganda
okukala
Maithili
सूखायल
Malagasy
maina
Malayalam
വരണ്ട
Marathi
कोरडे
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯀꯪꯕ
Mizo
ro
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခြောက်သွေ့
Nauy
tørke
Người Afrikaans
droog
Người Ailen
tirim
Người Albanian
e thate
Người Belarus
сухі
Người Bungari
суха
Người Croatia
suho
Người Đan Mạch
tør
Người Duy Ngô Nhĩ
قۇرۇق
Người Estonia
kuiv
Người Gruzia
მშრალი
Người Hawaii
maloo
Người Hungary
száraz
Người Hy Lạp
ξηρός
Người Indonesia
kering
Người Java
garing
Người Kurd
zûha
Người Latvia
sauss
Người Macedonian
суво
Người Pháp
sec
Người Slovenia
suha
Người Tây Ban Nha
seco
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gury
Người Ukraina
сухий
Người xứ Wales
sych
Người Ý
asciutto
Nyanja (Chichewa)
youma
Odia (Oriya)
ଶୁଖିଲା |
Oromo
gogaa
Pashto
وچ
Phần lan
kuiva
Quechua
chaki
Samoan
mago
Sepedi
omile
Sesotho
omella
Shona
kuoma
Sindhi
خشڪ
Sinhala (Sinhalese)
වියළි
Somali
qalalan
Tagalog (tiếng Philippines)
matuyo
Tajik
хушк
Tamil
உலர்ந்த
Tatar
коры
Thổ nhĩ kỳ
kuru
Tiếng Ả Rập
جاف
Tiếng Anh
dry
Tiếng Armenia
չոր
Tiếng Assam
শুকান
Tiếng ba tư
خشک
Tiếng Bengali
শুকনো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
seco
Tiếng Bosnia
suvo
Tiếng Creole của Haiti
sèk
Tiếng Do Thái
יָבֵשׁ
Tiếng Đức
trocken
Tiếng Gaelic của Scotland
tioram
Tiếng hà lan
droog
Tiếng Hindi
सूखी
Tiếng Iceland
þurrt
Tiếng Kannada
ಒಣಗಿಸಿ
Tiếng Kazakh
құрғақ
Tiếng Khmer
ស្ងួត
Tiếng Kinyarwanda
yumye
Tiếng Kurd (Sorani)
ووشک
Tiếng Lithuania
sausas
Tiếng Luxembourg
dréchen
Tiếng Mã Lai
kering
Tiếng Maori
maroke
Tiếng Mông Cổ
хуурай
Tiếng Nepal
सुक्खा
Tiếng Nga
сухой
Tiếng Nhật
ドライ
Tiếng Phạn
शुष्कः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tuyo
Tiếng Punjabi
ਸੁੱਕੇ
Tiếng Rumani
uscat
Tiếng Séc
suchý
Tiếng Serbia
сув
Tiếng Slovak
suchý
Tiếng Sundan
garing
Tiếng Swahili
kavu
Tiếng Telugu
పొడి
Tiếng thái
แห้ง
Tiếng Thụy Điển
torr
Tiếng Trung (giản thể)
干燥
Tiếng Urdu
خشک
Tiếng Uzbek
quruq
Tiếng Việt
khô
Tigrinya
ደረቅ
Truyền thống Trung Hoa)
乾燥
Tsonga
oma
Twi (Akan)
wesee
Xhosa
yomile
Xứ Basque
lehorra
Yiddish
טרוקן
Yoruba
gbẹ
Zulu
yomile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó