Người Afrikaans | droog | ||
Amharic | ደረቅ | ||
Hausa | bushe | ||
Igbo | kpọrọ nkụ | ||
Malagasy | maina | ||
Nyanja (Chichewa) | youma | ||
Shona | kuoma | ||
Somali | qalalan | ||
Sesotho | omella | ||
Tiếng Swahili | kavu | ||
Xhosa | yomile | ||
Yoruba | gbẹ | ||
Zulu | yomile | ||
Bambara | ka ja | ||
Cừu cái | ƒu | ||
Tiếng Kinyarwanda | yumye | ||
Lingala | kokauka | ||
Luganda | okukala | ||
Sepedi | omile | ||
Twi (Akan) | wesee | ||
Tiếng Ả Rập | جاف | ||
Tiếng Do Thái | יָבֵשׁ | ||
Pashto | وچ | ||
Tiếng Ả Rập | جاف | ||
Người Albanian | e thate | ||
Xứ Basque | lehorra | ||
Catalan | sec | ||
Người Croatia | suho | ||
Người Đan Mạch | tør | ||
Tiếng hà lan | droog | ||
Tiếng Anh | dry | ||
Người Pháp | sec | ||
Frisian | droech | ||
Galicia | seco | ||
Tiếng Đức | trocken | ||
Tiếng Iceland | þurrt | ||
Người Ailen | tirim | ||
Người Ý | asciutto | ||
Tiếng Luxembourg | dréchen | ||
Cây nho | niexef | ||
Nauy | tørke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | seco | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tioram | ||
Người Tây Ban Nha | seco | ||
Tiếng Thụy Điển | torr | ||
Người xứ Wales | sych | ||
Người Belarus | сухі | ||
Tiếng Bosnia | suvo | ||
Người Bungari | суха | ||
Tiếng Séc | suchý | ||
Người Estonia | kuiv | ||
Phần lan | kuiva | ||
Người Hungary | száraz | ||
Người Latvia | sauss | ||
Tiếng Lithuania | sausas | ||
Người Macedonian | суво | ||
Đánh bóng | suchy | ||
Tiếng Rumani | uscat | ||
Tiếng Nga | сухой | ||
Tiếng Serbia | сув | ||
Tiếng Slovak | suchý | ||
Người Slovenia | suha | ||
Người Ukraina | сухий | ||
Tiếng Bengali | শুকনো | ||
Gujarati | શુષ્ક | ||
Tiếng Hindi | सूखी | ||
Tiếng Kannada | ಒಣಗಿಸಿ | ||
Malayalam | വരണ്ട | ||
Marathi | कोरडे | ||
Tiếng Nepal | सुक्खा | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁੱਕੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වියළි | ||
Tamil | உலர்ந்த | ||
Tiếng Telugu | పొడి | ||
Tiếng Urdu | خشک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 干燥 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 乾燥 | ||
Tiếng Nhật | ドライ | ||
Hàn Quốc | 마른 | ||
Tiếng Mông Cổ | хуурай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခြောက်သွေ့ | ||
Người Indonesia | kering | ||
Người Java | garing | ||
Tiếng Khmer | ស្ងួត | ||
Lào | ແຫ້ງ | ||
Tiếng Mã Lai | kering | ||
Tiếng thái | แห้ง | ||
Tiếng Việt | khô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tuyo | ||
Azerbaijan | quru | ||
Tiếng Kazakh | құрғақ | ||
Kyrgyz | кургак | ||
Tajik | хушк | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gury | ||
Tiếng Uzbek | quruq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قۇرۇق | ||
Người Hawaii | maloo | ||
Tiếng Maori | maroke | ||
Samoan | mago | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matuyo | ||
Aymara | waña | ||
Guarani | hypa | ||
Esperanto | seka | ||
Latin | siccum | ||
Người Hy Lạp | ξηρός | ||
Hmong | qhuav | ||
Người Kurd | zûha | ||
Thổ nhĩ kỳ | kuru | ||
Xhosa | yomile | ||
Yiddish | טרוקן | ||
Zulu | yomile | ||
Tiếng Assam | শুকান | ||
Aymara | waña | ||
Bhojpuri | सूखल | ||
Dhivehi | ހިކި | ||
Dogri | सुक्का | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tuyo | ||
Guarani | hypa | ||
Ilocano | namaga | ||
Krio | dray | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ووشک | ||
Maithili | सूखायल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯀꯪꯕ | ||
Mizo | ro | ||
Oromo | gogaa | ||
Odia (Oriya) | ଶୁଖିଲା | | ||
Quechua | chaki | ||
Tiếng Phạn | शुष्कः | ||
Tatar | коры | ||
Tigrinya | ደረቅ | ||
Tsonga | oma | ||