Thuốc trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuốc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuốc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuốc


Amharic
መድሃኒት
Aymara
droga
Azerbaijan
narkotik
Bambara
dɔrɔgu
Bhojpuri
नशा के दवाई दिहल गइल
Catalan
droga
Cây nho
droga
Cebuano
tambal
Corsican
droga
Cừu cái
atike vɔ̃ɖi
Đánh bóng
lek
Dhivehi
މަސްތުވާތަކެތި
Dogri
नशा
Esperanto
drogo
Frisian
drug
Galicia
droga
Guarani
pohã
Gujarati
દવા
Hàn Quốc
의약품
Hausa
magani
Hmong
tshuaj
Igbo
ogwu
Ilocano
droga
Konkani
वखद
Krio
drɔg
Kyrgyz
дары
Lào
ຢາ
Latin
pharmacum
Lingala
nkisi ya monganga
Luganda
eddagala
Maithili
नशा
Malagasy
rongony
Malayalam
മരുന്ന്
Marathi
औषध
Meiteilon (Manipuri)
ꯗ꯭ꯔꯒ꯫
Mizo
ruihhlo
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မူးယစ်ဆေးဝါး
Nauy
legemiddel
Người Afrikaans
dwelm
Người Ailen
druga
Người Albanian
drogës
Người Belarus
наркотык
Người Bungari
лекарство
Người Croatia
droga
Người Đan Mạch
medicin
Người Duy Ngô Nhĩ
زەھەرلىك چېكىملىك
Người Estonia
ravim
Người Gruzia
ნარკოტიკი
Người Hawaii
lāʻau lāʻau
Người Hungary
drog
Người Hy Lạp
φάρμακο
Người Indonesia
obat
Người Java
tamba
Người Kurd
tevazok
Người Latvia
narkotiku
Người Macedonian
дрога
Người Pháp
médicament
Người Slovenia
droga
Người Tây Ban Nha
droga
Người Thổ Nhĩ Kỳ
neşe
Người Ukraina
ліки
Người xứ Wales
cyffur
Người Ý
farmaco
Nyanja (Chichewa)
mankhwala
Odia (Oriya)
ଡ୍ରଗ୍
Oromo
qoricha sammuu hadoochu
Pashto
درمل
Phần lan
huume
Quechua
droga
Samoan
fualaʻau
Sepedi
seokobatši
Sesotho
sethethefatsi
Shona
zvinodhaka
Sindhi
دوا
Sinhala (Sinhalese)
.ෂධය
Somali
daroogada
Tagalog (tiếng Philippines)
gamot
Tajik
маводи мухаддир
Tamil
மருந்து
Tatar
наркотик
Thổ nhĩ kỳ
ilaç
Tiếng Ả Rập
دواء
Tiếng Anh
drug
Tiếng Armenia
թմրանյութ
Tiếng Assam
ড্ৰাগছ
Tiếng ba tư
دارو
Tiếng Bengali
ড্রাগ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
medicamento
Tiếng Bosnia
lijek
Tiếng Creole của Haiti
dwòg
Tiếng Do Thái
תְרוּפָה
Tiếng Đức
arzneimittel
Tiếng Gaelic của Scotland
droga
Tiếng hà lan
medicijn
Tiếng Hindi
दवाई
Tiếng Iceland
eiturlyf
Tiếng Kannada
.ಷಧ
Tiếng Kazakh
есірткі
Tiếng Khmer
គ្រឿងញៀន
Tiếng Kinyarwanda
ibiyobyabwenge
Tiếng Kurd (Sorani)
دەرمان
Tiếng Lithuania
narkotikas
Tiếng Luxembourg
medikament
Tiếng Mã Lai
ubat
Tiếng Maori
tarukino
Tiếng Mông Cổ
мансууруулах бодис
Tiếng Nepal
औषधि
Tiếng Nga
препарат, средство, медикамент
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
औषधम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
gamot
Tiếng Punjabi
ਡਰੱਗ
Tiếng Rumani
medicament
Tiếng Séc
lék
Tiếng Serbia
дрога
Tiếng Slovak
droga
Tiếng Sundan
ubar
Tiếng Swahili
madawa ya kulevya
Tiếng Telugu
మందు
Tiếng thái
ยา
Tiếng Thụy Điển
läkemedel
Tiếng Trung (giản thể)
药品
Tiếng Urdu
دوا
Tiếng Uzbek
dori
Tiếng Việt
thuốc
Tigrinya
መድሃኒት
Truyền thống Trung Hoa)
藥品
Tsonga
xidzidziharisi
Twi (Akan)
nnubɔne
Xhosa
iziyobisi
Xứ Basque
droga
Yiddish
מעדיצין
Yoruba
oogun
Zulu
isidakamizwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó