Người Afrikaans | val | ||
Amharic | ጣል ያድርጉ | ||
Hausa | sauke | ||
Igbo | dobe | ||
Malagasy | mitete | ||
Nyanja (Chichewa) | dontho | ||
Shona | donhedza | ||
Somali | hoos u dhac | ||
Sesotho | lerotholi | ||
Tiếng Swahili | tone | ||
Xhosa | ukuhla | ||
Yoruba | ju silẹ | ||
Zulu | iconsi | ||
Bambara | k'a bila ka bin | ||
Cừu cái | ge | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitonyanga | ||
Lingala | kokwea | ||
Luganda | ettondo | ||
Sepedi | lerothodi | ||
Twi (Akan) | gyae mu | ||
Tiếng Ả Rập | قطرة | ||
Tiếng Do Thái | יְרִידָה | ||
Pashto | غورځول | ||
Tiếng Ả Rập | قطرة | ||
Người Albanian | rënie | ||
Xứ Basque | jaitsi | ||
Catalan | tirar | ||
Người Croatia | pad | ||
Người Đan Mạch | dråbe | ||
Tiếng hà lan | laten vallen | ||
Tiếng Anh | drop | ||
Người Pháp | laissez tomber | ||
Frisian | falle | ||
Galicia | soltar | ||
Tiếng Đức | fallen | ||
Tiếng Iceland | dropi | ||
Người Ailen | scaoil | ||
Người Ý | far cadere | ||
Tiếng Luxembourg | falen | ||
Cây nho | qatra | ||
Nauy | miste | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | solta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leig às | ||
Người Tây Ban Nha | soltar | ||
Tiếng Thụy Điển | släppa | ||
Người xứ Wales | gollwng | ||
Người Belarus | падзенне | ||
Tiếng Bosnia | kap | ||
Người Bungari | изпускайте | ||
Tiếng Séc | upustit | ||
Người Estonia | tilk | ||
Phần lan | pudota | ||
Người Hungary | csepp | ||
Người Latvia | nomest | ||
Tiếng Lithuania | lašas | ||
Người Macedonian | капка | ||
Đánh bóng | upuszczać | ||
Tiếng Rumani | cădere brusca | ||
Tiếng Nga | падение | ||
Tiếng Serbia | кап | ||
Tiếng Slovak | pokles | ||
Người Slovenia | padec | ||
Người Ukraina | крапля | ||
Tiếng Bengali | ড্রপ | ||
Gujarati | છોડો | ||
Tiếng Hindi | ड्रॉप | ||
Tiếng Kannada | ಡ್ರಾಪ್ | ||
Malayalam | ഡ്രോപ്പ് | ||
Marathi | थेंब | ||
Tiếng Nepal | छोड्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਬੂੰਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පහත වැටෙන්න | ||
Tamil | கைவிட | ||
Tiếng Telugu | డ్రాప్ | ||
Tiếng Urdu | ڈراپ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 下降 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 下降 | ||
Tiếng Nhật | 落とす | ||
Hàn Quốc | 하락 | ||
Tiếng Mông Cổ | унах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တစ်စက် | ||
Người Indonesia | penurunan | ||
Người Java | nyelehake | ||
Tiếng Khmer | ទម្លាក់ | ||
Lào | ລຸດລົງ | ||
Tiếng Mã Lai | jatuh | ||
Tiếng thái | หล่น | ||
Tiếng Việt | rơi vãi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | drop | ||
Azerbaijan | damcı | ||
Tiếng Kazakh | түсіру | ||
Kyrgyz | таштоо | ||
Tajik | партофтан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşmek | ||
Tiếng Uzbek | tushirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | drop | ||
Người Hawaii | kulu | ||
Tiếng Maori | maturuturu | ||
Samoan | pa'ū | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | patak | ||
Aymara | ch'aqa | ||
Guarani | mondoho | ||
Esperanto | faligi | ||
Latin | stillabunt | ||
Người Hy Lạp | πτώση | ||
Hmong | poob | ||
Người Kurd | dilopkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | düşürmek | ||
Xhosa | ukuhla | ||
Yiddish | פאַלן | ||
Zulu | iconsi | ||
Tiếng Assam | টোপাল | ||
Aymara | ch'aqa | ||
Bhojpuri | गिरल | ||
Dhivehi | ވެއްޓުން | ||
Dogri | बूंद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | drop | ||
Guarani | mondoho | ||
Ilocano | itinnag | ||
Krio | drɔp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەوتن | ||
Maithili | बूंद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯗꯕ | ||
Mizo | far | ||
Oromo | gadi bu'uu | ||
Odia (Oriya) | ଡ୍ରପ୍ | ||
Quechua | wichiy | ||
Tiếng Phạn | बिन्दुः | ||
Tatar | төшү | ||
Tigrinya | ጠብታ | ||
Tsonga | wisa | ||