Người Afrikaans | drink | ||
Amharic | መጠጥ | ||
Hausa | sha | ||
Igbo | ụọ ihe ọ .ụ .ụ | ||
Malagasy | zava-pisotro | ||
Nyanja (Chichewa) | kumwa | ||
Shona | kunwa | ||
Somali | cab | ||
Sesotho | noa | ||
Tiếng Swahili | kunywa | ||
Xhosa | usele | ||
Yoruba | mu | ||
Zulu | isiphuzo | ||
Bambara | ka min | ||
Cừu cái | no | ||
Tiếng Kinyarwanda | kunywa | ||
Lingala | komela | ||
Luganda | okunywa | ||
Sepedi | nwa | ||
Twi (Akan) | nom | ||
Tiếng Ả Rập | يشرب | ||
Tiếng Do Thái | לִשְׁתוֹת | ||
Pashto | وڅښئ | ||
Tiếng Ả Rập | يشرب | ||
Người Albanian | pi | ||
Xứ Basque | edan | ||
Catalan | beure | ||
Người Croatia | piće | ||
Người Đan Mạch | drikke | ||
Tiếng hà lan | drinken | ||
Tiếng Anh | drink | ||
Người Pháp | boisson | ||
Frisian | drinke | ||
Galicia | beber | ||
Tiếng Đức | trinken | ||
Tiếng Iceland | drykkur | ||
Người Ailen | ól | ||
Người Ý | bere | ||
Tiếng Luxembourg | drénken | ||
Cây nho | ixrob | ||
Nauy | drikke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bebida | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deoch | ||
Người Tây Ban Nha | beber | ||
Tiếng Thụy Điển | dryck | ||
Người xứ Wales | yfed | ||
Người Belarus | піць | ||
Tiếng Bosnia | piće | ||
Người Bungari | пийте | ||
Tiếng Séc | napít se | ||
Người Estonia | juua | ||
Phần lan | juoda | ||
Người Hungary | ital | ||
Người Latvia | dzert | ||
Tiếng Lithuania | gerti | ||
Người Macedonian | пијат | ||
Đánh bóng | drink | ||
Tiếng Rumani | băutură | ||
Tiếng Nga | напиток | ||
Tiếng Serbia | пиће | ||
Tiếng Slovak | piť | ||
Người Slovenia | pijačo | ||
Người Ukraina | пити | ||
Tiếng Bengali | পান করা | ||
Gujarati | પીવું | ||
Tiếng Hindi | पीना | ||
Tiếng Kannada | ಕುಡಿಯಿರಿ | ||
Malayalam | പാനീയം | ||
Marathi | पेय | ||
Tiếng Nepal | पिउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਪੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බොන්න | ||
Tamil | பானம் | ||
Tiếng Telugu | పానీయం | ||
Tiếng Urdu | پیو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 喝 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 喝 | ||
Tiếng Nhật | ドリンク | ||
Hàn Quốc | 음주 | ||
Tiếng Mông Cổ | уух | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သောက်ပါ | ||
Người Indonesia | minum | ||
Người Java | ngombe | ||
Tiếng Khmer | ផឹក | ||
Lào | ດື່ມ | ||
Tiếng Mã Lai | minum | ||
Tiếng thái | ดื่ม | ||
Tiếng Việt | uống | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inumin | ||
Azerbaijan | içmək | ||
Tiếng Kazakh | ішу | ||
Kyrgyz | ичүү | ||
Tajik | нӯшидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | içmek | ||
Tiếng Uzbek | ichish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىچىڭ | ||
Người Hawaii | inu | ||
Tiếng Maori | inu | ||
Samoan | inu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | uminom ka | ||
Aymara | umaña | ||
Guarani | mboy'u | ||
Esperanto | trinki | ||
Latin | bibe | ||
Người Hy Lạp | ποτό | ||
Hmong | haus | ||
Người Kurd | vexwarin | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇çmek | ||
Xhosa | usele | ||
Yiddish | טרינקען | ||
Zulu | isiphuzo | ||
Tiếng Assam | পান কৰা | ||
Aymara | umaña | ||
Bhojpuri | पियल | ||
Dhivehi | ބުއިން | ||
Dogri | पीना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inumin | ||
Guarani | mboy'u | ||
Ilocano | inumen | ||
Krio | drink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خواردنەوە | ||
Maithili | पीबू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯛꯄ | ||
Mizo | in | ||
Oromo | dhuguu | ||
Odia (Oriya) | ପିଅ | | ||
Quechua | upyay | ||
Tiếng Phạn | पेयं | ||
Tatar | эч | ||
Tigrinya | ስተ | ||
Tsonga | nwana | ||