Người Afrikaans | droom | ||
Amharic | ህልም | ||
Hausa | mafarki | ||
Igbo | nrọ | ||
Malagasy | manonofy | ||
Nyanja (Chichewa) | lota | ||
Shona | kurota | ||
Somali | riyo | ||
Sesotho | lora | ||
Tiếng Swahili | ndoto | ||
Xhosa | phupha | ||
Yoruba | ala | ||
Zulu | phupha | ||
Bambara | sugon | ||
Cừu cái | drɔ̃e | ||
Tiếng Kinyarwanda | kurota | ||
Lingala | ndoto | ||
Luganda | okuloota | ||
Sepedi | toro | ||
Twi (Akan) | daeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | حلم | ||
Tiếng Do Thái | חולם | ||
Pashto | خوب | ||
Tiếng Ả Rập | حلم | ||
Người Albanian | enderroj | ||
Xứ Basque | ametsa | ||
Catalan | somiar | ||
Người Croatia | san | ||
Người Đan Mạch | drøm | ||
Tiếng hà lan | droom | ||
Tiếng Anh | dream | ||
Người Pháp | rêver | ||
Frisian | dream | ||
Galicia | soñar | ||
Tiếng Đức | traum | ||
Tiếng Iceland | draumur | ||
Người Ailen | aisling | ||
Người Ý | sognare | ||
Tiếng Luxembourg | dreemen | ||
Cây nho | ħolma | ||
Nauy | drøm | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sonhe | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bruadar | ||
Người Tây Ban Nha | sueño | ||
Tiếng Thụy Điển | dröm | ||
Người xứ Wales | breuddwyd | ||
Người Belarus | мара | ||
Tiếng Bosnia | san | ||
Người Bungari | мечта | ||
Tiếng Séc | sen | ||
Người Estonia | unistus | ||
Phần lan | unelma | ||
Người Hungary | álom | ||
Người Latvia | sapnis | ||
Tiếng Lithuania | sapnuoti | ||
Người Macedonian | сон | ||
Đánh bóng | marzenie | ||
Tiếng Rumani | vis | ||
Tiếng Nga | мечтать | ||
Tiếng Serbia | сањати | ||
Tiếng Slovak | sen | ||
Người Slovenia | sanje | ||
Người Ukraina | мрія | ||
Tiếng Bengali | স্বপ্ন | ||
Gujarati | સ્વપ્ન | ||
Tiếng Hindi | ख्वाब | ||
Tiếng Kannada | ಕನಸು | ||
Malayalam | സ്വപ്നം | ||
Marathi | स्वप्न | ||
Tiếng Nepal | सपना | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਪਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිහින | ||
Tamil | கனவு | ||
Tiếng Telugu | కల | ||
Tiếng Urdu | خواب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 梦想 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 夢想 | ||
Tiếng Nhật | 夢 | ||
Hàn Quốc | 꿈 | ||
Tiếng Mông Cổ | мөрөөдөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိမ်မက် | ||
Người Indonesia | mimpi | ||
Người Java | ngimpi | ||
Tiếng Khmer | សុបិន្ត | ||
Lào | ຝັນ | ||
Tiếng Mã Lai | impian | ||
Tiếng thái | ฝัน | ||
Tiếng Việt | mơ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangarap | ||
Azerbaijan | yuxu | ||
Tiếng Kazakh | арман | ||
Kyrgyz | кыял | ||
Tajik | орзу | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düýş gör | ||
Tiếng Uzbek | orzu qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چۈش | ||
Người Hawaii | moeʻuhane | ||
Tiếng Maori | moemoea | ||
Samoan | miti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangarap | ||
Aymara | amta | ||
Guarani | kerecha | ||
Esperanto | revo | ||
Latin | somnium | ||
Người Hy Lạp | όνειρο | ||
Hmong | kev npau suav | ||
Người Kurd | xewn | ||
Thổ nhĩ kỳ | rüya | ||
Xhosa | phupha | ||
Yiddish | חלום | ||
Zulu | phupha | ||
Tiếng Assam | সপোন | ||
Aymara | amta | ||
Bhojpuri | सपना | ||
Dhivehi | ހުވަފެން | ||
Dogri | सुखना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangarap | ||
Guarani | kerecha | ||
Ilocano | tagtagainep | ||
Krio | drim | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خەون | ||
Maithili | स्वप्न | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯪ | ||
Mizo | mumang | ||
Oromo | abjuu | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ୱପ୍ନ | ||
Quechua | puñuy | ||
Tiếng Phạn | स्वप्न | ||
Tatar | хыял | ||
Tigrinya | ሕልሚ | ||
Tsonga | norho | ||