Đáng kinh ngạc trong các ngôn ngữ khác nhau

Đáng Kinh Ngạc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đáng kinh ngạc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đáng kinh ngạc


Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansdramaties
Amharicበሚያስደንቅ ሁኔታ
Hausada ban mamaki
Igbon'ụzọ dị egwu
Malagasybe
Nyanja (Chichewa)modabwitsa
Shonazvinoshamisa
Somalisi la yaab leh
Sesothoka tsela e makatsang
Tiếng Swahilikwa kasi
Xhosangokumangalisayo
Yorubabosipo
Zulungokuphawulekayo
Bambaracogo kabakoma na
Cừu cáiwòwɔ nuku ŋutɔ
Tiếng Kinyarwandaku buryo butangaje
Lingalana ndenge ya kokamwa
Lugandamu ngeri ey’ekitalo
Sepedika tsela e makatšago
Twi (Akan)wɔ ɔkwan a ɛyɛ nwonwa so

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpبشكل كبير
Tiếng Do Tháiבאופן דרמטי
Pashtoپه ډراماتیک ډول
Tiếng Ả Rậpبشكل كبير

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniannë mënyrë dramatike
Xứ Basqueikaragarri
Catalandramàticament
Người Croatiadramatično
Người Đan Mạchdramatisk
Tiếng hà landramatisch
Tiếng Anhdramatically
Người Phápdramatiquement
Frisiandramatysk
Galiciadramaticamente
Tiếng Đứcdramatisch
Tiếng Icelandverulega
Người Ailengo drámatúil
Người Ýdrammaticamente
Tiếng Luxembourgdramatesch
Cây nhob'mod drammatiku
Nauydramatisk
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)dramaticamente
Tiếng Gaelic của Scotlandgu mòr
Người Tây Ban Nhadramáticamente
Tiếng Thụy Điểndramatiskt
Người xứ Walesyn ddramatig

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusрэзка
Tiếng Bosniadramatično
Người Bungariдраматично
Tiếng Sécdramaticky
Người Estoniadramaatiliselt
Phần landramaattisesti
Người Hungarydrámai módon
Người Latviadramatiski
Tiếng Lithuaniadramatiškai
Người Macedonianдраматично
Đánh bóngdramatycznie
Tiếng Rumanidramatic
Tiếng Ngaрезко
Tiếng Serbiaдраматично
Tiếng Slovakdramaticky
Người Sloveniadramatično
Người Ukrainaрізко

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliনাটকীয়ভাবে
Gujaratiનાટકીય રીતે
Tiếng Hindiनाटकीय रूप से
Tiếng Kannadaನಾಟಕೀಯವಾಗಿ
Malayalamനാടകീയമായി
Marathiनाटकीय
Tiếng Nepalनाटकीय रूपमा
Tiếng Punjabiਨਾਟਕੀ .ੰਗ ਨਾਲ
Sinhala (Sinhalese)නාටකාකාර ලෙස
Tamilவியத்தகு முறையில்
Tiếng Teluguనాటకీయంగా
Tiếng Urduڈرامائی طور پر

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)显着地
Truyền thống Trung Hoa)顯著地
Tiếng Nhật劇的に
Hàn Quốc극적으로
Tiếng Mông Cổэрс
Myanmar (tiếng Miến Điện)သိသိသာသာ

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiasecara dramatis
Người Javakanthi dramatis
Tiếng Khmerយ៉ាងខ្លាំង
Làoລະຄອນ
Tiếng Mã Laisecara mendadak
Tiếng tháiอย่างมาก
Tiếng Việtđáng kinh ngạc
Tiếng Philippin (Tagalog)kapansin-pansing

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijandramatik
Tiếng Kazakhкүрт
Kyrgyzкескин
Tajikба таври назаррас
Người Thổ Nhĩ Kỳdramatiki
Tiếng Uzbekkeskin
Người Duy Ngô Nhĩزور دەرىجىدە

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻokino loa
Tiếng Maoritino whakaari
Samoanmaoaʻe
Tagalog (tiếng Philippines)kapansin-pansing

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarawali muspharkañawa
Guaranituichaiterei mba’e

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantodrame
Latindramatically

Đáng Kinh Ngạc Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδραματικά
Hmongceeb toom
Người Kurddramatîk
Thổ nhĩ kỳdramatik olarak
Xhosangokumangalisayo
Yiddishדראמאטיש
Zulungokuphawulekayo
Tiếng Assamনাটকীয়ভাৱে
Aymarawali muspharkañawa
Bhojpuriनाटकीय रूप से भइल
Dhivehiޑްރާމާ ގޮތަކަށް
Dogriनाटकीय रूप च
Tiếng Philippin (Tagalog)kapansin-pansing
Guaranituichaiterei mba’e
Ilocanodramatiko ti pamay-an
Kriodramatik wan
Tiếng Kurd (Sorani)بە شێوەیەکی دراماتیک
Maithiliनाटकीय रूप स
Meiteilon (Manipuri)ꯅꯥꯠꯀꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ ꯃꯑꯣꯡꯗꯥ꯫
Mizodramatic takin a rawn lang
Oromohaala ajaa’ibaa ta’een
Odia (Oriya)ନାଟକୀୟ ଭାବରେ |
Quechuadramaticamente
Tiếng Phạnनाटकीयरूपेण
Tatarдраматик
Tigrinyaብድራማዊ መንገዲ
Tsongahi ndlela yo hlamarisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó