Người Afrikaans | dosyn | ||
Amharic | ደርዘን | ||
Hausa | dozin | ||
Igbo | iri na abuo | ||
Malagasy | ampolony | ||
Nyanja (Chichewa) | khumi ndi awiri | ||
Shona | gumi nemaviri | ||
Somali | darsin | ||
Sesotho | leshome le metso e 'meli | ||
Tiếng Swahili | dazeni | ||
Xhosa | ishumi elinambini | ||
Yoruba | mejila | ||
Zulu | kweshumi nambili | ||
Bambara | tan ni fila | ||
Cừu cái | blaeve vɔ eve | ||
Tiếng Kinyarwanda | icumi | ||
Lingala | zomi na mibale | ||
Luganda | daziini | ||
Sepedi | dozen ya go lekana | ||
Twi (Akan) | dumien | ||
Tiếng Ả Rập | دزينة | ||
Tiếng Do Thái | תְרֵיסַר | ||
Pashto | درجن | ||
Tiếng Ả Rập | دزينة | ||
Người Albanian | duzinë | ||
Xứ Basque | dozena | ||
Catalan | dotzena | ||
Người Croatia | desetak | ||
Người Đan Mạch | dusin | ||
Tiếng hà lan | dozijn | ||
Tiếng Anh | dozen | ||
Người Pháp | douzaine | ||
Frisian | tsiental | ||
Galicia | ducia | ||
Tiếng Đức | dutzend | ||
Tiếng Iceland | tugi | ||
Người Ailen | dosaen | ||
Người Ý | dozzina | ||
Tiếng Luxembourg | dosen | ||
Cây nho | tużżana | ||
Nauy | dusin | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dúzia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dusan | ||
Người Tây Ban Nha | docena | ||
Tiếng Thụy Điển | dussin | ||
Người xứ Wales | dwsin | ||
Người Belarus | дзясятак | ||
Tiếng Bosnia | desetak | ||
Người Bungari | десетина | ||
Tiếng Séc | tucet | ||
Người Estonia | tosin | ||
Phần lan | tusina | ||
Người Hungary | tucat | ||
Người Latvia | ducis | ||
Tiếng Lithuania | keliolika | ||
Người Macedonian | десетина | ||
Đánh bóng | tuzin | ||
Tiếng Rumani | duzină | ||
Tiếng Nga | дюжина | ||
Tiếng Serbia | десетак | ||
Tiếng Slovak | tucet | ||
Người Slovenia | ducat | ||
Người Ukraina | десяток | ||
Tiếng Bengali | ডজন | ||
Gujarati | ડઝન | ||
Tiếng Hindi | दर्जन | ||
Tiếng Kannada | ಡಜನ್ | ||
Malayalam | ഡസൻ | ||
Marathi | डझन | ||
Tiếng Nepal | दर्जन | ||
Tiếng Punjabi | ਦਰਜਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුසිමක් | ||
Tamil | டஜன் | ||
Tiếng Telugu | డజను | ||
Tiếng Urdu | درجن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 打 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 打 | ||
Tiếng Nhật | ダース | ||
Hàn Quốc | 다스 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэдэн арван | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒါဇင် | ||
Người Indonesia | lusin | ||
Người Java | rolas | ||
Tiếng Khmer | បួនដប់ | ||
Lào | ອາຍແກັ | ||
Tiếng Mã Lai | berpuluh-puluh | ||
Tiếng thái | โหล | ||
Tiếng Việt | tá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dosena | ||
Azerbaijan | onlarca | ||
Tiếng Kazakh | ондаған | ||
Kyrgyz | ондогон | ||
Tajik | даҳҳо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | onlarça | ||
Tiếng Uzbek | o'nlab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئون | ||
Người Hawaii | kakini | ||
Tiếng Maori | tatini | ||
Samoan | taseni | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dosenang | ||
Aymara | tunka payani | ||
Guarani | docena rehegua | ||
Esperanto | dekduo | ||
Latin | dozen | ||
Người Hy Lạp | ντουζίνα | ||
Hmong | kaum os | ||
Người Kurd | deste | ||
Thổ nhĩ kỳ | düzine | ||
Xhosa | ishumi elinambini | ||
Yiddish | טוץ | ||
Zulu | kweshumi nambili | ||
Tiếng Assam | ডজন ডজন | ||
Aymara | tunka payani | ||
Bhojpuri | दर्जन भर के बा | ||
Dhivehi | ދިހަވަރަކަށް | ||
Dogri | दर्जन भर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dosena | ||
Guarani | docena rehegua | ||
Ilocano | dosena | ||
Krio | duzin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەیان | ||
Maithili | दर्जन भरि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯖꯟ ꯑꯃꯥ꯫ | ||
Mizo | dozen zet a ni | ||
Oromo | kudhan kudhan | ||
Odia (Oriya) | ଡଜନ | ||
Quechua | chunka iskayniyuq | ||
Tiếng Phạn | दर्जनम् | ||
Tatar | дистә | ||
Tigrinya | ደርዘን ዝኾኑ | ||
Tsonga | khume-mbirhi | ||