Người Afrikaans | af | ||
Amharic | ታች | ||
Hausa | ƙasa | ||
Igbo | ala | ||
Malagasy | midina | ||
Nyanja (Chichewa) | pansi | ||
Shona | pasi | ||
Somali | hoos | ||
Sesotho | tlase | ||
Tiếng Swahili | chini | ||
Xhosa | phantsi | ||
Yoruba | isalẹ | ||
Zulu | phansi | ||
Bambara | duguma | ||
Cừu cái | anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | hasi | ||
Lingala | na nse | ||
Luganda | wansi | ||
Sepedi | fase | ||
Twi (Akan) | fam | ||
Tiếng Ả Rập | أسفل | ||
Tiếng Do Thái | מטה | ||
Pashto | ښکته | ||
Tiếng Ả Rập | أسفل | ||
Người Albanian | poshtë | ||
Xứ Basque | behera | ||
Catalan | avall | ||
Người Croatia | dolje | ||
Người Đan Mạch | ned | ||
Tiếng hà lan | naar beneden | ||
Tiếng Anh | down | ||
Người Pháp | vers le bas | ||
Frisian | omleech | ||
Galicia | abaixo | ||
Tiếng Đức | nieder | ||
Tiếng Iceland | niður | ||
Người Ailen | síos | ||
Người Ý | giù | ||
Tiếng Luxembourg | erof | ||
Cây nho | isfel | ||
Nauy | ned | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | baixa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sìos | ||
Người Tây Ban Nha | abajo | ||
Tiếng Thụy Điển | ner | ||
Người xứ Wales | i lawr | ||
Người Belarus | ўніз | ||
Tiếng Bosnia | dole | ||
Người Bungari | надолу | ||
Tiếng Séc | dolů | ||
Người Estonia | alla | ||
Phần lan | alas | ||
Người Hungary | le- | ||
Người Latvia | uz leju | ||
Tiếng Lithuania | žemyn | ||
Người Macedonian | долу | ||
Đánh bóng | na dół | ||
Tiếng Rumani | jos | ||
Tiếng Nga | вниз | ||
Tiếng Serbia | доле | ||
Tiếng Slovak | dole | ||
Người Slovenia | dol | ||
Người Ukraina | вниз | ||
Tiếng Bengali | নিচে | ||
Gujarati | નીચે | ||
Tiếng Hindi | नीचे | ||
Tiếng Kannada | ಕೆಳಗೆ | ||
Malayalam | താഴേക്ക് | ||
Marathi | खाली | ||
Tiếng Nepal | तल | ||
Tiếng Punjabi | ਥੱਲੇ, ਹੇਠਾਂ, ਨੀਂਵਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පහළ | ||
Tamil | கீழ் | ||
Tiếng Telugu | డౌన్ | ||
Tiếng Urdu | نیچے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 下 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 下 | ||
Tiếng Nhật | ダウン | ||
Hàn Quốc | 하위 | ||
Tiếng Mông Cổ | доош | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချ | ||
Người Indonesia | turun | ||
Người Java | mudhun | ||
Tiếng Khmer | ចុះ | ||
Lào | ລົງ | ||
Tiếng Mã Lai | turun | ||
Tiếng thái | ลง | ||
Tiếng Việt | xuống | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pababa | ||
Azerbaijan | aşağı | ||
Tiếng Kazakh | төмен | ||
Kyrgyz | ылдый | ||
Tajik | поён | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aşak | ||
Tiếng Uzbek | pastga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | down | ||
Người Hawaii | lalo | ||
Tiếng Maori | iho | ||
Samoan | lalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pababa | ||
Aymara | manqha | ||
Guarani | iguýpe | ||
Esperanto | malsupren | ||
Latin | descendit | ||
Người Hy Lạp | κάτω | ||
Hmong | lawm os | ||
Người Kurd | jêr | ||
Thổ nhĩ kỳ | aşağı | ||
Xhosa | phantsi | ||
Yiddish | אַראָפּ | ||
Zulu | phansi | ||
Tiếng Assam | তললৈ | ||
Aymara | manqha | ||
Bhojpuri | नीचे | ||
Dhivehi | ތިރި | ||
Dogri | ख'ल्ल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pababa | ||
Guarani | iguýpe | ||
Ilocano | baba | ||
Krio | dɔŋ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خوارەوە | ||
Maithili | नीचा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯈꯥꯗ | ||
Mizo | hnuailam | ||
Oromo | gadi | ||
Odia (Oriya) | ତଳକୁ | ||
Quechua | uray | ||
Tiếng Phạn | अधः | ||
Tatar | аста | ||
Tigrinya | ታሕቲ | ||
Tsonga | ehansi | ||