Nghi ngờ trong các ngôn ngữ khác nhau

Nghi Ngờ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nghi ngờ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nghi ngờ


Amharic
ጥርጣሬ
Aymara
payacha
Azerbaijan
şübhə
Bambara
sigasiga
Bhojpuri
शक
Catalan
dubte
Cây nho
dubju
Cebuano
pagduhaduha
Corsican
dubbitu
Cừu cái
ɖikeke
Đánh bóng
wątpić
Dhivehi
ޝައްކު
Dogri
शक्क
Esperanto
dubo
Frisian
twivel
Galicia
dúbida
Guarani
py'amokõi
Gujarati
શંકા
Hàn Quốc
의심
Hausa
shakka
Hmong
tsis ntseeg
Igbo
enwe obi abụọ
Ilocano
dua-dua
Konkani
संशय
Krio
dawt
Kyrgyz
күмөн
Lào
ສົງ​ໄສ
Latin
dubium
Lingala
ntembe
Luganda
okubuusabuusa
Maithili
शक
Malagasy
azo antoka
Malayalam
സംശയം
Marathi
शंका
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯤꯡꯅꯕ
Mizo
ringhlel
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သံသယ
Nauy
tvil
Người Afrikaans
twyfel
Người Ailen
amhras
Người Albanian
dyshim
Người Belarus
сумненне
Người Bungari
съмнение
Người Croatia
sumnjati
Người Đan Mạch
tvivl
Người Duy Ngô Nhĩ
گۇمان
Người Estonia
kahtlus
Người Gruzia
ეჭვი
Người Hawaii
kānalua
Người Hungary
kétség
Người Hy Lạp
αμφιβολία
Người Indonesia
keraguan
Người Java
mangu-mangu
Người Kurd
şik
Người Latvia
šaubas
Người Macedonian
сомнеж
Người Pháp
doute
Người Slovenia
dvom
Người Tây Ban Nha
duda
Người Thổ Nhĩ Kỳ
şübhe
Người Ukraina
сумнів
Người xứ Wales
amheuaeth
Người Ý
dubbio
Nyanja (Chichewa)
kukaikira
Odia (Oriya)
ସନ୍ଦେହ |
Oromo
shakkii
Pashto
شک
Phần lan
epäillä
Quechua
iskayrayay
Samoan
masalosalo
Sepedi
doubt
Sesotho
pelaelo
Shona
kusava nechokwadi
Sindhi
شڪ
Sinhala (Sinhalese)
සැකයක්
Somali
shaki
Tagalog (tiếng Philippines)
pagdududa
Tajik
шубҳа кардан
Tamil
சந்தேகம்
Tatar
шик
Thổ nhĩ kỳ
şüphe
Tiếng Ả Rập
شك
Tiếng Anh
doubt
Tiếng Armenia
կասկած
Tiếng Assam
সন্দেহ
Tiếng ba tư
شک
Tiếng Bengali
সন্দেহ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
dúvida
Tiếng Bosnia
sumnja
Tiếng Creole của Haiti
dout
Tiếng Do Thái
ספק
Tiếng Đức
zweifel
Tiếng Gaelic của Scotland
teagamh
Tiếng hà lan
twijfel
Tiếng Hindi
संदेह
Tiếng Iceland
efi
Tiếng Kannada
ಅನುಮಾನ
Tiếng Kazakh
күмән
Tiếng Khmer
ការសង្ស័យ
Tiếng Kinyarwanda
gushidikanya
Tiếng Kurd (Sorani)
گومان
Tiếng Lithuania
abejones
Tiếng Luxembourg
zweiwel
Tiếng Mã Lai
keraguan
Tiếng Maori
feaa
Tiếng Mông Cổ
эргэлзээ
Tiếng Nepal
शंका
Tiếng Nga
сомневаться
Tiếng Nhật
疑問に思う
Tiếng Phạn
शङ्का
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagdududa
Tiếng Punjabi
ਸ਼ੱਕ
Tiếng Rumani
îndoială
Tiếng Séc
pochybovat
Tiếng Serbia
сумња
Tiếng Slovak
pochybnosti
Tiếng Sundan
mamang
Tiếng Swahili
shaka
Tiếng Telugu
అనుమానం
Tiếng thái
สงสัย
Tiếng Thụy Điển
tvivel
Tiếng Trung (giản thể)
怀疑
Tiếng Urdu
شک
Tiếng Uzbek
shubha
Tiếng Việt
nghi ngờ
Tigrinya
ጥርጣረ
Truyền thống Trung Hoa)
懷疑
Tsonga
kanakana
Twi (Akan)
nnye nni
Xhosa
mathandabuzo
Xứ Basque
zalantza
Yiddish
צווייפל
Yoruba
iyemeji
Zulu
ukungabaza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó