Người Afrikaans | dubbel | ||
Amharic | ድርብ | ||
Hausa | biyu | ||
Igbo | abuo | ||
Malagasy | avo roa heny | ||
Nyanja (Chichewa) | kawiri | ||
Shona | zvakapetwa | ||
Somali | labanlaab | ||
Sesotho | habeli | ||
Tiếng Swahili | maradufu | ||
Xhosa | kabini | ||
Yoruba | ilọpo meji | ||
Zulu | kabili | ||
Bambara | siɲɛfila | ||
Cừu cái | le eve | ||
Tiếng Kinyarwanda | kabiri | ||
Lingala | mibale | ||
Luganda | bbiri | ||
Sepedi | gabedi | ||
Twi (Akan) | mmienu | ||
Tiếng Ả Rập | مزدوج | ||
Tiếng Do Thái | לְהַכפִּיל | ||
Pashto | دوه چنده | ||
Tiếng Ả Rập | مزدوج | ||
Người Albanian | dyfish | ||
Xứ Basque | bikoitza | ||
Catalan | doble | ||
Người Croatia | dvostruko | ||
Người Đan Mạch | dobbelt | ||
Tiếng hà lan | dubbele | ||
Tiếng Anh | double | ||
Người Pháp | double | ||
Frisian | dûbel | ||
Galicia | dobre | ||
Tiếng Đức | doppelt | ||
Tiếng Iceland | tvöfalt | ||
Người Ailen | dúbailte | ||
Người Ý | doppio | ||
Tiếng Luxembourg | duebel | ||
Cây nho | doppja | ||
Nauy | dobbelt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | em dobro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dùbailte | ||
Người Tây Ban Nha | doble | ||
Tiếng Thụy Điển | dubbel | ||
Người xứ Wales | dwbl | ||
Người Belarus | двайны | ||
Tiếng Bosnia | dvostruko | ||
Người Bungari | двойно | ||
Tiếng Séc | dvojnásobek | ||
Người Estonia | topelt | ||
Phần lan | kaksinkertainen | ||
Người Hungary | kettős | ||
Người Latvia | dubultā | ||
Tiếng Lithuania | dvigubai | ||
Người Macedonian | двојно | ||
Đánh bóng | podwójnie | ||
Tiếng Rumani | dubla | ||
Tiếng Nga | двойной | ||
Tiếng Serbia | двоструко | ||
Tiếng Slovak | dvojitý | ||
Người Slovenia | dvojno | ||
Người Ukraina | подвійний | ||
Tiếng Bengali | দ্বিগুণ | ||
Gujarati | ડબલ | ||
Tiếng Hindi | दोहरा | ||
Tiếng Kannada | ಡಬಲ್ | ||
Malayalam | ഇരട്ട | ||
Marathi | दुप्पट | ||
Tiếng Nepal | डबल | ||
Tiếng Punjabi | ਡਬਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෙගුණයක් | ||
Tamil | இரட்டை | ||
Tiếng Telugu | రెట్టింపు | ||
Tiếng Urdu | دگنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 双 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 雙 | ||
Tiếng Nhật | ダブル | ||
Hàn Quốc | 더블 | ||
Tiếng Mông Cổ | давхар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှစ်ဆ | ||
Người Indonesia | dua kali lipat | ||
Người Java | dobel | ||
Tiếng Khmer | ទ្វេ | ||
Lào | ສອງເທົ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | berganda | ||
Tiếng thái | สองเท่า | ||
Tiếng Việt | gấp đôi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | doble | ||
Azerbaijan | ikiqat | ||
Tiếng Kazakh | екі есе | ||
Kyrgyz | эки эсе | ||
Tajik | дучанд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goşa | ||
Tiếng Uzbek | ikki baravar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | double | ||
Người Hawaii | pālua | ||
Tiếng Maori | takirua | ||
Samoan | faʻalua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | doble | ||
Aymara | paya | ||
Guarani | kõi | ||
Esperanto | duobla | ||
Latin | geminus | ||
Người Hy Lạp | διπλό | ||
Hmong | ob npaug | ||
Người Kurd | dûcar | ||
Thổ nhĩ kỳ | çift | ||
Xhosa | kabini | ||
Yiddish | טאָפּל | ||
Zulu | kabili | ||
Tiếng Assam | দুগুণ | ||
Aymara | paya | ||
Bhojpuri | दुगुना | ||
Dhivehi | ދެފަަހަރު | ||
Dogri | दुगना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | doble | ||
Guarani | kõi | ||
Ilocano | doble | ||
Krio | tu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دوو هێندە | ||
Maithili | दू बेर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯅꯤ | ||
Mizo | thiang | ||
Oromo | dachaa | ||
Odia (Oriya) | ଦୁଇଥର | | ||
Quechua | iskaychasqa | ||
Tiếng Phạn | द्विद्वार | ||
Tatar | икеләтә | ||
Tigrinya | ዕፅፊ | ||
Tsonga | kambirhi | ||