Người Afrikaans | oorheers | ||
Amharic | የበላይነት | ||
Hausa | mamaye | ||
Igbo | na-achịkwa | ||
Malagasy | hanjaka | ||
Nyanja (Chichewa) | kulamulira | ||
Shona | kutonga | ||
Somali | xukuma | ||
Sesotho | laola | ||
Tiếng Swahili | tawala | ||
Xhosa | lawula | ||
Yoruba | gaba lori | ||
Zulu | busa | ||
Bambara | ka fanga digi | ||
Cừu cái | ɖu dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | biganje | ||
Lingala | kozala na bokonzi likoló na yango | ||
Luganda | okufuga | ||
Sepedi | laola | ||
Twi (Akan) | di tumi | ||
Tiếng Ả Rập | تسيطر | ||
Tiếng Do Thái | לִשְׁלוֹט | ||
Pashto | غلبېدل | ||
Tiếng Ả Rập | تسيطر | ||
Người Albanian | dominojnë | ||
Xứ Basque | menderatu | ||
Catalan | dominar | ||
Người Croatia | dominirati | ||
Người Đan Mạch | dominere | ||
Tiếng hà lan | domineren | ||
Tiếng Anh | dominate | ||
Người Pháp | dominer | ||
Frisian | dominearje | ||
Galicia | dominar | ||
Tiếng Đức | dominieren | ||
Tiếng Iceland | ráða | ||
Người Ailen | tionchar an-mhór a bheith agam | ||
Người Ý | dominare | ||
Tiếng Luxembourg | dominéieren | ||
Cây nho | jiddominaw | ||
Nauy | dominere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dominar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | làmh an uachdair | ||
Người Tây Ban Nha | dominar | ||
Tiếng Thụy Điển | dominera | ||
Người xứ Wales | dominyddu | ||
Người Belarus | дамінаваць | ||
Tiếng Bosnia | dominirati | ||
Người Bungari | упражнявам контрол | ||
Tiếng Séc | ovládat | ||
Người Estonia | domineerima | ||
Phần lan | hallitsevat | ||
Người Hungary | uralják | ||
Người Latvia | dominēt | ||
Tiếng Lithuania | dominuoti | ||
Người Macedonian | доминираат | ||
Đánh bóng | zdominować | ||
Tiếng Rumani | domina | ||
Tiếng Nga | доминировать | ||
Tiếng Serbia | доминирати | ||
Tiếng Slovak | dominovať | ||
Người Slovenia | prevladujejo | ||
Người Ukraina | домінувати | ||
Tiếng Bengali | আয়ত্ত করা | ||
Gujarati | વર્ચસ્વ | ||
Tiếng Hindi | हावी | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾಬಲ್ಯ | ||
Malayalam | ആധിപത്യം സ്ഥാപിക്കുക | ||
Marathi | वर्चस्व | ||
Tiếng Nepal | हावी | ||
Tiếng Punjabi | ਹਾਵੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආධිපත්යය දරන්න | ||
Tamil | ஆதிக்கம் செலுத்துங்கள் | ||
Tiếng Telugu | ఆధిపత్యం | ||
Tiếng Urdu | غلبہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 支配 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 支配 | ||
Tiếng Nhật | 支配する | ||
Hàn Quốc | 억누르다 | ||
Tiếng Mông Cổ | давамгайлах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လွှမ်းမိုး | ||
Người Indonesia | mendominasi | ||
Người Java | dominasi | ||
Tiếng Khmer | ត្រួតត្រា | ||
Lào | ຄອບ ງຳ | ||
Tiếng Mã Lai | menguasai | ||
Tiếng thái | ครอง | ||
Tiếng Việt | thống trị | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mangibabaw | ||
Azerbaijan | hakim olmaq | ||
Tiếng Kazakh | басым | ||
Kyrgyz | үстөмдүк кылуу | ||
Tajik | ҳукмфармост | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | agdyklyk edýär | ||
Tiếng Uzbek | hukmronlik qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھۆكۈمرانلىق قىلىدۇ | ||
Người Hawaii | hoʻomalu | ||
Tiếng Maori | rangatira | ||
Samoan | pule | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mangibabaw | ||
Aymara | dominar sañ muni | ||
Guarani | odominai | ||
Esperanto | regi | ||
Latin | dominantur | ||
Người Hy Lạp | κατακυριεύω | ||
Hmong | tus thawj | ||
Người Kurd | hûkûmkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | hakim olmak | ||
Xhosa | lawula | ||
Yiddish | באַהערשן | ||
Zulu | busa | ||
Tiếng Assam | আধিপত্য বিস্তাৰ কৰা | ||
Aymara | dominar sañ muni | ||
Bhojpuri | हावी होखे के बा | ||
Dhivehi | ޑޮމިނޭޓް ކުރުން | ||
Dogri | हावी होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mangibabaw | ||
Guarani | odominai | ||
Ilocano | dominaran | ||
Krio | dominate | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زاڵ بن | ||
Maithili | हावी रहब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯣꯃꯤꯅꯦꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | thunun (dominate) a ni | ||
Oromo | ol’aantummaa qabaachuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରାଧାନ୍ୟ ଦିଅନ୍ତୁ | | ||
Quechua | dominar | ||
Tiếng Phạn | आधिपत्यं कुर्वन्ति | ||
Tatar | өстенлек итә | ||
Tigrinya | ዕብለላ ይገብሩ | ||
Tsonga | ku lawula | ||