Người Afrikaans | hond | ||
Amharic | ውሻ | ||
Hausa | kare | ||
Igbo | nkịta | ||
Malagasy | amboa | ||
Nyanja (Chichewa) | galu | ||
Shona | imbwa | ||
Somali | eey | ||
Sesotho | ntja | ||
Tiếng Swahili | mbwa | ||
Xhosa | inja | ||
Yoruba | aja | ||
Zulu | inja | ||
Bambara | wulu | ||
Cừu cái | avu | ||
Tiếng Kinyarwanda | imbwa | ||
Lingala | mbwa | ||
Luganda | embwa | ||
Sepedi | mpša | ||
Twi (Akan) | kraman | ||
Tiếng Ả Rập | الكلب | ||
Tiếng Do Thái | כֶּלֶב | ||
Pashto | سپی | ||
Tiếng Ả Rập | الكلب | ||
Người Albanian | qen | ||
Xứ Basque | txakurra | ||
Catalan | gos | ||
Người Croatia | pas | ||
Người Đan Mạch | hund | ||
Tiếng hà lan | hond | ||
Tiếng Anh | dog | ||
Người Pháp | chien | ||
Frisian | hûn | ||
Galicia | can | ||
Tiếng Đức | hund | ||
Tiếng Iceland | hundur | ||
Người Ailen | madra | ||
Người Ý | cane | ||
Tiếng Luxembourg | hond | ||
Cây nho | kelb | ||
Nauy | hund | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cù | ||
Người Tây Ban Nha | perro | ||
Tiếng Thụy Điển | hund | ||
Người xứ Wales | ci | ||
Người Belarus | сабака | ||
Tiếng Bosnia | pas | ||
Người Bungari | куче | ||
Tiếng Séc | pes | ||
Người Estonia | koer | ||
Phần lan | koira | ||
Người Hungary | kutya | ||
Người Latvia | suns | ||
Tiếng Lithuania | šuo | ||
Người Macedonian | куче | ||
Đánh bóng | pies | ||
Tiếng Rumani | câine | ||
Tiếng Nga | собака | ||
Tiếng Serbia | пас | ||
Tiếng Slovak | pes | ||
Người Slovenia | pes | ||
Người Ukraina | пес | ||
Tiếng Bengali | কুকুর | ||
Gujarati | કૂતરો | ||
Tiếng Hindi | कुत्ता | ||
Tiếng Kannada | ನಾಯಿ | ||
Malayalam | നായ | ||
Marathi | कुत्रा | ||
Tiếng Nepal | कुकुर | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁੱਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බල්ලා | ||
Tamil | நாய் | ||
Tiếng Telugu | కుక్క | ||
Tiếng Urdu | کتا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 狗 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 狗 | ||
Tiếng Nhật | 犬 | ||
Hàn Quốc | 개 | ||
Tiếng Mông Cổ | нохой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခွေး | ||
Người Indonesia | anjing | ||
Người Java | asu | ||
Tiếng Khmer | ឆ្កែ | ||
Lào | ໝາ | ||
Tiếng Mã Lai | anjing | ||
Tiếng thái | หมา | ||
Tiếng Việt | chó | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aso | ||
Azerbaijan | it | ||
Tiếng Kazakh | ит | ||
Kyrgyz | ит | ||
Tajik | саг | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | it | ||
Tiếng Uzbek | it | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىت | ||
Người Hawaii | ʻīlio | ||
Tiếng Maori | kurī | ||
Samoan | maile | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | aso | ||
Aymara | anu | ||
Guarani | jagua | ||
Esperanto | hundo | ||
Latin | canis | ||
Người Hy Lạp | σκύλος | ||
Hmong | aub | ||
Người Kurd | seh | ||
Thổ nhĩ kỳ | köpek | ||
Xhosa | inja | ||
Yiddish | הונט | ||
Zulu | inja | ||
Tiếng Assam | কুকুৰ | ||
Aymara | anu | ||
Bhojpuri | कुकुर | ||
Dhivehi | ކުއްތާ | ||
Dogri | कुत्ता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aso | ||
Guarani | jagua | ||
Ilocano | aso | ||
Krio | dɔg | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەگ | ||
Maithili | कुकुर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯨꯏ | ||
Mizo | ui | ||
Oromo | saree | ||
Odia (Oriya) | କୁକୁର | ||
Quechua | allqu | ||
Tiếng Phạn | कुक्कुरः | ||
Tatar | эт | ||
Tigrinya | ከልቢ | ||
Tsonga | mbyana | ||