Người Afrikaans | egskeiding | ||
Amharic | ፍቺ | ||
Hausa | kashe aure | ||
Igbo | ịgba alụkwaghịm | ||
Malagasy | fisaraham-panambadiana | ||
Nyanja (Chichewa) | chisudzulo | ||
Shona | kurambana | ||
Somali | furiin | ||
Sesotho | tlhalo | ||
Tiếng Swahili | talaka | ||
Xhosa | uqhawulo-mtshato | ||
Yoruba | ikọsilẹ | ||
Zulu | isehlukaniso | ||
Bambara | furusa | ||
Cừu cái | srɔgbegbe | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutandukana | ||
Lingala | koboma libala | ||
Luganda | okugattululwa mu bufumbo | ||
Sepedi | hlala | ||
Twi (Akan) | awaregyaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | الطلاق | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְגַרֵשׁ | ||
Pashto | طلاق | ||
Tiếng Ả Rập | الطلاق | ||
Người Albanian | divorci | ||
Xứ Basque | dibortzioa | ||
Catalan | divorci | ||
Người Croatia | razvod | ||
Người Đan Mạch | skilsmisse | ||
Tiếng hà lan | scheiden | ||
Tiếng Anh | divorce | ||
Người Pháp | divorce | ||
Frisian | skieding | ||
Galicia | divorcio | ||
Tiếng Đức | scheidung | ||
Tiếng Iceland | skilnaður | ||
Người Ailen | colscaradh | ||
Người Ý | divorzio | ||
Tiếng Luxembourg | scheedung | ||
Cây nho | divorzju | ||
Nauy | skilsmisse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | divórcio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgaradh-pòsaidh | ||
Người Tây Ban Nha | divorcio | ||
Tiếng Thụy Điển | äktenskapsskillnad | ||
Người xứ Wales | ysgariad | ||
Người Belarus | развод | ||
Tiếng Bosnia | razvod | ||
Người Bungari | развод | ||
Tiếng Séc | rozvod | ||
Người Estonia | lahutus | ||
Phần lan | avioero | ||
Người Hungary | válás | ||
Người Latvia | šķiršanās | ||
Tiếng Lithuania | skyrybos | ||
Người Macedonian | развод | ||
Đánh bóng | rozwód | ||
Tiếng Rumani | divorț | ||
Tiếng Nga | расторжение брака | ||
Tiếng Serbia | развод | ||
Tiếng Slovak | rozvod | ||
Người Slovenia | ločitev | ||
Người Ukraina | розлучення | ||
Tiếng Bengali | বিবাহবিচ্ছেদ | ||
Gujarati | છૂટાછેડા | ||
Tiếng Hindi | तलाक | ||
Tiếng Kannada | ವಿಚ್ orce ೇದನ | ||
Malayalam | വിവാഹമോചനം | ||
Marathi | घटस्फोट | ||
Tiếng Nepal | सम्बन्धविच्छेद | ||
Tiếng Punjabi | ਤਲਾਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දික්කසාදය | ||
Tamil | விவாகரத்து | ||
Tiếng Telugu | విడాకులు | ||
Tiếng Urdu | طلاق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 离婚 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 離婚 | ||
Tiếng Nhật | 離婚 | ||
Hàn Quốc | 이혼 | ||
Tiếng Mông Cổ | салалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွာရှင်းခြင်း | ||
Người Indonesia | perceraian | ||
Người Java | pegatan | ||
Tiếng Khmer | លែងលះ | ||
Lào | ການຢ່າຮ້າງ | ||
Tiếng Mã Lai | perceraian | ||
Tiếng thái | หย่า | ||
Tiếng Việt | ly hôn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diborsyo | ||
Azerbaijan | boşanma | ||
Tiếng Kazakh | ажырасу | ||
Kyrgyz | ажырашуу | ||
Tajik | талоқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýrylyşmak | ||
Tiếng Uzbek | ajralish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاجرىشىش | ||
Người Hawaii | hemo male | ||
Tiếng Maori | whakarere | ||
Samoan | teteʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hiwalayan | ||
Aymara | jaljtaña | ||
Guarani | jopoi | ||
Esperanto | eksedziĝo | ||
Latin | repudium | ||
Người Hy Lạp | διαζύγιο | ||
Hmong | sib nrauj | ||
Người Kurd | telaqdanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | boşanma | ||
Xhosa | uqhawulo-mtshato | ||
Yiddish | גט | ||
Zulu | isehlukaniso | ||
Tiếng Assam | বিবাহ বিচ্ছেদ | ||
Aymara | jaljtaña | ||
Bhojpuri | तलाक | ||
Dhivehi | ވަރި | ||
Dogri | तलाक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diborsyo | ||
Guarani | jopoi | ||
Ilocano | panagsina | ||
Krio | dayvɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جیابوونەوە | ||
Maithili | तलाक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯥꯏꯅꯕ | ||
Mizo | inthen | ||
Oromo | wal hiikuu | ||
Odia (Oriya) | ଛାଡପତ୍ର | ||
Quechua | rakinakuy | ||
Tiếng Phạn | संबंध-विच्छेदं | ||
Tatar | аерылышу | ||
Tigrinya | ፍትሕ | ||
Tsonga | thalana | ||