Phân biệt trong các ngôn ngữ khác nhau

Phân Biệt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phân biệt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phân biệt


Amharic
መለየት
Aymara
amuyaña
Azerbaijan
ayırmaq
Bambara
faranfasiya
Bhojpuri
फरक देखावल
Catalan
distingir
Cây nho
jiddistingwu
Cebuano
maila
Corsican
distingue
Cừu cái
de vovototo
Đánh bóng
rozróżniać
Dhivehi
ވަކިކުރުން
Dogri
फर्क करना
Esperanto
distingi
Frisian
ûnderskiede
Galicia
distinguir
Guarani
jehechakuaa
Gujarati
તફાવત
Hàn Quốc
드러내다
Hausa
rarrabe
Hmong
paub qhov txawv
Igbo
ọdịiche
Ilocano
iduma
Konkani
भेद
Krio
mek wi difrɛn
Kyrgyz
айырмалоо
Lào
ຈຳ ແນກ
Latin
distinguish
Lingala
kokesenisa
Luganda
okwawula
Maithili
अंतर
Malagasy
manavaka
Malayalam
വേർതിരിച്ചറിയുക
Marathi
भेद करणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯦꯟꯅꯕ ꯇꯥꯛꯄ
Mizo
thliarhrang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခွဲခြား
Nauy
skille
Người Afrikaans
onderskei
Người Ailen
idirdhealú a dhéanamh
Người Albanian
të dallojë
Người Belarus
адрозніваць
Người Bungari
разграничавам
Người Croatia
razlikovati
Người Đan Mạch
skelne
Người Duy Ngô Nhĩ
پەرقلەندۈرۈش
Người Estonia
eristama
Người Gruzia
განასხვავებს
Người Hawaii
hoʻokaʻawale
Người Hungary
megkülönböztetni
Người Hy Lạp
διακρίνω
Người Indonesia
membedakan
Người Java
mbedakake
Người Kurd
ferqdîtin
Người Latvia
atšķirt
Người Macedonian
разликуваат
Người Pháp
distinguer
Người Slovenia
razlikovati
Người Tây Ban Nha
distinguir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tapawutlandyrmak
Người Ukraina
розрізнити
Người xứ Wales
gwahaniaethu
Người Ý
distinguere
Nyanja (Chichewa)
kusiyanitsa
Odia (Oriya)
ପୃଥକ କର |
Oromo
gargar baasuu
Pashto
توپیر
Phần lan
erottaa
Quechua
riqsiy
Samoan
faʻailoa
Sepedi
fapantšha
Sesotho
khetholla
Shona
kusiyanisa
Sindhi
ڌار ڌار ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
වෙන්කර හඳුනා ගන්න
Somali
kala saar
Tagalog (tiếng Philippines)
makilala
Tajik
фарқ кардан
Tamil
வேறுபடுத்தி
Tatar
аерырга
Thổ nhĩ kỳ
ayırmak
Tiếng Ả Rập
تميز
Tiếng Anh
distinguish
Tiếng Armenia
տարբերակել
Tiếng Assam
পাৰ্থক্য কৰা
Tiếng ba tư
تمیز دادن
Tiếng Bengali
পার্থক্য করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
distinguir
Tiếng Bosnia
razlikovati
Tiếng Creole của Haiti
distenge
Tiếng Do Thái
לְהַבחִין
Tiếng Đức
unterscheiden
Tiếng Gaelic của Scotland
dealachadh a dhèanamh
Tiếng hà lan
onderscheiden
Tiếng Hindi
अंतर करना
Tiếng Iceland
greina
Tiếng Kannada
ಪ್ರತ್ಯೇಕಿಸಿ
Tiếng Kazakh
ажырату
Tiếng Khmer
បែងចែក
Tiếng Kinyarwanda
gutandukanya
Tiếng Kurd (Sorani)
جیاکردنەوە
Tiếng Lithuania
išskirti
Tiếng Luxembourg
z'ënnerscheeden
Tiếng Mã Lai
membezakan
Tiếng Maori
wehewehe
Tiếng Mông Cổ
ялгах
Tiếng Nepal
फरक पार्नुहोस्
Tiếng Nga
различать
Tiếng Nhật
区別する
Tiếng Phạn
भिन्नक्ति
Tiếng Philippin (Tagalog)
makilala
Tiếng Punjabi
ਵੱਖ ਕਰਨਾ
Tiếng Rumani
distinge
Tiếng Séc
rozlišovat
Tiếng Serbia
разликовати
Tiếng Slovak
rozlišovať
Tiếng Sundan
ngabedakeun
Tiếng Swahili
kutofautisha
Tiếng Telugu
వేరు
Tiếng thái
แยกแยะ
Tiếng Thụy Điển
skilja på
Tiếng Trung (giản thể)
区分
Tiếng Urdu
ممتاز
Tiếng Uzbek
ajratmoq
Tiếng Việt
phân biệt
Tigrinya
ፍለ
Truyền thống Trung Hoa)
區分
Tsonga
hlawuleka
Twi (Akan)
da nso
Xhosa
ukwahlula
Xứ Basque
bereiztu
Yiddish
אונטערשיידן
Yoruba
iyatọ
Zulu
ukuhlukanisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó