Người Afrikaans | ver | ||
Amharic | ሩቅ | ||
Hausa | mai nisa | ||
Igbo | tere aka | ||
Malagasy | lavitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kutali | ||
Shona | kure | ||
Somali | fog | ||
Sesotho | hole | ||
Tiếng Swahili | mbali | ||
Xhosa | kude | ||
Yoruba | jinna | ||
Zulu | kude | ||
Bambara | yɔrɔjan | ||
Cừu cái | didiƒe ʋĩ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kure | ||
Lingala | mosika | ||
Luganda | ewala | ||
Sepedi | kgole | ||
Twi (Akan) | akyirikyiri | ||
Tiếng Ả Rập | بعيد | ||
Tiếng Do Thái | רָחוֹק | ||
Pashto | لرې | ||
Tiếng Ả Rập | بعيد | ||
Người Albanian | i largët | ||
Xứ Basque | urrutikoa | ||
Catalan | distant | ||
Người Croatia | daleka | ||
Người Đan Mạch | fjern | ||
Tiếng hà lan | ver | ||
Tiếng Anh | distant | ||
Người Pháp | loin | ||
Frisian | fier | ||
Galicia | afastado | ||
Tiếng Đức | entfernt | ||
Tiếng Iceland | fjarlægur | ||
Người Ailen | i bhfad i gcéin | ||
Người Ý | distante | ||
Tiếng Luxembourg | wäit ewech | ||
Cây nho | imbiegħed | ||
Nauy | fjern | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | distante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fad às | ||
Người Tây Ban Nha | distante | ||
Tiếng Thụy Điển | avlägsen | ||
Người xứ Wales | pell | ||
Người Belarus | далёкі | ||
Tiếng Bosnia | daleka | ||
Người Bungari | далечен | ||
Tiếng Séc | vzdálený | ||
Người Estonia | kauge | ||
Phần lan | kaukainen | ||
Người Hungary | távoli | ||
Người Latvia | tālu | ||
Tiếng Lithuania | tolimas | ||
Người Macedonian | далечни | ||
Đánh bóng | odległy | ||
Tiếng Rumani | îndepărtat | ||
Tiếng Nga | далекий | ||
Tiếng Serbia | далека | ||
Tiếng Slovak | vzdialený | ||
Người Slovenia | oddaljena | ||
Người Ukraina | далекий | ||
Tiếng Bengali | দূর | ||
Gujarati | દૂરનું | ||
Tiếng Hindi | दूर | ||
Tiếng Kannada | ದೂರದ | ||
Malayalam | വിദൂര | ||
Marathi | दूरचा | ||
Tiếng Nepal | टाढा | ||
Tiếng Punjabi | ਦੂਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුර .ත | ||
Tamil | தொலைதூர | ||
Tiếng Telugu | దూరమైన | ||
Tiếng Urdu | دور کی بات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 遥远 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 遙遠 | ||
Tiếng Nhật | 遠い | ||
Hàn Quốc | 먼 | ||
Tiếng Mông Cổ | хол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝေးကွာသော | ||
Người Indonesia | jauh | ||
Người Java | adoh | ||
Tiếng Khmer | ឆ្ងាយ | ||
Lào | ຫ່າງໄກ | ||
Tiếng Mã Lai | jauh | ||
Tiếng thái | ห่างไกล | ||
Tiếng Việt | xa xôi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malayo | ||
Azerbaijan | uzaq | ||
Tiếng Kazakh | алыс | ||
Kyrgyz | алыс | ||
Tajik | дур | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | uzakda | ||
Tiếng Uzbek | uzoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىراق | ||
Người Hawaii | mamao loa | ||
Tiếng Maori | tawhiti | ||
Samoan | mamao | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malayo | ||
Aymara | jayarst’ata | ||
Guarani | mombyry | ||
Esperanto | malproksima | ||
Latin | distant | ||
Người Hy Lạp | μακρινός | ||
Hmong | nyob deb | ||
Người Kurd | dûr | ||
Thổ nhĩ kỳ | uzak | ||
Xhosa | kude | ||
Yiddish | ווייט | ||
Zulu | kude | ||
Tiếng Assam | দূৰৈৰ | ||
Aymara | jayarst’ata | ||
Bhojpuri | दूर के बा | ||
Dhivehi | ދުރުގައެވެ | ||
Dogri | दूर दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malayo | ||
Guarani | mombyry | ||
Ilocano | adayo | ||
Krio | we de fa fawe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دوور | ||
Maithili | दूर के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯞꯅꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hla tak a ni | ||
Oromo | fagoo jiru | ||
Odia (Oriya) | ଦୂର | ||
Quechua | karu | ||
Tiếng Phạn | दूरम् | ||
Tatar | ерак | ||
Tigrinya | ርሑቕ | ||
Tsonga | kule kule | ||