Xa xôi trong các ngôn ngữ khác nhau

Xa Xôi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xa xôi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xa xôi


Amharic
ሩቅ
Aymara
jayarst’ata
Azerbaijan
uzaq
Bambara
yɔrɔjan
Bhojpuri
दूर के बा
Catalan
distant
Cây nho
imbiegħed
Cebuano
layo
Corsican
luntanu
Cừu cái
didiƒe ʋĩ
Đánh bóng
odległy
Dhivehi
ދުރުގައެވެ
Dogri
दूर दी
Esperanto
malproksima
Frisian
fier
Galicia
afastado
Guarani
mombyry
Gujarati
દૂરનું
Hàn Quốc
Hausa
mai nisa
Hmong
nyob deb
Igbo
tere aka
Ilocano
adayo
Konkani
पयसुल्ल्यान
Krio
we de fa fawe
Kyrgyz
алыс
Lào
ຫ່າງໄກ
Latin
distant
Lingala
mosika
Luganda
ewala
Maithili
दूर के
Malagasy
lavitra
Malayalam
വിദൂര
Marathi
दूरचा
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯞꯅꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫
Mizo
hla tak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဝေးကွာသော
Nauy
fjern
Người Afrikaans
ver
Người Ailen
i bhfad i gcéin
Người Albanian
i largët
Người Belarus
далёкі
Người Bungari
далечен
Người Croatia
daleka
Người Đan Mạch
fjern
Người Duy Ngô Nhĩ
يىراق
Người Estonia
kauge
Người Gruzia
შორეული
Người Hawaii
mamao loa
Người Hungary
távoli
Người Hy Lạp
μακρινός
Người Indonesia
jauh
Người Java
adoh
Người Kurd
dûr
Người Latvia
tālu
Người Macedonian
далечни
Người Pháp
loin
Người Slovenia
oddaljena
Người Tây Ban Nha
distante
Người Thổ Nhĩ Kỳ
uzakda
Người Ukraina
далекий
Người xứ Wales
pell
Người Ý
distante
Nyanja (Chichewa)
kutali
Odia (Oriya)
ଦୂର
Oromo
fagoo jiru
Pashto
لرې
Phần lan
kaukainen
Quechua
karu
Samoan
mamao
Sepedi
kgole
Sesotho
hole
Shona
kure
Sindhi
ڏور
Sinhala (Sinhalese)
දුර .ත
Somali
fog
Tagalog (tiếng Philippines)
malayo
Tajik
дур
Tamil
தொலைதூர
Tatar
ерак
Thổ nhĩ kỳ
uzak
Tiếng Ả Rập
بعيد
Tiếng Anh
distant
Tiếng Armenia
հեռավոր
Tiếng Assam
দূৰৈৰ
Tiếng ba tư
غیر صمیمی
Tiếng Bengali
দূর
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
distante
Tiếng Bosnia
daleka
Tiếng Creole của Haiti
byen lwen
Tiếng Do Thái
רָחוֹק
Tiếng Đức
entfernt
Tiếng Gaelic của Scotland
fad às
Tiếng hà lan
ver
Tiếng Hindi
दूर
Tiếng Iceland
fjarlægur
Tiếng Kannada
ದೂರದ
Tiếng Kazakh
алыс
Tiếng Khmer
ឆ្ងាយ
Tiếng Kinyarwanda
kure
Tiếng Kurd (Sorani)
دوور
Tiếng Lithuania
tolimas
Tiếng Luxembourg
wäit ewech
Tiếng Mã Lai
jauh
Tiếng Maori
tawhiti
Tiếng Mông Cổ
хол
Tiếng Nepal
टाढा
Tiếng Nga
далекий
Tiếng Nhật
遠い
Tiếng Phạn
दूरम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
malayo
Tiếng Punjabi
ਦੂਰ
Tiếng Rumani
îndepărtat
Tiếng Séc
vzdálený
Tiếng Serbia
далека
Tiếng Slovak
vzdialený
Tiếng Sundan
jauh
Tiếng Swahili
mbali
Tiếng Telugu
దూరమైన
Tiếng thái
ห่างไกล
Tiếng Thụy Điển
avlägsen
Tiếng Trung (giản thể)
遥远
Tiếng Urdu
دور کی بات
Tiếng Uzbek
uzoq
Tiếng Việt
xa xôi
Tigrinya
ርሑቕ
Truyền thống Trung Hoa)
遙遠
Tsonga
kule kule
Twi (Akan)
akyirikyiri
Xhosa
kude
Xứ Basque
urrutikoa
Yiddish
ווייט
Yoruba
jinna
Zulu
kude

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó