Người Afrikaans | diskriminasie | ||
Amharic | መድልዎ | ||
Hausa | nuna wariya | ||
Igbo | ikpa oke | ||
Malagasy | fanavakavahana | ||
Nyanja (Chichewa) | tsankho | ||
Shona | rusarura | ||
Somali | takoorid | ||
Sesotho | khethollo | ||
Tiếng Swahili | ubaguzi | ||
Xhosa | ucalucalulo | ||
Yoruba | iyasoto | ||
Zulu | ukubandlululwa | ||
Bambara | ɲɛnawoloma | ||
Cừu cái | azitiazime | ||
Tiếng Kinyarwanda | ivangura | ||
Lingala | kozwela bato makinisi mabe | ||
Luganda | okusosola | ||
Sepedi | kgethollo | ||
Twi (Akan) | nyiyimu | ||
Tiếng Ả Rập | تمييز | ||
Tiếng Do Thái | אַפלָיָה | ||
Pashto | تبعيض | ||
Tiếng Ả Rập | تمييز | ||
Người Albanian | diskriminim | ||
Xứ Basque | diskriminazioa | ||
Catalan | discriminació | ||
Người Croatia | diskriminacija | ||
Người Đan Mạch | forskelsbehandling | ||
Tiếng hà lan | discriminatie | ||
Tiếng Anh | discrimination | ||
Người Pháp | discrimination | ||
Frisian | diskriminaasje | ||
Galicia | discriminación | ||
Tiếng Đức | diskriminierung | ||
Tiếng Iceland | mismunun | ||
Người Ailen | idirdhealú | ||
Người Ý | discriminazione | ||
Tiếng Luxembourg | diskriminéierung | ||
Cây nho | diskriminazzjoni | ||
Nauy | diskriminering | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | discriminação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leth-bhreith | ||
Người Tây Ban Nha | discriminación | ||
Tiếng Thụy Điển | diskriminering | ||
Người xứ Wales | gwahaniaethu | ||
Người Belarus | дыскрымінацыя | ||
Tiếng Bosnia | diskriminacija | ||
Người Bungari | дискриминация | ||
Tiếng Séc | diskriminace | ||
Người Estonia | diskrimineerimine | ||
Phần lan | syrjintää | ||
Người Hungary | megkülönböztetés | ||
Người Latvia | diskrimināciju | ||
Tiếng Lithuania | diskriminacija | ||
Người Macedonian | дискриминација | ||
Đánh bóng | dyskryminacja | ||
Tiếng Rumani | discriminare | ||
Tiếng Nga | дискриминация | ||
Tiếng Serbia | дискриминација | ||
Tiếng Slovak | diskriminácia | ||
Người Slovenia | diskriminacijo | ||
Người Ukraina | дискримінація | ||
Tiếng Bengali | বৈষম্য | ||
Gujarati | ભેદભાવ | ||
Tiếng Hindi | भेदभाव | ||
Tiếng Kannada | ತಾರತಮ್ಯ | ||
Malayalam | വിവേചനം | ||
Marathi | भेदभाव | ||
Tiếng Nepal | भेदभाव | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਤਕਰੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙනස්කම් කිරීම | ||
Tamil | பாகுபாடு | ||
Tiếng Telugu | వివక్ష | ||
Tiếng Urdu | امتیاز | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 歧视 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 歧視 | ||
Tiếng Nhật | 差別 | ||
Hàn Quốc | 차별 | ||
Tiếng Mông Cổ | ялгаварлан гадуурхалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခွဲခြားဆက်ဆံခံရမှု | ||
Người Indonesia | diskriminasi | ||
Người Java | diskriminasi | ||
Tiếng Khmer | ការរើសអើង | ||
Lào | ການ ຈຳ ແນກ | ||
Tiếng Mã Lai | diskriminasi | ||
Tiếng thái | การเลือกปฏิบัติ | ||
Tiếng Việt | kỳ thị | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diskriminasyon | ||
Azerbaijan | ayrı-seçkilik | ||
Tiếng Kazakh | дискриминация | ||
Kyrgyz | басмырлоо | ||
Tajik | табъиз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | diskriminasiýa | ||
Tiếng Uzbek | kamsitish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كەمسىتىش | ||
Người Hawaii | hoʻokae | ||
Tiếng Maori | whakahāwea | ||
Samoan | faʻailoga tagata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | diskriminasyon | ||
Aymara | jisk'achasiwi | ||
Guarani | apo'i | ||
Esperanto | diskriminacio | ||
Latin | discrimen, | ||
Người Hy Lạp | διάκριση | ||
Hmong | kev ntxub ntxaug | ||
Người Kurd | biçûkdîtinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ayrımcılık | ||
Xhosa | ucalucalulo | ||
Yiddish | דיסקרימינאציע | ||
Zulu | ukubandlululwa | ||
Tiếng Assam | বৈষম্য | ||
Aymara | jisk'achasiwi | ||
Bhojpuri | भेदभाव | ||
Dhivehi | ތަފާތުކުރުން | ||
Dogri | फर्कोफर्की | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diskriminasyon | ||
Guarani | apo'i | ||
Ilocano | panangbigbig | ||
Krio | tek wan pɔsin impɔtant pas ɔda pɔsin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جیاکاری | ||
Maithili | पक्षपात | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯊꯤ ꯇꯥꯑꯣꯏꯅ ꯇꯧꯕ | ||
Mizo | tihbikna | ||
Oromo | nama qooduu | ||
Odia (Oriya) | ଭେଦଭାବ | ||
Quechua | karunchay | ||
Tiếng Phạn | पृथगात्मता | ||
Tatar | дискриминация | ||
Tigrinya | ምግላል | ||
Tsonga | xihlawuhlawu | ||