Người Afrikaans | ontdekking | ||
Amharic | ግኝት | ||
Hausa | samu | ||
Igbo | nchoputa | ||
Malagasy | nahitana | ||
Nyanja (Chichewa) | kupeza | ||
Shona | kuwanikwa | ||
Somali | daahfurid | ||
Sesotho | sibollo | ||
Tiếng Swahili | ugunduzi | ||
Xhosa | ukufumanisa | ||
Yoruba | awari | ||
Zulu | ukutholakala | ||
Bambara | sɔrɔli | ||
Cừu cái | nusi ŋu woke ɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuvumbura | ||
Lingala | bokutani | ||
Luganda | okuzuula | ||
Sepedi | kutollo ya dilo | ||
Twi (Akan) | ade a wɔahu | ||
Tiếng Ả Rập | اكتشاف | ||
Tiếng Do Thái | תַגלִית | ||
Pashto | کشف | ||
Tiếng Ả Rập | اكتشاف | ||
Người Albanian | zbulimi | ||
Xứ Basque | aurkikuntza | ||
Catalan | descobriment | ||
Người Croatia | otkriće | ||
Người Đan Mạch | opdagelse | ||
Tiếng hà lan | ontdekking | ||
Tiếng Anh | discovery | ||
Người Pháp | découverte | ||
Frisian | ûntdekking | ||
Galicia | descubrimento | ||
Tiếng Đức | entdeckung | ||
Tiếng Iceland | uppgötvun | ||
Người Ailen | fionnachtain | ||
Người Ý | scoperta | ||
Tiếng Luxembourg | entdeckung | ||
Cây nho | skoperta | ||
Nauy | oppdagelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | descoberta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lorg | ||
Người Tây Ban Nha | descubrimiento | ||
Tiếng Thụy Điển | upptäckt | ||
Người xứ Wales | darganfyddiad | ||
Người Belarus | адкрыццё | ||
Tiếng Bosnia | otkriće | ||
Người Bungari | откритие | ||
Tiếng Séc | objev | ||
Người Estonia | avastus | ||
Phần lan | löytö | ||
Người Hungary | felfedezés | ||
Người Latvia | atklājums | ||
Tiếng Lithuania | atradimas | ||
Người Macedonian | откритие | ||
Đánh bóng | odkrycie | ||
Tiếng Rumani | descoperire | ||
Tiếng Nga | открытие | ||
Tiếng Serbia | откриће | ||
Tiếng Slovak | objav | ||
Người Slovenia | odkritje | ||
Người Ukraina | відкриття | ||
Tiếng Bengali | আবিষ্কার | ||
Gujarati | શોધ | ||
Tiếng Hindi | खोज | ||
Tiếng Kannada | ಆವಿಷ್ಕಾರ | ||
Malayalam | കണ്ടെത്തൽ | ||
Marathi | शोध | ||
Tiếng Nepal | आविष्कार | ||
Tiếng Punjabi | ਖੋਜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සොයා ගැනීම | ||
Tamil | கண்டுபிடிப்பு | ||
Tiếng Telugu | ఆవిష్కరణ | ||
Tiếng Urdu | دریافت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 发现 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 發現 | ||
Tiếng Nhật | 発見 | ||
Hàn Quốc | 발견 | ||
Tiếng Mông Cổ | нээлт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှာဖွေတွေ့ရှိမှု | ||
Người Indonesia | penemuan | ||
Người Java | panemuan | ||
Tiếng Khmer | ការរកឃើញ | ||
Lào | ການຄົ້ນພົບ | ||
Tiếng Mã Lai | penemuan | ||
Tiếng thái | การค้นพบ | ||
Tiếng Việt | khám phá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtuklas | ||
Azerbaijan | kəşf | ||
Tiếng Kazakh | жаңалық | ||
Kyrgyz | ачылыш | ||
Tajik | кашфиёт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | açyş | ||
Tiếng Uzbek | kashfiyot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بايقاش | ||
Người Hawaii | loaʻa | ||
Tiếng Maori | kitenga | ||
Samoan | mauaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagtuklas | ||
Aymara | jikxataña | ||
Guarani | descubrimiento rehegua | ||
Esperanto | malkovro | ||
Latin | inventa | ||
Người Hy Lạp | ανακάλυψη | ||
Hmong | nrhiav pom | ||
Người Kurd | kişfî | ||
Thổ nhĩ kỳ | keşif | ||
Xhosa | ukufumanisa | ||
Yiddish | אנטדעקונג | ||
Zulu | ukutholakala | ||
Tiếng Assam | আৱিষ্কাৰ | ||
Aymara | jikxataña | ||
Bhojpuri | खोज के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ހޯދުމެވެ | ||
Dogri | खोज कर दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtuklas | ||
Guarani | descubrimiento rehegua | ||
Ilocano | pannakatakuat | ||
Krio | diskovri we dɛn dɔn fɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دۆزینەوە | ||
Maithili | खोज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯤꯁ꯭ꯀꯣꯚꯔꯤ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hmuhchhuah a ni | ||
Oromo | argannoo | ||
Odia (Oriya) | ଆବିଷ୍କାର | | ||
Quechua | tariy | ||
Tiếng Phạn | आविष्कारः | ||
Tatar | ачыш | ||
Tigrinya | ርኽበት ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku tshuburiwa | ||