Người Afrikaans | dissipline | ||
Amharic | ተግሣጽ | ||
Hausa | horo | ||
Igbo | ịdọ aka ná ntị | ||
Malagasy | fananarana | ||
Nyanja (Chichewa) | kulanga | ||
Shona | chirango | ||
Somali | edbinta | ||
Sesotho | khalemelo | ||
Tiếng Swahili | nidhamu | ||
Xhosa | ingqeqesho | ||
Yoruba | ibawi | ||
Zulu | isiyalo | ||
Bambara | kolo | ||
Cừu cái | hehe | ||
Tiếng Kinyarwanda | indero | ||
Lingala | disipline | ||
Luganda | empisa | ||
Sepedi | kgalema | ||
Twi (Akan) | ahohyɛsoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | انضباط | ||
Tiếng Do Thái | משמעת | ||
Pashto | ډسیپلین | ||
Tiếng Ả Rập | انضباط | ||
Người Albanian | disipline | ||
Xứ Basque | diziplina | ||
Catalan | disciplina | ||
Người Croatia | disciplina | ||
Người Đan Mạch | disciplin | ||
Tiếng hà lan | discipline | ||
Tiếng Anh | discipline | ||
Người Pháp | la discipline | ||
Frisian | dissipline | ||
Galicia | disciplina | ||
Tiếng Đức | disziplin | ||
Tiếng Iceland | agi | ||
Người Ailen | disciplín | ||
Người Ý | disciplina | ||
Tiếng Luxembourg | disziplin | ||
Cây nho | dixxiplina | ||
Nauy | disiplin | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | disciplina | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | smachd | ||
Người Tây Ban Nha | disciplina | ||
Tiếng Thụy Điển | disciplin | ||
Người xứ Wales | disgyblaeth | ||
Người Belarus | дысцыплінаванасць | ||
Tiếng Bosnia | disciplina | ||
Người Bungari | дисциплина | ||
Tiếng Séc | disciplína | ||
Người Estonia | distsipliin | ||
Phần lan | kurinalaisuutta | ||
Người Hungary | fegyelem | ||
Người Latvia | disciplīna | ||
Tiếng Lithuania | drausmė | ||
Người Macedonian | дисциплина | ||
Đánh bóng | dyscyplina | ||
Tiếng Rumani | disciplina | ||
Tiếng Nga | дисциплина | ||
Tiếng Serbia | дисциплина | ||
Tiếng Slovak | disciplína | ||
Người Slovenia | disciplina | ||
Người Ukraina | дисципліна | ||
Tiếng Bengali | শৃঙ্খলা | ||
Gujarati | શિસ્ત | ||
Tiếng Hindi | अनुशासन | ||
Tiếng Kannada | ಶಿಸ್ತು | ||
Malayalam | അച്ചടക്കം | ||
Marathi | शिस्त | ||
Tiếng Nepal | अनुशासन | ||
Tiếng Punjabi | ਅਨੁਸ਼ਾਸਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විනය | ||
Tamil | ஒழுக்கம் | ||
Tiếng Telugu | క్రమశిక్షణ | ||
Tiếng Urdu | نظم و ضبط | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 学科 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 學科 | ||
Tiếng Nhật | 規律 | ||
Hàn Quốc | 징계 | ||
Tiếng Mông Cổ | сахилга бат | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စည်းကမ်း | ||
Người Indonesia | disiplin | ||
Người Java | disiplin | ||
Tiếng Khmer | វិន័យ | ||
Lào | ລະບຽບວິໄນ | ||
Tiếng Mã Lai | disiplin | ||
Tiếng thái | วินัย | ||
Tiếng Việt | kỷ luật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | disiplina | ||
Azerbaijan | nizam-intizam | ||
Tiếng Kazakh | тәртіп | ||
Kyrgyz | тартип | ||
Tajik | интизом | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tertip-düzgün | ||
Tiếng Uzbek | intizom | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىنتىزام | ||
Người Hawaii | aʻo | ||
Tiếng Maori | akoako | ||
Samoan | aʻoaʻiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | disiplina | ||
Aymara | sartawini | ||
Guarani | tekokuaaporu | ||
Esperanto | disciplino | ||
Latin | disciplinam | ||
Người Hy Lạp | πειθαρχία | ||
Hmong | kev qhuab qhia | ||
Người Kurd | disiplîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | disiplin | ||
Xhosa | ingqeqesho | ||
Yiddish | דיסציפּלין | ||
Zulu | isiyalo | ||
Tiếng Assam | নিয়মানুৱৰ্তিতা | ||
Aymara | sartawini | ||
Bhojpuri | अनुशासन | ||
Dhivehi | އަޚްލާޤު | ||
Dogri | शास्तर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | disiplina | ||
Guarani | tekokuaaporu | ||
Ilocano | disiplina | ||
Krio | kɔrɛkt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بنەما | ||
Maithili | अनुशासन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯀꯁꯤ ꯈꯥꯁꯤ | ||
Mizo | khuakhirhna | ||
Oromo | naamuusa | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁଶାସନ | ||
Quechua | disciplina | ||
Tiếng Phạn | अनुशासनम् | ||
Tatar | тәртип | ||
Tigrinya | ስርዓት | ||
Tsonga | tshinya | ||