Người Afrikaans | ramp | ||
Amharic | አደጋ | ||
Hausa | bala'i | ||
Igbo | ọdachi | ||
Malagasy | voina | ||
Nyanja (Chichewa) | tsoka | ||
Shona | njodzi | ||
Somali | musiibo | ||
Sesotho | tlokotsi | ||
Tiếng Swahili | janga | ||
Xhosa | intlekele | ||
Yoruba | ajalu | ||
Zulu | inhlekelele | ||
Bambara | kojugu | ||
Cừu cái | dzɔgbevɔ̃e | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibiza | ||
Lingala | likama | ||
Luganda | ekibwatukiro | ||
Sepedi | masetlapelo | ||
Twi (Akan) | atowerɛnkyɛm | ||
Tiếng Ả Rập | كارثة | ||
Tiếng Do Thái | אסון | ||
Pashto | ناورین | ||
Tiếng Ả Rập | كارثة | ||
Người Albanian | fatkeqësi | ||
Xứ Basque | hondamendia | ||
Catalan | desastre | ||
Người Croatia | katastrofa | ||
Người Đan Mạch | katastrofe | ||
Tiếng hà lan | ramp | ||
Tiếng Anh | disaster | ||
Người Pháp | catastrophe | ||
Frisian | ramp | ||
Galicia | desastre | ||
Tiếng Đức | katastrophe | ||
Tiếng Iceland | hörmung | ||
Người Ailen | tubaiste | ||
Người Ý | disastro | ||
Tiếng Luxembourg | katastroph | ||
Cây nho | diżastru | ||
Nauy | katastrofe | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desastre | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mòr-thubaist | ||
Người Tây Ban Nha | desastre | ||
Tiếng Thụy Điển | katastrof | ||
Người xứ Wales | trychineb | ||
Người Belarus | катастрофа | ||
Tiếng Bosnia | katastrofa | ||
Người Bungari | бедствие | ||
Tiếng Séc | katastrofa | ||
Người Estonia | katastroof | ||
Phần lan | katastrofi | ||
Người Hungary | katasztrófa | ||
Người Latvia | katastrofa | ||
Tiếng Lithuania | nelaimė | ||
Người Macedonian | катастрофа | ||
Đánh bóng | katastrofa | ||
Tiếng Rumani | dezastru | ||
Tiếng Nga | катастрофа | ||
Tiếng Serbia | катастрофа | ||
Tiếng Slovak | katastrofa | ||
Người Slovenia | nesreča | ||
Người Ukraina | лиха | ||
Tiếng Bengali | বিপর্যয় | ||
Gujarati | આપત્તિ | ||
Tiếng Hindi | आपदा | ||
Tiếng Kannada | ದುರಂತದ | ||
Malayalam | ദുരന്തം | ||
Marathi | आपत्ती | ||
Tiếng Nepal | प्रकोप | ||
Tiếng Punjabi | ਤਬਾਹੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ව්යසනය | ||
Tamil | பேரழிவு | ||
Tiếng Telugu | విపత్తు | ||
Tiếng Urdu | مصیبت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 灾害 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 災害 | ||
Tiếng Nhật | 災害 | ||
Hàn Quốc | 재앙 | ||
Tiếng Mông Cổ | гамшиг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘေးအန္တရာယ် | ||
Người Indonesia | bencana | ||
Người Java | bencana | ||
Tiếng Khmer | គ្រោះមហន្តរាយ | ||
Lào | ໄພພິບັດ | ||
Tiếng Mã Lai | musibah | ||
Tiếng thái | ภัยพิบัติ | ||
Tiếng Việt | thảm họa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sakuna | ||
Azerbaijan | fəlakət | ||
Tiếng Kazakh | апат | ||
Kyrgyz | кырсык | ||
Tajik | офат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | betbagtçylyk | ||
Tiếng Uzbek | falokat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاپەت | ||
Người Hawaii | pōʻino | ||
Tiếng Maori | parekura | ||
Samoan | mala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sakuna | ||
Aymara | jan wali | ||
Guarani | sarambi | ||
Esperanto | katastrofo | ||
Latin | clade | ||
Người Hy Lạp | καταστροφή | ||
Hmong | kev puas tsuaj | ||
Người Kurd | filaket | ||
Thổ nhĩ kỳ | felaket | ||
Xhosa | intlekele | ||
Yiddish | ומגליק | ||
Zulu | inhlekelele | ||
Tiếng Assam | দুৰ্যোগ | ||
Aymara | jan wali | ||
Bhojpuri | विपत्ति | ||
Dhivehi | މުޞީބާތް | ||
Dogri | कैहर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sakuna | ||
Guarani | sarambi | ||
Ilocano | didigra | ||
Krio | bad bad tin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کارەسات | ||
Maithili | आपदा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯃꯥꯡ ꯑꯇꯥ ꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | chhiatrupna | ||
Oromo | balaa | ||
Odia (Oriya) | ବିପର୍ଯ୍ୟୟ | | ||
Quechua | llaki tukuy | ||
Tiếng Phạn | आपदा | ||
Tatar | афәт | ||
Tigrinya | እዋን ችግር | ||
Tsonga | khombo | ||