Người Afrikaans | verdwyn | ||
Amharic | መጥፋት | ||
Hausa | bace | ||
Igbo | na-apụ n'anya | ||
Malagasy | manjavona | ||
Nyanja (Chichewa) | kutha | ||
Shona | kunyangarika | ||
Somali | baaba'a | ||
Sesotho | nyamela | ||
Tiếng Swahili | kutoweka | ||
Xhosa | anyamalale | ||
Yoruba | farasin | ||
Zulu | anyamalale | ||
Bambara | ka tunu | ||
Cừu cái | bu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuzimira | ||
Lingala | kolimwa | ||
Luganda | okubulawo | ||
Sepedi | nyamelela | ||
Twi (Akan) | yera | ||
Tiếng Ả Rập | تختفي | ||
Tiếng Do Thái | לְהֵעָלֵם | ||
Pashto | ورکیدل | ||
Tiếng Ả Rập | تختفي | ||
Người Albanian | zhduken | ||
Xứ Basque | desagertu | ||
Catalan | desapareix | ||
Người Croatia | nestati | ||
Người Đan Mạch | forsvinde | ||
Tiếng hà lan | verdwijnen | ||
Tiếng Anh | disappear | ||
Người Pháp | disparaître | ||
Frisian | ferdwine | ||
Galicia | desaparecer | ||
Tiếng Đức | verschwinden | ||
Tiếng Iceland | hverfa | ||
Người Ailen | imíonn siad | ||
Người Ý | scomparire | ||
Tiếng Luxembourg | verschwannen | ||
Cây nho | jisparixxu | ||
Nauy | forsvinne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desaparecer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | à sealladh | ||
Người Tây Ban Nha | desaparecer | ||
Tiếng Thụy Điển | försvinna | ||
Người xứ Wales | diflannu | ||
Người Belarus | знікаюць | ||
Tiếng Bosnia | nestati | ||
Người Bungari | изчезва | ||
Tiếng Séc | zmizet | ||
Người Estonia | kaovad | ||
Phần lan | katoavat | ||
Người Hungary | eltűnik | ||
Người Latvia | pazūd | ||
Tiếng Lithuania | dingti | ||
Người Macedonian | исчезне | ||
Đánh bóng | znikać | ||
Tiếng Rumani | dispărea | ||
Tiếng Nga | исчезнуть | ||
Tiếng Serbia | нестати | ||
Tiếng Slovak | zmiznúť | ||
Người Slovenia | izginejo | ||
Người Ukraina | зникають | ||
Tiếng Bengali | অদৃশ্য | ||
Gujarati | અદૃશ્ય થઈ જવું | ||
Tiếng Hindi | गायब होना | ||
Tiếng Kannada | ಕಣ್ಮರೆಯಾಗುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | അപ്രത്യക്ഷമാകുക | ||
Marathi | अदृश्य | ||
Tiếng Nepal | हराउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਅਲੋਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අතුරුදහන් | ||
Tamil | மறைந்துவிடும் | ||
Tiếng Telugu | అదృశ్యమవడం | ||
Tiếng Urdu | غائب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 消失 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 消失 | ||
Tiếng Nhật | 姿を消す | ||
Hàn Quốc | 사라지다 | ||
Tiếng Mông Cổ | алга болно | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပျောက်ကွယ်သွား | ||
Người Indonesia | menghilang | ||
Người Java | ilang | ||
Tiếng Khmer | បាត់ | ||
Lào | ຫາຍໄປ | ||
Tiếng Mã Lai | hilang | ||
Tiếng thái | หายไป | ||
Tiếng Việt | biến mất | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mawala | ||
Azerbaijan | yox olmaq | ||
Tiếng Kazakh | жоғалып кетеді | ||
Kyrgyz | жоголуу | ||
Tajik | нопадид шудан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýitýär | ||
Tiếng Uzbek | g'oyib bo'lish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | غايىب بولىدۇ | ||
Người Hawaii | nalo | ||
Tiếng Maori | ngaro | ||
Samoan | mou | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mawala na | ||
Aymara | chhaqhayaña | ||
Guarani | kañy | ||
Esperanto | malaperi | ||
Latin | evanescet | ||
Người Hy Lạp | εξαφανίζομαι | ||
Hmong | ploj mus | ||
Người Kurd | wendabûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | kaybolmak | ||
Xhosa | anyamalale | ||
Yiddish | פאַרשווינדן | ||
Zulu | anyamalale | ||
Tiếng Assam | অদৃশ্য | ||
Aymara | chhaqhayaña | ||
Bhojpuri | गायब | ||
Dhivehi | ގެއްލުން | ||
Dogri | गायब होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mawala | ||
Guarani | kañy | ||
Ilocano | mapukaw | ||
Krio | lɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وون بوون | ||
Maithili | गायब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯡꯈꯤꯕ | ||
Mizo | bibo | ||
Oromo | baduu | ||
Odia (Oriya) | ଅଦୃଶ୍ୟ | ||
Quechua | chinkay | ||
Tiếng Phạn | निर्गम् | ||
Tatar | юкка чыга | ||
Tigrinya | ምጥፋእ | ||
Tsonga | nyamalala | ||