Amharic አልስማማም | ||
Aymara janiw iyaw sañjamäkiti | ||
Azerbaijan razı deyiləm | ||
Bambara tɛ sɔn o ma | ||
Bhojpuri असहमत बानी | ||
Catalan discrepar | ||
Cây nho ma taqbilx | ||
Cebuano dili uyon | ||
Corsican disaccordu | ||
Cừu cái melɔ̃ ɖe edzi o | ||
Đánh bóng nie zgadzać się | ||
Dhivehi އެއްބަހެއް ނުވޭ | ||
Dogri असहमत होंदे | ||
Esperanto malkonsenti | ||
Frisian net mei iens | ||
Galicia desacordo | ||
Guarani noĩri de acuerdo | ||
Gujarati અસંમત | ||
Hàn Quốc 동의하지 않는다 | ||
Hausa ban yarda ba | ||
Hmong tsis pom zoo | ||
Igbo ekwetaghị | ||
Ilocano saan nga umanamong | ||
Konkani असहमत आसात | ||
Krio nɔ gri wit dis | ||
Kyrgyz макул эмес | ||
Lào ບໍ່ເຫັນດີ ນຳ | ||
Latin dissentio | ||
Lingala bayokani te | ||
Luganda tebakkiriziganya | ||
Maithili असहमत छी | ||
Malagasy tsy miombon-kevitra | ||
Malayalam വിയോജിക്കുന്നു | ||
Marathi असहमत | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯌꯥꯅꯤꯡꯗꯦ꯫ | ||
Mizo a pawm lo | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သဘောမတူဘူး | ||
Nauy være uenig | ||
Người Afrikaans verskil | ||
Người Ailen easaontú | ||
Người Albanian nuk bie dakort | ||
Người Belarus не згодны | ||
Người Bungari не съм съгласен | ||
Người Croatia ne slažem se | ||
Người Đan Mạch være uenig | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قوشۇلمايدۇ | ||
Người Estonia pole nõus | ||
Người Gruzia უარყოფა | ||
Người Hawaii kūlike ʻole | ||
Người Hungary nem ért egyet | ||
Người Hy Lạp διαφωνώ | ||
Người Indonesia tidak setuju | ||
Người Java ora setuju | ||
Người Kurd lihevderneketin | ||
Người Latvia nepiekrītu | ||
Người Macedonian не се согласувам | ||
Người Pháp être en désaccord | ||
Người Slovenia ne strinjam se | ||
Người Tây Ban Nha discrepar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ylalaşmaýarlar | ||
Người Ukraina не погоджуюсь | ||
Người xứ Wales anghytuno | ||
Người Ý disaccordo | ||
Nyanja (Chichewa) kusagwirizana | ||
Odia (Oriya) ଏକମତ ନୁହେଁ | ||
Oromo walii hin galan | ||
Pashto سره موافق نه یاست | ||
Phần lan olla eri mieltä | ||
Quechua mana acuerdopichu | ||
Samoan le malie | ||
Sepedi ga ke dumelelane le seo | ||
Sesotho hana | ||
Shona kubvumirana | ||
Sindhi متفق نه | ||
Sinhala (Sinhalese) එකඟ නොවන්න | ||
Somali diidan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hindi sang-ayon | ||
Tajik розӣ нашудан | ||
Tamil கருத்து வேறுபாடு | ||
Tatar риза түгел | ||
Thổ nhĩ kỳ katılmıyorum | ||
Tiếng Ả Rập تعارض | ||
Tiếng Anh disagree | ||
Tiếng Armenia չհամաձայնել | ||
Tiếng Assam অসন্মত | ||
Tiếng ba tư مخالف بودن | ||
Tiếng Bengali অসমত | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) discordo | ||
Tiếng Bosnia ne slažem se | ||
Tiếng Creole của Haiti dakò | ||
Tiếng Do Thái לא מסכים | ||
Tiếng Đức nicht zustimmen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland eas-aonta | ||
Tiếng hà lan het oneens zijn | ||
Tiếng Hindi असहमत | ||
Tiếng Iceland ósammála | ||
Tiếng Kannada ಒಪ್ಪುವುದಿಲ್ಲ | ||
Tiếng Kazakh келіспеймін | ||
Tiếng Khmer មិនយល់ស្រប | ||
Tiếng Kinyarwanda ntibavuga rumwe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ناکۆکن | ||
Tiếng Lithuania nesutikti | ||
Tiếng Luxembourg net averstanen | ||
Tiếng Mã Lai tidak bersetuju | ||
Tiếng Maori whakahē | ||
Tiếng Mông Cổ санал зөрөх | ||
Tiếng Nepal असहमत | ||
Tiếng Nga не согласен | ||
Tiếng Nhật 同意しない | ||
Tiếng Phạn असहमतः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) hindi sumasang-ayon | ||
Tiếng Punjabi ਅਸਹਿਮਤ | ||
Tiếng Rumani dezacord | ||
Tiếng Séc nesouhlasit | ||
Tiếng Serbia не слазем се | ||
Tiếng Slovak nesúhlasím | ||
Tiếng Sundan teu satuju | ||
Tiếng Swahili hawakubaliani | ||
Tiếng Telugu అంగీకరించలేదు | ||
Tiếng thái ไม่เห็นด้วย | ||
Tiếng Thụy Điển instämmer inte alls | ||
Tiếng Trung (giản thể) 不同意 | ||
Tiếng Urdu متفق نہیں | ||
Tiếng Uzbek rozi emas | ||
Tiếng Việt không đồng ý | ||
Tigrinya ኣይሰማምዑን እዮም። | ||
Truyền thống Trung Hoa) 不同意 | ||
Tsonga a ndzi pfumelelani na swona | ||
Twi (Akan) wɔne wɔn adwene nhyia | ||
Xhosa andivumi | ||
Xứ Basque ados ez | ||
Yiddish דיסאַגרי | ||
Yoruba koo | ||
Zulu angivumelani |