Người Afrikaans | gestremdheid | ||
Amharic | የአካል ጉዳት | ||
Hausa | nakasa | ||
Igbo | nkwarụ | ||
Malagasy | fahasembanana | ||
Nyanja (Chichewa) | kulemala | ||
Shona | kuremara | ||
Somali | naafonimo | ||
Sesotho | bokooa | ||
Tiếng Swahili | ulemavu | ||
Xhosa | ukukhubazeka | ||
Yoruba | ailera | ||
Zulu | ukukhubazeka | ||
Bambara | bololabaara | ||
Cừu cái | nuwɔametɔnyenye | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubumuga | ||
Lingala | bozangi makoki ya nzoto | ||
Luganda | obulemu | ||
Sepedi | bogole bja mmele | ||
Twi (Akan) | dɛmdi | ||
Tiếng Ả Rập | عجز | ||
Tiếng Do Thái | נָכוּת | ||
Pashto | معلولیت | ||
Tiếng Ả Rập | عجز | ||
Người Albanian | paaftësia | ||
Xứ Basque | minusbaliotasuna | ||
Catalan | discapacitat | ||
Người Croatia | invaliditet | ||
Người Đan Mạch | handicap | ||
Tiếng hà lan | onbekwaamheid | ||
Tiếng Anh | disability | ||
Người Pháp | invalidité | ||
Frisian | beheining | ||
Galicia | discapacidade | ||
Tiếng Đức | behinderung | ||
Tiếng Iceland | fötlun | ||
Người Ailen | míchumas | ||
Người Ý | disabilità | ||
Tiếng Luxembourg | behënnerung | ||
Cây nho | diżabilità | ||
Nauy | uførhet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | incapacidade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ciorram | ||
Người Tây Ban Nha | discapacidad | ||
Tiếng Thụy Điển | handikapp | ||
Người xứ Wales | anabledd | ||
Người Belarus | інваліднасць | ||
Tiếng Bosnia | invaliditet | ||
Người Bungari | увреждане | ||
Tiếng Séc | postižení | ||
Người Estonia | puue | ||
Phần lan | vammaisuus | ||
Người Hungary | fogyatékosság | ||
Người Latvia | invaliditāte | ||
Tiếng Lithuania | negalios | ||
Người Macedonian | попреченост | ||
Đánh bóng | inwalidztwo | ||
Tiếng Rumani | handicap | ||
Tiếng Nga | инвалидность | ||
Tiếng Serbia | инвалидитет | ||
Tiếng Slovak | postihnutie | ||
Người Slovenia | invalidnost | ||
Người Ukraina | інвалідність | ||
Tiếng Bengali | অক্ষমতা | ||
Gujarati | અપંગતા | ||
Tiếng Hindi | विकलांगता | ||
Tiếng Kannada | ಅಂಗವೈಕಲ್ಯ | ||
Malayalam | വികലത | ||
Marathi | दिव्यांग | ||
Tiếng Nepal | अशक्तता | ||
Tiếng Punjabi | ਅਪਾਹਜਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආබාධිත | ||
Tamil | இயலாமை | ||
Tiếng Telugu | వైకల్యం | ||
Tiếng Urdu | معذوری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 失能 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 失能 | ||
Tiếng Nhật | 障害 | ||
Hàn Quốc | 무능 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөгжлийн бэрхшээл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မသန်စွမ်းမှု | ||
Người Indonesia | disabilitas | ||
Người Java | cacat | ||
Tiếng Khmer | ពិការភាព | ||
Lào | ພິການ | ||
Tiếng Mã Lai | kecacatan | ||
Tiếng thái | ความพิการ | ||
Tiếng Việt | khuyết tật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapansanan | ||
Azerbaijan | əlillik | ||
Tiếng Kazakh | мүгедектік | ||
Kyrgyz | майыптык | ||
Tajik | маъюбӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | maýyplyk | ||
Tiếng Uzbek | nogironlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مېيىپ | ||
Người Hawaii | kīnā ʻole | ||
Tiếng Maori | hauātanga | ||
Samoan | le atoatoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapansanan | ||
Aymara | discapacidad ukaxa janiwa utjkiti | ||
Guarani | discapacidad rehegua | ||
Esperanto | malkapablo | ||
Latin | vitium | ||
Người Hy Lạp | αναπηρία | ||
Hmong | kev tsis taus | ||
Người Kurd | karnezanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sakatlık | ||
Xhosa | ukukhubazeka | ||
Yiddish | דיסעביליטי | ||
Zulu | ukukhubazeka | ||
Tiếng Assam | অক্ষমতা | ||
Aymara | discapacidad ukaxa janiwa utjkiti | ||
Bhojpuri | विकलांगता के बा | ||
Dhivehi | ނުކުޅެދުންތެރިކަން | ||
Dogri | विकलांगता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapansanan | ||
Guarani | discapacidad rehegua | ||
Ilocano | baldado | ||
Krio | disabiliti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەمئەندامی | ||
Maithili | विकलांगता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯤꯁꯑꯦꯕꯤꯂꯤꯇꯤ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | rualbanlote an ni | ||
Oromo | qaama miidhamummaa | ||
Odia (Oriya) | ଅକ୍ଷମତା | ||
Quechua | discapacidad nisqa | ||
Tiếng Phạn | विकलांगता | ||
Tatar | инвалидлык | ||
Tigrinya | ስንክልና | ||
Tsonga | vulema | ||