Người Afrikaans | vuil | ||
Amharic | ቆሻሻ | ||
Hausa | datti | ||
Igbo | unyi | ||
Malagasy | maloto | ||
Nyanja (Chichewa) | zauve | ||
Shona | tsvina | ||
Somali | wasakh ah | ||
Sesotho | ditshila | ||
Tiếng Swahili | chafu | ||
Xhosa | emdaka | ||
Yoruba | idọti | ||
Zulu | kungcolile | ||
Bambara | nɔgɔlen | ||
Cừu cái | ƒo ɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwanda | ||
Lingala | mbindo | ||
Luganda | -kyaafu | ||
Sepedi | ditqhila | ||
Twi (Akan) | fi | ||
Tiếng Ả Rập | قذر | ||
Tiếng Do Thái | מְלוּכלָך | ||
Pashto | چټل | ||
Tiếng Ả Rập | قذر | ||
Người Albanian | i ndyrë | ||
Xứ Basque | zikina | ||
Catalan | brut | ||
Người Croatia | prljav | ||
Người Đan Mạch | snavset | ||
Tiếng hà lan | vuil | ||
Tiếng Anh | dirty | ||
Người Pháp | sale | ||
Frisian | smoarch | ||
Galicia | sucio | ||
Tiếng Đức | dreckig | ||
Tiếng Iceland | skítugur | ||
Người Ailen | salach | ||
Người Ý | sporco | ||
Tiếng Luxembourg | dreckeg | ||
Cây nho | maħmuġ | ||
Nauy | skitten | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sujo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | salach | ||
Người Tây Ban Nha | sucio | ||
Tiếng Thụy Điển | smutsig | ||
Người xứ Wales | budr | ||
Người Belarus | брудны | ||
Tiếng Bosnia | prljav | ||
Người Bungari | мръсен | ||
Tiếng Séc | špinavý | ||
Người Estonia | räpane | ||
Phần lan | likainen | ||
Người Hungary | piszkos | ||
Người Latvia | netīrs | ||
Tiếng Lithuania | purvinas | ||
Người Macedonian | валкани | ||
Đánh bóng | brudny | ||
Tiếng Rumani | murdar | ||
Tiếng Nga | грязный | ||
Tiếng Serbia | прљав | ||
Tiếng Slovak | špinavý | ||
Người Slovenia | umazan | ||
Người Ukraina | брудний | ||
Tiếng Bengali | নোংরা | ||
Gujarati | ગંદા | ||
Tiếng Hindi | गंदा | ||
Tiếng Kannada | ಕೊಳಕು | ||
Malayalam | അഴുക്കായ | ||
Marathi | गलिच्छ | ||
Tiếng Nepal | फोहोर | ||
Tiếng Punjabi | ਗੰਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපිරිසිදු | ||
Tamil | அழுக்கு | ||
Tiếng Telugu | మురికి | ||
Tiếng Urdu | گندا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 脏 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 臟 | ||
Tiếng Nhật | 汚れた | ||
Hàn Quốc | 더러운 | ||
Tiếng Mông Cổ | бохир | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညစ်ပတ်တယ် | ||
Người Indonesia | kotor | ||
Người Java | reged | ||
Tiếng Khmer | កខ្វក់ | ||
Lào | ເປື້ອນ | ||
Tiếng Mã Lai | kotor | ||
Tiếng thái | สกปรก | ||
Tiếng Việt | dơ bẩn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | marumi | ||
Azerbaijan | çirkli | ||
Tiếng Kazakh | лас | ||
Kyrgyz | кир | ||
Tajik | ифлос | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hapa | ||
Tiếng Uzbek | iflos | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەينەت | ||
Người Hawaii | lepo | ||
Tiếng Maori | paru | ||
Samoan | palapala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | marumi | ||
Aymara | q'añu | ||
Guarani | ky'a | ||
Esperanto | malpura | ||
Latin | sordidum | ||
Người Hy Lạp | βρώμικος | ||
Hmong | qias neeg | ||
Người Kurd | qirêjî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kirli | ||
Xhosa | emdaka | ||
Yiddish | גראָב | ||
Zulu | kungcolile | ||
Tiếng Assam | লেতেৰা | ||
Aymara | q'añu | ||
Bhojpuri | गंदा | ||
Dhivehi | ހުތުރު | ||
Dogri | गंदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | marumi | ||
Guarani | ky'a | ||
Ilocano | narugit | ||
Krio | dɔti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پیس | ||
Maithili | गंदा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯃꯣꯠꯄ | ||
Mizo | bal | ||
Oromo | xuraa'aa | ||
Odia (Oriya) | ମଇଳା | ||
Quechua | qanra | ||
Tiếng Phạn | मलिनम् | ||
Tatar | пычрак | ||
Tigrinya | ረሳሕ | ||
Tsonga | thyakile | ||