Người Afrikaans | direk | ||
Amharic | በቀጥታ | ||
Hausa | kai tsaye | ||
Igbo | ozugbo | ||
Malagasy | mivantana | ||
Nyanja (Chichewa) | molunjika | ||
Shona | zvakananga | ||
Somali | toos ah | ||
Sesotho | ka kotloloho | ||
Tiếng Swahili | moja kwa moja | ||
Xhosa | ngqo | ||
Yoruba | taara | ||
Zulu | ngqo | ||
Bambara | ka ɲɛsin a ma | ||
Cừu cái | tẽe | ||
Tiếng Kinyarwanda | mu buryo butaziguye | ||
Lingala | mbala moko | ||
Luganda | butereevu | ||
Sepedi | ka go lebanya | ||
Twi (Akan) | tẽẽ | ||
Tiếng Ả Rập | مباشرة | ||
Tiếng Do Thái | ישירות | ||
Pashto | مستقیم | ||
Tiếng Ả Rập | مباشرة | ||
Người Albanian | drejtpërdrejt | ||
Xứ Basque | zuzenean | ||
Catalan | directament | ||
Người Croatia | direktno | ||
Người Đan Mạch | direkte | ||
Tiếng hà lan | direct | ||
Tiếng Anh | directly | ||
Người Pháp | directement | ||
Frisian | direkt | ||
Galicia | directamente | ||
Tiếng Đức | direkt | ||
Tiếng Iceland | beint | ||
Người Ailen | go díreach | ||
Người Ý | direttamente | ||
Tiếng Luxembourg | direkt | ||
Cây nho | direttament | ||
Nauy | direkte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | diretamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu dìreach | ||
Người Tây Ban Nha | directamente | ||
Tiếng Thụy Điển | direkt | ||
Người xứ Wales | yn uniongyrchol | ||
Người Belarus | непасрэдна | ||
Tiếng Bosnia | direktno | ||
Người Bungari | директно | ||
Tiếng Séc | přímo | ||
Người Estonia | otse | ||
Phần lan | suoraan | ||
Người Hungary | közvetlenül | ||
Người Latvia | tieši | ||
Tiếng Lithuania | tiesiogiai | ||
Người Macedonian | директно | ||
Đánh bóng | bezpośrednio | ||
Tiếng Rumani | direct | ||
Tiếng Nga | прямо | ||
Tiếng Serbia | директно | ||
Tiếng Slovak | priamo | ||
Người Slovenia | neposredno | ||
Người Ukraina | безпосередньо | ||
Tiếng Bengali | সরাসরি | ||
Gujarati | સીધા | ||
Tiếng Hindi | सीधे | ||
Tiếng Kannada | ನೇರವಾಗಿ | ||
Malayalam | നേരിട്ട് | ||
Marathi | थेट | ||
Tiếng Nepal | सिधा | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿੱਧਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කෙලින්ම | ||
Tamil | நேரடியாக | ||
Tiếng Telugu | నేరుగా | ||
Tiếng Urdu | براہ راست | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 直 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 直 | ||
Tiếng Nhật | 直接 | ||
Hàn Quốc | 직접 | ||
Tiếng Mông Cổ | шууд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုက်ရိုက် | ||
Người Indonesia | langsung | ||
Người Java | langsung | ||
Tiếng Khmer | ដោយផ្ទាល់ | ||
Lào | ໂດຍກົງ | ||
Tiếng Mã Lai | secara langsung | ||
Tiếng thái | โดยตรง | ||
Tiếng Việt | trực tiếp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | direkta | ||
Azerbaijan | birbaşa | ||
Tiếng Kazakh | тікелей | ||
Kyrgyz | түздөн-түз | ||
Tajik | мустақиман | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gönüden-göni | ||
Tiếng Uzbek | to'g'ridan-to'g'ri | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بىۋاسىتە | ||
Người Hawaii | pololei | ||
Tiếng Maori | tika | ||
Samoan | tuusao | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | diretso | ||
Aymara | chiqapa | ||
Guarani | directamente | ||
Esperanto | rekte | ||
Latin | protinus | ||
Người Hy Lạp | κατευθείαν | ||
Hmong | ncaj qha | ||
Người Kurd | rasterast | ||
Thổ nhĩ kỳ | direkt olarak | ||
Xhosa | ngqo | ||
Yiddish | דירעקט | ||
Zulu | ngqo | ||
Tiếng Assam | প্ৰত্যক্ষভাৱে | ||
Aymara | chiqapa | ||
Bhojpuri | सीधे तौर पर दिहल गइल बा | ||
Dhivehi | ސީދާ | ||
Dogri | सीधे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | direkta | ||
Guarani | directamente | ||
Ilocano | direkta | ||
Krio | dairekt wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاستەوخۆ | ||
Maithili | सीधे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯀꯊꯦꯡꯅꯅꯥ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | direct a ni | ||
Oromo | kallattiin | ||
Odia (Oriya) | ସିଧାସଳଖ | | ||
Quechua | chiqanmanta | ||
Tiếng Phạn | प्रत्यक्षम् | ||
Tatar | турыдан-туры | ||
Tigrinya | ብቐጥታ | ||
Tsonga | hi ku kongoma | ||