Bữa tối trong các ngôn ngữ khác nhau

Bữa Tối Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bữa tối ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bữa tối


Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansaandete
Amharicእራት
Hausaabincin dare
Igbonri abalị
Malagasysakafo hariva
Nyanja (Chichewa)chakudya chamadzulo
Shonachisvusvuro
Somalicasho
Sesotholijo tsa mantsiboea
Tiếng Swahilichajio
Xhosaisidlo sangokuhlwa
Yorubaounje ale
Zuluisidlo sakusihlwa
Bambarasurafana
Cừu cáifiɛ̃ nuɖuɖu
Tiếng Kinyarwandaifunguro rya nimugoroba
Lingalabilei ya midi
Lugandaeky'eggulo
Sepedimatena
Twi (Akan)adidie

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpوجبة عشاء
Tiếng Do Tháiאֲרוּחַת עֶרֶב
Pashtoډوډۍ
Tiếng Ả Rậpوجبة عشاء

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniandarke
Xứ Basqueafaria
Catalansopar
Người Croatiavečera
Người Đan Mạchaftensmad
Tiếng hà lanavondeten
Tiếng Anhdinner
Người Phápdîner
Frisianiten
Galiciacea
Tiếng Đứcabendessen
Tiếng Icelandkvöldmatur
Người Ailendinnéar
Người Ýcena
Tiếng Luxembourgiessen
Cây nhopranzu
Nauymiddag
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)jantar
Tiếng Gaelic của Scotlanddinnear
Người Tây Ban Nhacena
Tiếng Thụy Điểnmiddag
Người xứ Walescinio

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusвячэра
Tiếng Bosniavečera
Người Bungariвечеря
Tiếng Sécvečeře
Người Estoniaõhtusöök
Phần lanillallinen
Người Hungaryvacsora
Người Latviavakariņas
Tiếng Lithuaniavakarienė
Người Macedonianвечера
Đánh bóngobiad
Tiếng Rumanimasa de seara
Tiếng Ngaужин
Tiếng Serbiaвечера
Tiếng Slovakvečera
Người Sloveniavečerja
Người Ukrainaвечеря

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliরাতের খাবার
Gujaratiરાત્રિભોજન
Tiếng Hindiरात का खाना
Tiếng Kannadaಊಟ
Malayalamഅത്താഴം
Marathiरात्रीचे जेवण
Tiếng Nepalखाना
Tiếng Punjabiਰਾਤ ਦਾ ਖਾਣਾ
Sinhala (Sinhalese)රාත්‍රී ආහාරය
Tamilஇரவு உணவு
Tiếng Teluguవిందు
Tiếng Urduرات کا کھانا

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)晚餐
Truyền thống Trung Hoa)晚餐
Tiếng Nhật晩ごはん
Hàn Quốc공식 만찬
Tiếng Mông Cổоройн хоол
Myanmar (tiếng Miến Điện)ညစာ

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamakan malam
Người Javanedha bengi
Tiếng Khmerអាហារ​ពេលល្ងាច
Làoຄ່ ຳ
Tiếng Mã Laimakan malam
Tiếng tháiอาหารเย็น
Tiếng Việtbữa tối
Tiếng Philippin (Tagalog)hapunan

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijannahar
Tiếng Kazakhкешкі ас
Kyrgyzкечки тамак
Tajikхӯроки шом
Người Thổ Nhĩ Kỳagşamlyk
Tiếng Uzbekkechki ovqat
Người Duy Ngô Nhĩكەچلىك تاماق

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻaina ahiahi
Tiếng Maoritina
Samoanaiga o le afiafi
Tagalog (tiếng Philippines)hapunan

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraaruma manq'a
Guaranikarupyhare

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantovespermanĝo
Latincena

Bữa Tối Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpβραδινό
Hmongnoj hmo
Người Kurdfiravîn
Thổ nhĩ kỳakşam yemegi
Xhosaisidlo sangokuhlwa
Yiddishמיטאָג
Zuluisidlo sakusihlwa
Tiếng Assamনৈশ আহাৰ
Aymaraaruma manq'a
Bhojpuriरात के खाना
Dhivehiރޭގަނޑުގެ ކެއުން
Dogriरातीं दी रुट्टी
Tiếng Philippin (Tagalog)hapunan
Guaranikarupyhare
Ilocanopang-rabii
Krioivintɛm it
Tiếng Kurd (Sorani)نانی ئێوارە
Maithiliरातिक भोजन
Meiteilon (Manipuri)ꯅꯨꯃꯤꯇꯥꯡꯒꯤ ꯆꯥꯛꯂꯦꯟ
Mizozanriah
Oromoirbaata
Odia (Oriya)ରାତ୍ରୀ ଭୋଜନ
Quechuatuta mikuna
Tiếng Phạnरात्रिभोजनम्‌
Tatarкичке аш
Tigrinyaድራር
Tsongalalela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó