Người Afrikaans | aandete | ||
Amharic | እራት | ||
Hausa | abincin dare | ||
Igbo | nri abalị | ||
Malagasy | sakafo hariva | ||
Nyanja (Chichewa) | chakudya chamadzulo | ||
Shona | chisvusvuro | ||
Somali | casho | ||
Sesotho | lijo tsa mantsiboea | ||
Tiếng Swahili | chajio | ||
Xhosa | isidlo sangokuhlwa | ||
Yoruba | ounje ale | ||
Zulu | isidlo sakusihlwa | ||
Bambara | surafana | ||
Cừu cái | fiɛ̃ nuɖuɖu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ifunguro rya nimugoroba | ||
Lingala | bilei ya midi | ||
Luganda | eky'eggulo | ||
Sepedi | matena | ||
Twi (Akan) | adidie | ||
Tiếng Ả Rập | وجبة عشاء | ||
Tiếng Do Thái | אֲרוּחַת עֶרֶב | ||
Pashto | ډوډۍ | ||
Tiếng Ả Rập | وجبة عشاء | ||
Người Albanian | darke | ||
Xứ Basque | afaria | ||
Catalan | sopar | ||
Người Croatia | večera | ||
Người Đan Mạch | aftensmad | ||
Tiếng hà lan | avondeten | ||
Tiếng Anh | dinner | ||
Người Pháp | dîner | ||
Frisian | iten | ||
Galicia | cea | ||
Tiếng Đức | abendessen | ||
Tiếng Iceland | kvöldmatur | ||
Người Ailen | dinnéar | ||
Người Ý | cena | ||
Tiếng Luxembourg | iessen | ||
Cây nho | pranzu | ||
Nauy | middag | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | jantar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dinnear | ||
Người Tây Ban Nha | cena | ||
Tiếng Thụy Điển | middag | ||
Người xứ Wales | cinio | ||
Người Belarus | вячэра | ||
Tiếng Bosnia | večera | ||
Người Bungari | вечеря | ||
Tiếng Séc | večeře | ||
Người Estonia | õhtusöök | ||
Phần lan | illallinen | ||
Người Hungary | vacsora | ||
Người Latvia | vakariņas | ||
Tiếng Lithuania | vakarienė | ||
Người Macedonian | вечера | ||
Đánh bóng | obiad | ||
Tiếng Rumani | masa de seara | ||
Tiếng Nga | ужин | ||
Tiếng Serbia | вечера | ||
Tiếng Slovak | večera | ||
Người Slovenia | večerja | ||
Người Ukraina | вечеря | ||
Tiếng Bengali | রাতের খাবার | ||
Gujarati | રાત્રિભોજન | ||
Tiếng Hindi | रात का खाना | ||
Tiếng Kannada | ಊಟ | ||
Malayalam | അത്താഴം | ||
Marathi | रात्रीचे जेवण | ||
Tiếng Nepal | खाना | ||
Tiếng Punjabi | ਰਾਤ ਦਾ ਖਾਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රාත්රී ආහාරය | ||
Tamil | இரவு உணவு | ||
Tiếng Telugu | విందు | ||
Tiếng Urdu | رات کا کھانا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 晚餐 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 晚餐 | ||
Tiếng Nhật | 晩ごはん | ||
Hàn Quốc | 공식 만찬 | ||
Tiếng Mông Cổ | оройн хоол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညစာ | ||
Người Indonesia | makan malam | ||
Người Java | nedha bengi | ||
Tiếng Khmer | អាហារពេលល្ងាច | ||
Lào | ຄ່ ຳ | ||
Tiếng Mã Lai | makan malam | ||
Tiếng thái | อาหารเย็น | ||
Tiếng Việt | bữa tối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hapunan | ||
Azerbaijan | nahar | ||
Tiếng Kazakh | кешкі ас | ||
Kyrgyz | кечки тамак | ||
Tajik | хӯроки шом | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | agşamlyk | ||
Tiếng Uzbek | kechki ovqat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كەچلىك تاماق | ||
Người Hawaii | ʻaina ahiahi | ||
Tiếng Maori | tina | ||
Samoan | aiga o le afiafi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hapunan | ||
Aymara | aruma manq'a | ||
Guarani | karupyhare | ||
Esperanto | vespermanĝo | ||
Latin | cena | ||
Người Hy Lạp | βραδινό | ||
Hmong | noj hmo | ||
Người Kurd | firavîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | akşam yemegi | ||
Xhosa | isidlo sangokuhlwa | ||
Yiddish | מיטאָג | ||
Zulu | isidlo sakusihlwa | ||
Tiếng Assam | নৈশ আহাৰ | ||
Aymara | aruma manq'a | ||
Bhojpuri | रात के खाना | ||
Dhivehi | ރޭގަނޑުގެ ކެއުން | ||
Dogri | रातीं दी रुट्टी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hapunan | ||
Guarani | karupyhare | ||
Ilocano | pang-rabii | ||
Krio | ivintɛm it | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نانی ئێوارە | ||
Maithili | रातिक भोजन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯨꯃꯤꯇꯥꯡꯒꯤ ꯆꯥꯛꯂꯦꯟ | ||
Mizo | zanriah | ||
Oromo | irbaata | ||
Odia (Oriya) | ରାତ୍ରୀ ଭୋଜନ | ||
Quechua | tuta mikuna | ||
Tiếng Phạn | रात्रिभोजनम् | ||
Tatar | кичке аш | ||
Tigrinya | ድራር | ||
Tsonga | lalela | ||