Người Afrikaans | moeilikheid | ||
Amharic | ችግር | ||
Hausa | wahala | ||
Igbo | ihe isi ike | ||
Malagasy | fahasarotana | ||
Nyanja (Chichewa) | zovuta | ||
Shona | kuoma | ||
Somali | dhib | ||
Sesotho | thatafalloa | ||
Tiếng Swahili | ugumu | ||
Xhosa | ubunzima | ||
Yoruba | iṣoro | ||
Zulu | ubunzima | ||
Bambara | gɛlɛya | ||
Cừu cái | sesẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingorane | ||
Lingala | mokakatano | ||
Luganda | obuzibu | ||
Sepedi | bothata | ||
Twi (Akan) | ɔhaw a ɛyɛ den | ||
Tiếng Ả Rập | صعوبة | ||
Tiếng Do Thái | קושי | ||
Pashto | مشکل | ||
Tiếng Ả Rập | صعوبة | ||
Người Albanian | vështirësi | ||
Xứ Basque | zailtasuna | ||
Catalan | dificultat | ||
Người Croatia | poteškoća | ||
Người Đan Mạch | vanskelighed | ||
Tiếng hà lan | moeilijkheid | ||
Tiếng Anh | difficulty | ||
Người Pháp | difficulté | ||
Frisian | swierrichheid | ||
Galicia | dificultade | ||
Tiếng Đức | schwierigkeit | ||
Tiếng Iceland | erfiðleikar | ||
Người Ailen | deacracht | ||
Người Ý | difficoltà | ||
Tiếng Luxembourg | schwieregkeeten | ||
Cây nho | diffikultà | ||
Nauy | vanskelighet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dificuldade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | duilgheadas | ||
Người Tây Ban Nha | dificultad | ||
Tiếng Thụy Điển | svårighet | ||
Người xứ Wales | anhawster | ||
Người Belarus | складанасць | ||
Tiếng Bosnia | poteškoća | ||
Người Bungari | трудност | ||
Tiếng Séc | obtížnost | ||
Người Estonia | raskused | ||
Phần lan | vaikeus | ||
Người Hungary | nehézség | ||
Người Latvia | grūtības | ||
Tiếng Lithuania | sunkumų | ||
Người Macedonian | тешкотија | ||
Đánh bóng | trudność | ||
Tiếng Rumani | dificultate | ||
Tiếng Nga | трудность | ||
Tiếng Serbia | тешкоћа | ||
Tiếng Slovak | obtiažnosť | ||
Người Slovenia | težavnost | ||
Người Ukraina | складність | ||
Tiếng Bengali | অসুবিধা | ||
Gujarati | મુશ્કેલી | ||
Tiếng Hindi | कठिनाई | ||
Tiếng Kannada | ತೊಂದರೆ | ||
Malayalam | ബുദ്ധിമുട്ട് | ||
Marathi | अडचण | ||
Tiếng Nepal | कठिनाई | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਸ਼ਕਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපහසුතාව | ||
Tamil | சிரமம் | ||
Tiếng Telugu | కష్టం | ||
Tiếng Urdu | مشکل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 困难 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 困難 | ||
Tiếng Nhật | 困難 | ||
Hàn Quốc | 어려움 | ||
Tiếng Mông Cổ | бэрхшээл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခက်အခဲ | ||
Người Indonesia | kesulitan | ||
Người Java | kangelan | ||
Tiếng Khmer | ការលំបាក | ||
Lào | ຄວາມຫຍຸ້ງຍາກ | ||
Tiếng Mã Lai | kesukaran | ||
Tiếng thái | ความยาก | ||
Tiếng Việt | khó khăn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahirapan | ||
Azerbaijan | çətinlik | ||
Tiếng Kazakh | қиындық | ||
Kyrgyz | кыйынчылык | ||
Tajik | душворӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kynçylyk | ||
Tiếng Uzbek | qiyinchilik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىيىنچىلىق | ||
Người Hawaii | pilikia | ||
Tiếng Maori | uaua | ||
Samoan | faigata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hirap | ||
Aymara | ch’amawa | ||
Guarani | apañuãi | ||
Esperanto | malfacileco | ||
Latin | difficultas | ||
Người Hy Lạp | δυσκολία | ||
Hmong | teeb meem | ||
Người Kurd | astengî | ||
Thổ nhĩ kỳ | zorluk | ||
Xhosa | ubunzima | ||
Yiddish | שוועריקייט | ||
Zulu | ubunzima | ||
Tiếng Assam | অসুবিধা | ||
Aymara | ch’amawa | ||
Bhojpuri | कठिनाई के सामना करे के पड़ेला | ||
Dhivehi | ދަތިކަމެވެ | ||
Dogri | कठिनाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahirapan | ||
Guarani | apañuãi | ||
Ilocano | rigat | ||
Krio | i nɔ kin izi fɔ du am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەختی | ||
Maithili | कठिनाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯋꯥꯕꯥ ꯊꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | harsatna a awm | ||
Oromo | rakkina | ||
Odia (Oriya) | ଅସୁବିଧା | ||
Quechua | sasachakuy | ||
Tiếng Phạn | कठिनता | ||
Tatar | кыенлык | ||
Tigrinya | ጸገም ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku tika | ||