Người Afrikaans | anders | ||
Amharic | በተለየ | ||
Hausa | daban | ||
Igbo | iche iche | ||
Malagasy | amin'ny fomba hafa | ||
Nyanja (Chichewa) | mosiyana | ||
Shona | zvakasiyana | ||
Somali | si ka duwan | ||
Sesotho | ka tsela e fapaneng | ||
Tiếng Swahili | tofauti | ||
Xhosa | ngokwahlukileyo | ||
Yoruba | otooto | ||
Zulu | ngokuhlukile | ||
Bambara | cogo wɛrɛ la | ||
Cừu cái | le mɔ bubu nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | mu buryo butandukanye | ||
Lingala | ndenge mosusu | ||
Luganda | mu ngeri ey’enjawulo | ||
Sepedi | ka go fapana | ||
Twi (Akan) | ɔkwan soronko so | ||
Tiếng Ả Rập | بشكل مختلف | ||
Tiếng Do Thái | באופן שונה | ||
Pashto | په بل ډول | ||
Tiếng Ả Rập | بشكل مختلف | ||
Người Albanian | ndryshe | ||
Xứ Basque | desberdin | ||
Catalan | de manera diferent | ||
Người Croatia | različito | ||
Người Đan Mạch | anderledes | ||
Tiếng hà lan | anders | ||
Tiếng Anh | differently | ||
Người Pháp | différemment | ||
Frisian | oars | ||
Galicia | doutro xeito | ||
Tiếng Đức | anders | ||
Tiếng Iceland | öðruvísi | ||
Người Ailen | difriúil | ||
Người Ý | diversamente | ||
Tiếng Luxembourg | anescht | ||
Cây nho | differenti | ||
Nauy | annerledes | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | diferentemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu eadar-dhealaichte | ||
Người Tây Ban Nha | diferentemente | ||
Tiếng Thụy Điển | annorlunda | ||
Người xứ Wales | yn wahanol | ||
Người Belarus | інакш | ||
Tiếng Bosnia | drugačije | ||
Người Bungari | по различен начин | ||
Tiếng Séc | jinak | ||
Người Estonia | teisiti | ||
Phần lan | eri tavalla | ||
Người Hungary | eltérően | ||
Người Latvia | savādāk | ||
Tiếng Lithuania | kitaip | ||
Người Macedonian | поинаку | ||
Đánh bóng | różnie | ||
Tiếng Rumani | diferit | ||
Tiếng Nga | по-другому | ||
Tiếng Serbia | другачије | ||
Tiếng Slovak | inak | ||
Người Slovenia | drugače | ||
Người Ukraina | по-різному | ||
Tiếng Bengali | অন্যভাবে | ||
Gujarati | અલગ રીતે | ||
Tiếng Hindi | अलग ढंग से | ||
Tiếng Kannada | ವಿಭಿನ್ನವಾಗಿ | ||
Malayalam | വ്യത്യസ്തമായി | ||
Marathi | वेगळ्या प्रकारे | ||
Tiếng Nepal | फरक | ||
Tiếng Punjabi | ਵੱਖਰਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙනස් ලෙස | ||
Tamil | வித்தியாசமாக | ||
Tiếng Telugu | భిన్నంగా | ||
Tiếng Urdu | مختلف طریقے سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 不同地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 不同地 | ||
Tiếng Nhật | 別に | ||
Hàn Quốc | 다르게 | ||
Tiếng Mông Cổ | өөрөөр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွဲပြားခြားနားသည် | ||
Người Indonesia | berbeda | ||
Người Java | beda | ||
Tiếng Khmer | ខុសគ្នា | ||
Lào | ແຕກຕ່າງ | ||
Tiếng Mã Lai | berbeza | ||
Tiếng thái | แตกต่างกัน | ||
Tiếng Việt | khác nhau | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iba | ||
Azerbaijan | fərqli olaraq | ||
Tiếng Kazakh | басқаша | ||
Kyrgyz | башкача | ||
Tajik | ба тарзи дигар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | başgaça | ||
Tiếng Uzbek | boshqacha | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باشقىچە | ||
Người Hawaii | ʻokoʻa | ||
Tiếng Maori | rerekē | ||
Samoan | ese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iba iba | ||
Aymara | mayj mayjawa | ||
Guarani | iñambuéva | ||
Esperanto | malsame | ||
Latin | aliter | ||
Người Hy Lạp | διαφορετικά | ||
Hmong | txawv | ||
Người Kurd | cûda | ||
Thổ nhĩ kỳ | farklı | ||
Xhosa | ngokwahlukileyo | ||
Yiddish | אנדערש | ||
Zulu | ngokuhlukile | ||
Tiếng Assam | বেলেগ ধৰণেৰে | ||
Aymara | mayj mayjawa | ||
Bhojpuri | अलग-अलग तरीका से | ||
Dhivehi | ތަފާތު ގޮތަކަށެވެ | ||
Dogri | अलग-अलग तरीके कन्ने | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iba | ||
Guarani | iñambuéva | ||
Ilocano | naiduma | ||
Krio | difrɛn we | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە شێوەیەکی جیاواز | ||
Maithili | अलग तरहेँ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯉꯥꯟ ꯇꯣꯉꯥꯅꯕꯥ ꯃꯑꯣꯡꯗꯥ꯫ | ||
Mizo | a danglamin | ||
Oromo | adda adda | ||
Odia (Oriya) | ଭିନ୍ନ ଭାବରେ | | ||
Quechua | huknirayta | ||
Tiếng Phạn | भिन्नरूपेण | ||
Tatar | төрлечә | ||
Tigrinya | ብዝተፈላለየ መንገዲ | ||
Tsonga | hi ndlela yo hambana | ||