Người Afrikaans | dialoog | ||
Amharic | ውይይት | ||
Hausa | tattaunawa | ||
Igbo | mkparịta ụka | ||
Malagasy | fifanakalozan-kevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kukambirana | ||
Shona | nhaurirano | ||
Somali | wadahadal | ||
Sesotho | puisano | ||
Tiếng Swahili | mazungumzo | ||
Xhosa | ingxoxo | ||
Yoruba | ijiroro | ||
Zulu | inkhulumomphendvulwano | ||
Bambara | kumaɲɔgɔnya | ||
Cừu cái | dzeɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibiganiro | ||
Lingala | masolo ya kosolola | ||
Luganda | okuteesa | ||
Sepedi | poledišano | ||
Twi (Akan) | nkɔmmɔbɔ | ||
Tiếng Ả Rập | حوار | ||
Tiếng Do Thái | דו שיח | ||
Pashto | خبرې | ||
Tiếng Ả Rập | حوار | ||
Người Albanian | dialogu | ||
Xứ Basque | elkarrizketa | ||
Catalan | diàleg | ||
Người Croatia | dijalog | ||
Người Đan Mạch | dialog | ||
Tiếng hà lan | dialoog | ||
Tiếng Anh | dialogue | ||
Người Pháp | dialogue | ||
Frisian | dialooch | ||
Galicia | diálogo | ||
Tiếng Đức | dialog | ||
Tiếng Iceland | samtöl | ||
Người Ailen | idirphlé | ||
Người Ý | dialogo | ||
Tiếng Luxembourg | dialog | ||
Cây nho | djalogu | ||
Nauy | dialog | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | diálogo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | còmhradh | ||
Người Tây Ban Nha | diálogo | ||
Tiếng Thụy Điển | dialog | ||
Người xứ Wales | deialog | ||
Người Belarus | дыялог | ||
Tiếng Bosnia | dijalog | ||
Người Bungari | диалог | ||
Tiếng Séc | dialog | ||
Người Estonia | dialoog | ||
Phần lan | vuoropuhelua | ||
Người Hungary | párbeszéd | ||
Người Latvia | dialogs | ||
Tiếng Lithuania | dialogą | ||
Người Macedonian | дијалог | ||
Đánh bóng | dialog | ||
Tiếng Rumani | dialog | ||
Tiếng Nga | диалог | ||
Tiếng Serbia | дијалог | ||
Tiếng Slovak | dialóg | ||
Người Slovenia | dialoga | ||
Người Ukraina | діалог | ||
Tiếng Bengali | সংলাপ | ||
Gujarati | સંવાદ | ||
Tiếng Hindi | संवाद | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಭಾಷಣೆ | ||
Malayalam | ഡയലോഗ് | ||
Marathi | संवाद | ||
Tiếng Nepal | सम्वाद | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਵਾਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෙබස් | ||
Tamil | உரையாடல் | ||
Tiếng Telugu | సంభాషణ | ||
Tiếng Urdu | مکالمہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 对话 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 對話 | ||
Tiếng Nhật | 対話 | ||
Hàn Quốc | 대화 | ||
Tiếng Mông Cổ | харилцан яриа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တွေ့ဆုံဆွေးနွေးရေး | ||
Người Indonesia | dialog | ||
Người Java | dialog | ||
Tiếng Khmer | ការសន្ទនា | ||
Lào | ການສົນທະນາ | ||
Tiếng Mã Lai | dialog | ||
Tiếng thái | บทสนทนา | ||
Tiếng Việt | hội thoại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diyalogo | ||
Azerbaijan | dialoq | ||
Tiếng Kazakh | диалог | ||
Kyrgyz | диалог | ||
Tajik | муколама | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gepleşik | ||
Tiếng Uzbek | dialog | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دىئالوگ | ||
Người Hawaii | kamaʻilio | ||
Tiếng Maori | korerorero | ||
Samoan | talanoaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dayalogo | ||
Aymara | aruskipt’aña | ||
Guarani | ñomongeta rehegua | ||
Esperanto | dialogo | ||
Latin | colloquium | ||
Người Hy Lạp | διάλογος | ||
Hmong | kev sib tham | ||
Người Kurd | diyalog | ||
Thổ nhĩ kỳ | diyalog | ||
Xhosa | ingxoxo | ||
Yiddish | דיאַלאָג | ||
Zulu | inkhulumomphendvulwano | ||
Tiếng Assam | সংলাপ | ||
Aymara | aruskipt’aña | ||
Bhojpuri | संवाद के बात कइल जाला | ||
Dhivehi | ޑައިލޮގް ކުރުމެވެ | ||
Dogri | संवाद करदे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | diyalogo | ||
Guarani | ñomongeta rehegua | ||
Ilocano | dialogo ti panagsasarita | ||
Krio | dayalɔg | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دیالۆگ | ||
Maithili | संवाद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯤ ꯁꯥꯅꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | inbiakna neih a ni | ||
Oromo | marii | ||
Odia (Oriya) | ସଂଳାପ | ||
Quechua | rimanakuy | ||
Tiếng Phạn | संवादः | ||
Tatar | диалог | ||
Tigrinya | ዝርርብ ምግባር | ||
Tsonga | mbulavurisano | ||