Người Afrikaans | wy | ||
Amharic | ያቅርቡ | ||
Hausa | duƙufa | ||
Igbo | itinye | ||
Malagasy | manokana | ||
Nyanja (Chichewa) | perekani | ||
Shona | kuzvipira | ||
Somali | u hibee | ||
Sesotho | nehela | ||
Tiếng Swahili | kujitolea | ||
Xhosa | zinikele | ||
Yoruba | fi fun | ||
Zulu | nikela | ||
Bambara | a yɛrɛ di | ||
Cừu cái | tsɔ eɖokui na | ||
Tiếng Kinyarwanda | witange | ||
Lingala | komipesa | ||
Luganda | okuwaayo | ||
Sepedi | inehela | ||
Twi (Akan) | de wo ho ma | ||
Tiếng Ả Rập | تكريس | ||
Tiếng Do Thái | להקדיש | ||
Pashto | وقف کول | ||
Tiếng Ả Rập | تكريس | ||
Người Albanian | kushtoj | ||
Xứ Basque | eskaini | ||
Catalan | dedicar | ||
Người Croatia | posvetiti | ||
Người Đan Mạch | hellige | ||
Tiếng hà lan | wijden | ||
Tiếng Anh | devote | ||
Người Pháp | consacrer | ||
Frisian | wije | ||
Galicia | dedicar | ||
Tiếng Đức | widmen | ||
Tiếng Iceland | verja | ||
Người Ailen | chaitheamh | ||
Người Ý | dedicare | ||
Tiếng Luxembourg | widmen | ||
Cây nho | jiddedikaw | ||
Nauy | vie | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dedicar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tiomnadh | ||
Người Tây Ban Nha | dedicar | ||
Tiếng Thụy Điển | hänge | ||
Người xứ Wales | neilltuo | ||
Người Belarus | прысвяціць | ||
Tiếng Bosnia | posvetiti | ||
Người Bungari | посвещавам | ||
Tiếng Séc | věnovat | ||
Người Estonia | pühendama | ||
Phần lan | omistautua | ||
Người Hungary | szenteljen | ||
Người Latvia | veltīt | ||
Tiếng Lithuania | atsidėti | ||
Người Macedonian | посвети | ||
Đánh bóng | poświęcać | ||
Tiếng Rumani | dedica | ||
Tiếng Nga | посвящать | ||
Tiếng Serbia | посветити | ||
Tiếng Slovak | venovať | ||
Người Slovenia | posvetiti | ||
Người Ukraina | присвятити | ||
Tiếng Bengali | নিবেদিত | ||
Gujarati | ભક્ત | ||
Tiếng Hindi | समर्पित | ||
Tiếng Kannada | ಭಕ್ತಿ | ||
Malayalam | അർപ്പിക്കുക | ||
Marathi | भक्त | ||
Tiếng Nepal | भक्त | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮਰਪਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කැප කරන්න | ||
Tamil | பக்தி | ||
Tiếng Telugu | అంకితం | ||
Tiếng Urdu | عقیدت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 奉献 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 奉獻 | ||
Tiếng Nhật | 献身する | ||
Hàn Quốc | 바치다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зориул | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆက်ကပ်အပ်နှံ | ||
Người Indonesia | menyerahkan | ||
Người Java | nyembah | ||
Tiếng Khmer | លះបង់ | ||
Lào | ອຸທິດ | ||
Tiếng Mã Lai | menumpukan | ||
Tiếng thái | อุทิศ | ||
Tiếng Việt | cống hiến | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | italaga | ||
Azerbaijan | həsr edin | ||
Tiếng Kazakh | арнау | ||
Kyrgyz | арноо | ||
Tajik | бахшидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bagyşlaň | ||
Tiếng Uzbek | bag'ishlang | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەقۋادار | ||
Người Hawaii | hoʻolaʻa | ||
Tiếng Maori | whakapau kaha | ||
Samoan | tuuto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magtalaga | ||
Aymara | devotar uñt’ayaña | ||
Guarani | odedika haguã | ||
Esperanto | dediĉi | ||
Latin | inculto | ||
Người Hy Lạp | αφιερώνω | ||
Hmong | mob siab | ||
Người Kurd | şabaşkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | adamak | ||
Xhosa | zinikele | ||
Yiddish | אָפּגעבן | ||
Zulu | nikela | ||
Tiếng Assam | ভক্তি কৰা | ||
Aymara | devotar uñt’ayaña | ||
Bhojpuri | भक्त करे के बा | ||
Dhivehi | ޚާއްޞަކުރުން | ||
Dogri | भक्त कर दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | italaga | ||
Guarani | odedika haguã | ||
Ilocano | agdedikar | ||
Krio | devote fɔ du ɔltin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تەرخان بکە | ||
Maithili | भक्त | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯠꯊꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | devote rawh | ||
Oromo | of kennuu | ||
Odia (Oriya) | ଭକ୍ତ | ||
Quechua | dedicay | ||
Tiếng Phạn | भक्त | ||
Tatar | багышлагыз | ||
Tigrinya | ውፉያት ምግባር | ||
Tsonga | tinyiketela | ||