Cống hiến trong các ngôn ngữ khác nhau

Cống Hiến Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cống hiến ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cống hiến


Amharic
ያቅርቡ
Aymara
devotar uñt’ayaña
Azerbaijan
həsr edin
Bambara
a yɛrɛ di
Bhojpuri
भक्त करे के बा
Catalan
dedicar
Cây nho
jiddedikaw
Cebuano
igahin
Corsican
cunsacrà
Cừu cái
tsɔ eɖokui na
Đánh bóng
poświęcać
Dhivehi
ޚާއްޞަކުރުން
Dogri
भक्त कर दे
Esperanto
dediĉi
Frisian
wije
Galicia
dedicar
Guarani
odedika haguã
Gujarati
ભક્ત
Hàn Quốc
바치다
Hausa
duƙufa
Hmong
mob siab
Igbo
itinye
Ilocano
agdedikar
Konkani
भक्ती करतात
Krio
devote fɔ du ɔltin
Kyrgyz
арноо
Lào
ອຸທິດ
Latin
inculto
Lingala
komipesa
Luganda
okuwaayo
Maithili
भक्त
Malagasy
manokana
Malayalam
അർപ്പിക്കുക
Marathi
भक्त
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯠꯊꯣꯀꯄꯥ꯫
Mizo
devote rawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆက်ကပ်အပ်နှံ
Nauy
vie
Người Afrikaans
wy
Người Ailen
chaitheamh
Người Albanian
kushtoj
Người Belarus
прысвяціць
Người Bungari
посвещавам
Người Croatia
posvetiti
Người Đan Mạch
hellige
Người Duy Ngô Nhĩ
تەقۋادار
Người Estonia
pühendama
Người Gruzia
დაუთმეთ
Người Hawaii
hoʻolaʻa
Người Hungary
szenteljen
Người Hy Lạp
αφιερώνω
Người Indonesia
menyerahkan
Người Java
nyembah
Người Kurd
şabaşkirin
Người Latvia
veltīt
Người Macedonian
посвети
Người Pháp
consacrer
Người Slovenia
posvetiti
Người Tây Ban Nha
dedicar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bagyşlaň
Người Ukraina
присвятити
Người xứ Wales
neilltuo
Người Ý
dedicare
Nyanja (Chichewa)
perekani
Odia (Oriya)
ଭକ୍ତ
Oromo
of kennuu
Pashto
وقف کول
Phần lan
omistautua
Quechua
dedicay
Samoan
tuuto
Sepedi
inehela
Sesotho
nehela
Shona
kuzvipira
Sindhi
ارپڻ
Sinhala (Sinhalese)
කැප කරන්න
Somali
u hibee
Tagalog (tiếng Philippines)
magtalaga
Tajik
бахшидан
Tamil
பக்தி
Tatar
багышлагыз
Thổ nhĩ kỳ
adamak
Tiếng Ả Rập
تكريس
Tiếng Anh
devote
Tiếng Armenia
նվիրել
Tiếng Assam
ভক্তি কৰা
Tiếng ba tư
اختصاص
Tiếng Bengali
নিবেদিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
dedicar
Tiếng Bosnia
posvetiti
Tiếng Creole của Haiti
konsakre
Tiếng Do Thái
להקדיש
Tiếng Đức
widmen
Tiếng Gaelic của Scotland
tiomnadh
Tiếng hà lan
wijden
Tiếng Hindi
समर्पित
Tiếng Iceland
verja
Tiếng Kannada
ಭಕ್ತಿ
Tiếng Kazakh
арнау
Tiếng Khmer
លះបង់
Tiếng Kinyarwanda
witange
Tiếng Kurd (Sorani)
تەرخان بکە
Tiếng Lithuania
atsidėti
Tiếng Luxembourg
widmen
Tiếng Mã Lai
menumpukan
Tiếng Maori
whakapau kaha
Tiếng Mông Cổ
зориул
Tiếng Nepal
भक्त
Tiếng Nga
посвящать
Tiếng Nhật
献身する
Tiếng Phạn
भक्त
Tiếng Philippin (Tagalog)
italaga
Tiếng Punjabi
ਸਮਰਪਤ
Tiếng Rumani
dedica
Tiếng Séc
věnovat
Tiếng Serbia
посветити
Tiếng Slovak
venovať
Tiếng Sundan
bakti
Tiếng Swahili
kujitolea
Tiếng Telugu
అంకితం
Tiếng thái
อุทิศ
Tiếng Thụy Điển
hänge
Tiếng Trung (giản thể)
奉献
Tiếng Urdu
عقیدت
Tiếng Uzbek
bag'ishlang
Tiếng Việt
cống hiến
Tigrinya
ውፉያት ምግባር
Truyền thống Trung Hoa)
奉獻
Tsonga
tinyiketela
Twi (Akan)
de wo ho ma
Xhosa
zinikele
Xứ Basque
eskaini
Yiddish
אָפּגעבן
Yoruba
fi fun
Zulu
nikela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó