Người Afrikaans | bepaal | ||
Amharic | መወሰን | ||
Hausa | ƙayyade | ||
Igbo | chọpụta | ||
Malagasy | fantaro | ||
Nyanja (Chichewa) | kudziwa | ||
Shona | sarudza | ||
Somali | go'aanso | ||
Sesotho | etsa qeto | ||
Tiếng Swahili | amua | ||
Xhosa | isigqibo | ||
Yoruba | pinnu | ||
Zulu | nquma | ||
Bambara | dansigi | ||
Cừu cái | aɖoe | ||
Tiếng Kinyarwanda | menya | ||
Lingala | kotalela | ||
Luganda | okumalirira | ||
Sepedi | laetša | ||
Twi (Akan) | si nkete | ||
Tiếng Ả Rập | تحديد | ||
Tiếng Do Thái | לקבוע | ||
Pashto | ټاکل | ||
Tiếng Ả Rập | تحديد | ||
Người Albanian | përcaktoj | ||
Xứ Basque | zehaztu | ||
Catalan | determinar | ||
Người Croatia | odrediti | ||
Người Đan Mạch | bestemme | ||
Tiếng hà lan | bepalen | ||
Tiếng Anh | determine | ||
Người Pháp | déterminer | ||
Frisian | bepale | ||
Galicia | determinar | ||
Tiếng Đức | bestimmen | ||
Tiếng Iceland | ákveða | ||
Người Ailen | chinneadh | ||
Người Ý | determinare | ||
Tiếng Luxembourg | bestëmmen | ||
Cây nho | jiddeterminaw | ||
Nauy | fastslå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | determinar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | co-dhùnadh | ||
Người Tây Ban Nha | determinar | ||
Tiếng Thụy Điển | bestämma | ||
Người xứ Wales | penderfynu | ||
Người Belarus | вызначыць | ||
Tiếng Bosnia | odrediti | ||
Người Bungari | определяне на | ||
Tiếng Séc | určit | ||
Người Estonia | määrata | ||
Phần lan | määrittää | ||
Người Hungary | határozza meg | ||
Người Latvia | noteikt | ||
Tiếng Lithuania | nustatyti | ||
Người Macedonian | утврди | ||
Đánh bóng | określać | ||
Tiếng Rumani | a determina | ||
Tiếng Nga | определить | ||
Tiếng Serbia | утврдити | ||
Tiếng Slovak | určiť | ||
Người Slovenia | določiti | ||
Người Ukraina | визначити | ||
Tiếng Bengali | নির্ধারণ | ||
Gujarati | નક્કી કરો | ||
Tiếng Hindi | निर्धारित | ||
Tiếng Kannada | ನಿರ್ಧರಿಸಿ | ||
Malayalam | നിർണ്ണയിക്കുക | ||
Marathi | निश्चित करा | ||
Tiếng Nepal | निर्धारण गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਰਧਾਰਤ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තීරණය කරන්න | ||
Tamil | தீர்மானிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | గుర్తించడానికి | ||
Tiếng Urdu | طے کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 确定 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 確定 | ||
Tiếng Nhật | 決定する | ||
Hàn Quốc | 결정 | ||
Tiếng Mông Cổ | тодорхойлох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆုံးဖြတ်ရန် | ||
Người Indonesia | menentukan | ||
Người Java | nemtokake | ||
Tiếng Khmer | កំណត់ | ||
Lào | ກຳ ນົດ | ||
Tiếng Mã Lai | menentukan | ||
Tiếng thái | กำหนด | ||
Tiếng Việt | mục đích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matukoy | ||
Azerbaijan | müəyyənləşdirmək | ||
Tiếng Kazakh | анықтау | ||
Kyrgyz | аныктоо | ||
Tajik | муайян кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kesgitlemek | ||
Tiếng Uzbek | aniqlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بەلگىلەڭ | ||
Người Hawaii | hooholo | ||
Tiếng Maori | whakatau | ||
Samoan | fuafua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matukoy | ||
Aymara | utjayaña | ||
Guarani | hekome'ẽ | ||
Esperanto | determini | ||
Latin | determine | ||
Người Hy Lạp | καθορίσει | ||
Hmong | txiav txim siab | ||
Người Kurd | binavkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | belirlemek | ||
Xhosa | isigqibo | ||
Yiddish | באַשטימען | ||
Zulu | nquma | ||
Tiếng Assam | নিৰ্দ্ধাৰণ কৰা | ||
Aymara | utjayaña | ||
Bhojpuri | तय करीं | ||
Dhivehi | ކަނޑައެޅުން | ||
Dogri | मिथना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matukoy | ||
Guarani | hekome'ẽ | ||
Ilocano | maamiris | ||
Krio | mekɔp yu maynd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دیاری کردن | ||
Maithili | संकल्प | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯪꯗꯣꯛꯄ | ||
Mizo | tumnghet | ||
Oromo | murteessuu | ||
Odia (Oriya) | ନିର୍ଣ୍ଣୟ କର | | ||
Quechua | akllay | ||
Tiếng Phạn | निश्चिनोतु | ||
Tatar | билгеләү | ||
Tigrinya | ርኸብ | ||
Tsonga | tiyimesela | ||