Người Afrikaans | gedetailleerd | ||
Amharic | ዝርዝር | ||
Hausa | daki-daki | ||
Igbo | zuru ezu | ||
Malagasy | antsipiriany | ||
Nyanja (Chichewa) | mwatsatanetsatane | ||
Shona | zvakadzama | ||
Somali | faahfaahsan | ||
Sesotho | qaqileng | ||
Tiếng Swahili | kina | ||
Xhosa | eneenkcukacha | ||
Yoruba | alaye | ||
Zulu | okuningiliziwe | ||
Bambara | kunnafoni caman dilen don | ||
Cừu cái | tsitotsito | ||
Tiếng Kinyarwanda | burambuye | ||
Lingala | na bozindo | ||
Luganda | mu bujjuvu | ||
Sepedi | e nago le dintlha ka botlalo | ||
Twi (Akan) | a ɛkɔ akyiri | ||
Tiếng Ả Rập | مفصلة | ||
Tiếng Do Thái | מְפוֹרָט | ||
Pashto | تفصيلي | ||
Tiếng Ả Rập | مفصلة | ||
Người Albanian | detajuar | ||
Xứ Basque | zehatza | ||
Catalan | detallat | ||
Người Croatia | detaljan | ||
Người Đan Mạch | detaljeret | ||
Tiếng hà lan | gedetailleerd | ||
Tiếng Anh | detailed | ||
Người Pháp | détaillé | ||
Frisian | detaillearre | ||
Galicia | detallado | ||
Tiếng Đức | detailliert | ||
Tiếng Iceland | nákvæmar | ||
Người Ailen | mionsonraithe | ||
Người Ý | dettagliata | ||
Tiếng Luxembourg | detailléiert | ||
Cây nho | dettaljat | ||
Nauy | detaljert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | detalhado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mionaideach | ||
Người Tây Ban Nha | detallado | ||
Tiếng Thụy Điển | detaljerad | ||
Người xứ Wales | manwl | ||
Người Belarus | падрабязна | ||
Tiếng Bosnia | detaljno | ||
Người Bungari | подробно | ||
Tiếng Séc | detailní | ||
Người Estonia | üksikasjalik | ||
Phần lan | yksityiskohtainen | ||
Người Hungary | részletes | ||
Người Latvia | detalizēts | ||
Tiếng Lithuania | detalus | ||
Người Macedonian | детално | ||
Đánh bóng | szczegółowy | ||
Tiếng Rumani | detaliat | ||
Tiếng Nga | подробный | ||
Tiếng Serbia | детаљно | ||
Tiếng Slovak | podrobne | ||
Người Slovenia | podrobno | ||
Người Ukraina | детально | ||
Tiếng Bengali | বিশদ | ||
Gujarati | વિગતવાર | ||
Tiếng Hindi | विस्तृत | ||
Tiếng Kannada | ವಿವರವಾದ | ||
Malayalam | വിശദമായ | ||
Marathi | तपशीलवार | ||
Tiếng Nepal | विस्तृत | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਸਤ੍ਰਿਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විස්තරාත්මක | ||
Tamil | விரிவானது | ||
Tiếng Telugu | వివరణాత్మక | ||
Tiếng Urdu | تفصیلی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 详细 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 詳細 | ||
Tiếng Nhật | 詳細 | ||
Hàn Quốc | 상세한 | ||
Tiếng Mông Cổ | дэлгэрэнгүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသေးစိတ် | ||
Người Indonesia | terperinci | ||
Người Java | rinci | ||
Tiếng Khmer | លម្អិត | ||
Lào | ລາຍລະອຽດ | ||
Tiếng Mã Lai | terperinci | ||
Tiếng thái | รายละเอียด | ||
Tiếng Việt | chi tiết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | detalyado | ||
Azerbaijan | ətraflı | ||
Tiếng Kazakh | егжей-тегжейлі | ||
Kyrgyz | деталдуу | ||
Tajik | муфассал | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jikme-jik | ||
Tiếng Uzbek | batafsil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەپسىلىي | ||
Người Hawaii | kikoʻī | ||
Tiếng Maori | taipitopito | ||
Samoan | auiliili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | detalyado | ||
Aymara | ukat juk’amp qhanañcht’atawa | ||
Guarani | detallado rehegua | ||
Esperanto | detala | ||
Latin | digerente | ||
Người Hy Lạp | λεπτομερής | ||
Hmong | cov ncauj lus kom ntxaws | ||
Người Kurd | berfireh | ||
Thổ nhĩ kỳ | detaylı | ||
Xhosa | eneenkcukacha | ||
Yiddish | דיטיילד | ||
Zulu | okuningiliziwe | ||
Tiếng Assam | বিশদভাৱে উল্লেখ কৰা হৈছে | ||
Aymara | ukat juk’amp qhanañcht’atawa | ||
Bhojpuri | विस्तार से बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ތަފްސީލުކޮށް ލިޔެފައިވެއެވެ | ||
Dogri | विस्तार कन्नै दस्सेआ गेआ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | detalyado | ||
Guarani | detallado rehegua | ||
Ilocano | detalyado | ||
Krio | ditayli | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وردەکارییەکانی | ||
Maithili | विस्तृत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯀꯨꯞꯄꯥ ꯃꯔꯣꯂꯁꯤꯡ ꯄꯤꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | chipchiar takin a sawi | ||
Oromo | bal’inaan ibsameera | ||
Odia (Oriya) | ବିସ୍ତୃତ | ||
Quechua | detallada nisqa | ||
Tiếng Phạn | विस्तृतम् | ||
Tatar | җентекле | ||
Tigrinya | ዝርዝር ሓበሬታ ኣቕሪቡ። | ||
Tsonga | vuxokoxoko bya yona | ||