Chi tiết trong các ngôn ngữ khác nhau

Chi Tiết Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chi tiết ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chi tiết


Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansgedetailleerd
Amharicዝርዝር
Hausadaki-daki
Igbozuru ezu
Malagasyantsipiriany
Nyanja (Chichewa)mwatsatanetsatane
Shonazvakadzama
Somalifaahfaahsan
Sesothoqaqileng
Tiếng Swahilikina
Xhosaeneenkcukacha
Yorubaalaye
Zuluokuningiliziwe
Bambarakunnafoni caman dilen don
Cừu cáitsitotsito
Tiếng Kinyarwandaburambuye
Lingalana bozindo
Lugandamu bujjuvu
Sepedie nago le dintlha ka botlalo
Twi (Akan)a ɛkɔ akyiri

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمفصلة
Tiếng Do Tháiמְפוֹרָט
Pashtoتفصيلي
Tiếng Ả Rậpمفصلة

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniandetajuar
Xứ Basquezehatza
Catalandetallat
Người Croatiadetaljan
Người Đan Mạchdetaljeret
Tiếng hà langedetailleerd
Tiếng Anhdetailed
Người Phápdétaillé
Frisiandetaillearre
Galiciadetallado
Tiếng Đứcdetailliert
Tiếng Icelandnákvæmar
Người Ailenmionsonraithe
Người Ýdettagliata
Tiếng Luxembourgdetailléiert
Cây nhodettaljat
Nauydetaljert
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)detalhado
Tiếng Gaelic của Scotlandmionaideach
Người Tây Ban Nhadetallado
Tiếng Thụy Điểndetaljerad
Người xứ Walesmanwl

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпадрабязна
Tiếng Bosniadetaljno
Người Bungariподробно
Tiếng Sécdetailní
Người Estoniaüksikasjalik
Phần lanyksityiskohtainen
Người Hungaryrészletes
Người Latviadetalizēts
Tiếng Lithuaniadetalus
Người Macedonianдетално
Đánh bóngszczegółowy
Tiếng Rumanidetaliat
Tiếng Ngaподробный
Tiếng Serbiaдетаљно
Tiếng Slovakpodrobne
Người Sloveniapodrobno
Người Ukrainaдетально

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliবিশদ
Gujaratiવિગતવાર
Tiếng Hindiविस्तृत
Tiếng Kannadaವಿವರವಾದ
Malayalamവിശദമായ
Marathiतपशीलवार
Tiếng Nepalविस्तृत
Tiếng Punjabiਵਿਸਤ੍ਰਿਤ
Sinhala (Sinhalese)විස්තරාත්මක
Tamilவிரிவானது
Tiếng Teluguవివరణాత్మక
Tiếng Urduتفصیلی

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)详细
Truyền thống Trung Hoa)詳細
Tiếng Nhật詳細
Hàn Quốc상세한
Tiếng Mông Cổдэлгэрэнгүй
Myanmar (tiếng Miến Điện)အသေးစိတ်

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaterperinci
Người Javarinci
Tiếng Khmerលម្អិត
Làoລາຍລະອຽດ
Tiếng Mã Laiterperinci
Tiếng tháiรายละเอียด
Tiếng Việtchi tiết
Tiếng Philippin (Tagalog)detalyado

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanətraflı
Tiếng Kazakhегжей-тегжейлі
Kyrgyzдеталдуу
Tajikмуфассал
Người Thổ Nhĩ Kỳjikme-jik
Tiếng Uzbekbatafsil
Người Duy Ngô Nhĩتەپسىلىي

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikikoʻī
Tiếng Maoritaipitopito
Samoanauiliili
Tagalog (tiếng Philippines)detalyado

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraukat juk’amp qhanañcht’atawa
Guaranidetallado rehegua

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantodetala
Latindigerente

Chi Tiết Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpλεπτομερής
Hmongcov ncauj lus kom ntxaws
Người Kurdberfireh
Thổ nhĩ kỳdetaylı
Xhosaeneenkcukacha
Yiddishדיטיילד
Zuluokuningiliziwe
Tiếng Assamবিশদভাৱে উল্লেখ কৰা হৈছে
Aymaraukat juk’amp qhanañcht’atawa
Bhojpuriविस्तार से बतावल गइल बा
Dhivehiތަފްސީލުކޮށް ލިޔެފައިވެއެވެ
Dogriविस्तार कन्नै दस्सेआ गेआ
Tiếng Philippin (Tagalog)detalyado
Guaranidetallado rehegua
Ilocanodetalyado
Krioditayli
Tiếng Kurd (Sorani)وردەکارییەکانی
Maithiliविस्तृत
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯀꯨꯞꯄꯥ ꯃꯔꯣꯂꯁꯤꯡ ꯄꯤꯈꯤ꯫
Mizochipchiar takin a sawi
Oromobal’inaan ibsameera
Odia (Oriya)ବିସ୍ତୃତ
Quechuadetallada nisqa
Tiếng Phạnविस्तृतम्
Tatarҗентекле
Tigrinyaዝርዝር ሓበሬታ ኣቕሪቡ።
Tsongavuxokoxoko bya yona

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó