Bàn trong các ngôn ngữ khác nhau

Bàn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bàn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bàn


Amharic
ዴስክ
Aymara
iskrituryu
Azerbaijan
yazı masası
Bambara
tabali
Bhojpuri
मेज
Catalan
escriptori
Cây nho
skrivanija
Cebuano
lamesa
Corsican
scrivania
Cừu cái
kplᴐ
Đánh bóng
biurko
Dhivehi
ޑެސްކު
Dogri
डेस्क
Esperanto
skribotablo
Frisian
buro
Galicia
mesa
Guarani
mesa mba'apoha
Gujarati
ડેસ્ક
Hàn Quốc
책상
Hausa
tebur
Hmong
rooj
Igbo
tebụl
Ilocano
lamesaan
Konkani
बांक
Krio
dɛks
Kyrgyz
стол
Lào
ໂຕະ
Latin
desk
Lingala
biro
Luganda
meeza
Maithili
टेबल
Malagasy
desk
Malayalam
ഡെസ്ക്ക്
Marathi
डेस्क
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯥꯂ
Mizo
dawhkan
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စားပွဲပေါ်မှာ
Nauy
skrivebord
Người Afrikaans
lessenaar
Người Ailen
deasc
Người Albanian
tavolinë
Người Belarus
пісьмовы стол
Người Bungari
бюро
Người Croatia
radni stol
Người Đan Mạch
skrivebord
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۈستەل
Người Estonia
laud
Người Gruzia
მაგიდა
Người Hawaii
pākaukau
Người Hungary
asztal
Người Hy Lạp
γραφείο
Người Indonesia
meja tulis
Người Java
mejo
Người Kurd
meza nivîsê
Người Latvia
rakstāmgalds
Người Macedonian
биро
Người Pháp
bureau
Người Slovenia
pisalna miza
Người Tây Ban Nha
escritorio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
stol
Người Ukraina
письмовий стіл
Người xứ Wales
desg
Người Ý
scrivania
Nyanja (Chichewa)
desiki
Odia (Oriya)
ଡେସ୍କ
Oromo
barcuma
Pashto
ډیسک
Phần lan
vastaanotto
Quechua
escritorio
Samoan
kesi
Sepedi
teseke
Sesotho
deske
Shona
tafura
Sindhi
ڊيسڪ
Sinhala (Sinhalese)
මේසය
Somali
miiska
Tagalog (tiếng Philippines)
mesa
Tajik
миз
Tamil
மேசை
Tatar
өстәл
Thổ nhĩ kỳ
sıra
Tiếng Ả Rập
مكتب
Tiếng Anh
desk
Tiếng Armenia
սեղան
Tiếng Assam
ডেস্ক
Tiếng ba tư
میز کار
Tiếng Bengali
ডেস্ক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
escrivaninha
Tiếng Bosnia
radni sto
Tiếng Creole của Haiti
biwo
Tiếng Do Thái
שׁוּלְחָן כְּתִיבָה
Tiếng Đức
schreibtisch
Tiếng Gaelic của Scotland
deasg
Tiếng hà lan
bureau
Tiếng Hindi
डेस्क
Tiếng Iceland
skrifborð
Tiếng Kannada
ಮೇಜು
Tiếng Kazakh
жұмыс үстелі
Tiếng Khmer
តុ
Tiếng Kinyarwanda
ameza
Tiếng Kurd (Sorani)
مێز
Tiếng Lithuania
rašomasis stalas
Tiếng Luxembourg
dësch
Tiếng Mã Lai
meja
Tiếng Maori
tēpu
Tiếng Mông Cổ
ширээ
Tiếng Nepal
डेस्क
Tiếng Nga
стол письменный
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
लेखनपीठ
Tiếng Philippin (Tagalog)
mesa
Tiếng Punjabi
ਡੈਸਕ
Tiếng Rumani
birou
Tiếng Séc
lavice
Tiếng Serbia
радни сто
Tiếng Slovak
písací stôl
Tiếng Sundan
méja
Tiếng Swahili
dawati
Tiếng Telugu
డెస్క్
Tiếng thái
โต๊ะทำงาน
Tiếng Thụy Điển
skrivbord
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ڈیسک
Tiếng Uzbek
stol
Tiếng Việt
bàn
Tigrinya
ጠረጴዛ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
desika
Twi (Akan)
akonnwa
Xhosa
idesika
Xứ Basque
mahaia
Yiddish
שרייַבטיש
Yoruba
iduro
Zulu
ideski

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó